1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
646,214,747,621 |
691,485,702,395 |
728,582,496,415 |
650,148,136,248 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19,968,565 |
|
1,450,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
646,194,779,056 |
691,485,702,395 |
728,581,046,415 |
650,148,136,248 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
583,746,959,157 |
609,205,657,982 |
648,984,925,398 |
578,731,775,257 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
62,447,819,899 |
82,280,044,413 |
79,596,121,017 |
71,416,360,991 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,405,826,377 |
11,776,928,962 |
9,381,676,739 |
7,638,558,828 |
|
7. Chi phí tài chính
|
577,387,667 |
632,122,912 |
924,890,156 |
406,023,529 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,863,308,315 |
5,855,208,476 |
5,218,939,576 |
4,750,944,770 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,520,452,076 |
30,320,927,880 |
32,226,921,969 |
33,817,431,627 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,892,498,218 |
57,248,714,107 |
50,607,046,055 |
40,080,519,893 |
|
12. Thu nhập khác
|
40,890,889 |
334,114,520 |
95,840,824 |
1,844,875,093 |
|
13. Chi phí khác
|
432,594,411 |
988,209,193 |
119,809,744 |
175,399,058 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-391,703,522 |
-654,094,673 |
-23,968,920 |
1,669,476,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
51,500,794,696 |
56,594,619,434 |
50,583,077,135 |
41,749,995,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,404,910,884 |
9,633,799,237 |
8,476,049,967 |
7,140,739,186 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
43,095,883,812 |
46,960,820,197 |
42,107,027,168 |
34,609,256,742 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
43,095,883,812 |
46,960,820,197 |
42,107,027,168 |
34,609,256,742 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
6,338 |
6,906 |
5,604 |
4,134 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|