1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
611,910,105,351 |
646,214,747,621 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
89,387,728 |
19,968,565 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
611,820,717,623 |
646,194,779,056 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
546,258,715,162 |
583,746,959,157 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
65,562,002,461 |
62,447,819,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
13,606,376,831 |
14,405,826,377 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
512,163,234 |
577,387,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
6,871,193,981 |
5,863,308,315 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
29,728,199,455 |
18,520,452,076 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
42,056,822,622 |
51,892,498,218 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
67,269,183 |
40,890,889 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
179,126,021 |
432,594,411 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-111,856,838 |
-391,703,522 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
41,944,965,784 |
51,500,794,696 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
6,501,943,758 |
8,404,910,884 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
35,443,022,026 |
43,095,883,812 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
35,443,022,026 |
43,095,883,812 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
5,212 |
6,338 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|