TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
374,126,689,644 |
335,863,031,135 |
298,767,972,671 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
145,658,316,125 |
58,290,805,780 |
60,513,753,437 |
|
1. Tiền |
|
50,952,816,125 |
12,290,805,780 |
44,513,753,437 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
94,705,500,000 |
46,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
97,944,557,815 |
112,102,783,818 |
55,847,300,049 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
88,644,115,857 |
92,267,458,985 |
42,372,128,525 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,821,931,000 |
5,944,384,388 |
3,671,956,860 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
18,134,891,501 |
13,749,754,093 |
8,664,196,729 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,936,207,259 |
1,432,310,236 |
1,648,486,458 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-12,592,587,802 |
-1,291,123,884 |
-509,468,523 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
130,440,960,114 |
164,355,410,664 |
182,344,872,325 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
134,215,843,846 |
169,970,391,008 |
190,425,823,115 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,774,883,732 |
-5,614,980,344 |
-8,080,950,790 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
82,855,590 |
1,114,030,873 |
62,046,860 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
43,929,546 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
839,499,757 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
82,855,590 |
230,601,570 |
62,046,860 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
126,865,638,713 |
132,978,092,299 |
136,162,341,746 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
109,272,590,191 |
121,710,591,237 |
124,482,540,347 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
109,129,265,191 |
121,581,966,237 |
124,368,615,347 |
|
- Nguyên giá |
|
224,452,709,589 |
241,104,000,097 |
252,651,764,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-115,323,444,398 |
-119,522,033,860 |
-128,283,149,196 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
143,325,000 |
128,625,000 |
113,925,000 |
|
- Nguyên giá |
|
183,482,600 |
183,482,600 |
183,482,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-40,157,600 |
-54,857,600 |
-69,557,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
7,020,478,522 |
500,000,000 |
796,347,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
7,020,478,522 |
500,000,000 |
796,347,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,572,570,000 |
10,572,570,000 |
10,572,570,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,572,570,000 |
10,572,570,000 |
10,572,570,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
194,931,062 |
310,883,799 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
194,931,062 |
310,883,799 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
500,992,328,357 |
468,841,123,434 |
434,930,314,417 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
324,709,022,028 |
268,029,347,597 |
211,317,565,955 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
322,279,643,528 |
265,599,969,097 |
209,888,187,455 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
58,450,501,923 |
88,671,590,158 |
62,845,453,205 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,909,028,448 |
15,964,505,927 |
4,666,052,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,411,629,673 |
780,786,604 |
8,343,197,927 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
21,241,957,529 |
49,886,629,507 |
26,650,866,656 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
573,696,546 |
367,798,768 |
376,110,933 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
88,660,100,418 |
88,089,615,854 |
80,943,319,707 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
718,184,320 |
708,006,899 |
730,906,720 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
12,384,172,296 |
18,851,162,701 |
14,078,935,192 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
130,000,000,000 |
|
7,845,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
930,372,375 |
2,279,872,679 |
3,408,344,851 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,429,378,500 |
2,429,378,500 |
1,429,378,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,429,378,500 |
2,429,378,500 |
1,429,378,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
176,283,306,329 |
200,811,775,837 |
223,612,748,462 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
176,299,950,329 |
200,826,610,837 |
223,615,948,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
68,569,088,824 |
80,932,146,533 |
95,985,605,867 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
39,730,861,505 |
51,894,464,304 |
59,630,342,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
26,935,022,026 |
34,882,483,812 |
40,405,820,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
12,795,839,479 |
17,011,980,492 |
19,224,522,398 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
-16,644,000 |
-14,835,000 |
-3,200,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
-16,644,000 |
-14,835,000 |
-3,200,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
500,992,328,357 |
468,841,123,434 |
434,930,314,417 |
|