MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần 32 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 611,910,105,351 646,214,747,621
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 89,387,728 19,968,565
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 611,820,717,623 646,194,779,056
4. Giá vốn hàng bán 546,258,715,162 583,746,959,157
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 65,562,002,461 62,447,819,899
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,606,376,831 14,405,826,377
7. Chi phí tài chính 512,163,234 577,387,667
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,871,193,981 5,863,308,315
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,728,199,455 18,520,452,076
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,056,822,622 51,892,498,218
12. Thu nhập khác 67,269,183 40,890,889
13. Chi phí khác 179,126,021 432,594,411
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -111,856,838 -391,703,522
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,944,965,784 51,500,794,696
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,501,943,758 8,404,910,884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,443,022,026 43,095,883,812
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,443,022,026 43,095,883,812
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,212 6,338
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.