MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần 32 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 646,214,747,621 691,485,702,395 728,582,496,415 650,148,136,248
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,968,565 1,450,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 646,194,779,056 691,485,702,395 728,581,046,415 650,148,136,248
4. Giá vốn hàng bán 583,746,959,157 609,205,657,982 648,984,925,398 578,731,775,257
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,447,819,899 82,280,044,413 79,596,121,017 71,416,360,991
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,405,826,377 11,776,928,962 9,381,676,739 7,638,558,828
7. Chi phí tài chính 577,387,667 632,122,912 924,890,156 406,023,529
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,863,308,315 5,855,208,476 5,218,939,576 4,750,944,770
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,520,452,076 30,320,927,880 32,226,921,969 33,817,431,627
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,892,498,218 57,248,714,107 50,607,046,055 40,080,519,893
12. Thu nhập khác 40,890,889 334,114,520 95,840,824 1,844,875,093
13. Chi phí khác 432,594,411 988,209,193 119,809,744 175,399,058
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -391,703,522 -654,094,673 -23,968,920 1,669,476,035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,500,794,696 56,594,619,434 50,583,077,135 41,749,995,928
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,404,910,884 9,633,799,237 8,476,049,967 7,140,739,186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,095,883,812 46,960,820,197 42,107,027,168 34,609,256,742
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,095,883,812 46,960,820,197 42,107,027,168 34,609,256,742
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,338 6,906 5,604 4,134
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.