MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần 32 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 374,126,689,644 335,863,031,135
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 145,658,316,125 58,290,805,780
1. Tiền 50,952,816,125 12,290,805,780
2. Các khoản tương đương tiền 94,705,500,000 46,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,944,557,815 112,102,783,818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,644,115,857 92,267,458,985
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,821,931,000 5,944,384,388
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 18,134,891,501 13,749,754,093
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,936,207,259 1,432,310,236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,592,587,802 -1,291,123,884
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 130,440,960,114 164,355,410,664
1. Hàng tồn kho 134,215,843,846 169,970,391,008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,774,883,732 -5,614,980,344
V.Tài sản ngắn hạn khác 82,855,590 1,114,030,873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43,929,546
2. Thuế GTGT được khấu trừ 839,499,757
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 82,855,590 230,601,570
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 126,865,638,713 132,978,092,299
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 109,272,590,191 121,710,591,237
1. Tài sản cố định hữu hình 109,129,265,191 121,581,966,237
- Nguyên giá 224,452,709,589 241,104,000,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,323,444,398 -119,522,033,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 143,325,000 128,625,000
- Nguyên giá 183,482,600 183,482,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,157,600 -54,857,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,020,478,522 500,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,020,478,522 500,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,572,570,000 10,572,570,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,572,570,000 10,572,570,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 194,931,062
1. Chi phí trả trước dài hạn 194,931,062
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 500,992,328,357 468,841,123,434
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 324,709,022,028 268,029,347,597
I. Nợ ngắn hạn 322,279,643,528 265,599,969,097
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,450,501,923 88,671,590,158
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,909,028,448 15,964,505,927
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,411,629,673 780,786,604
4. Phải trả người lao động 21,241,957,529 49,886,629,507
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 573,696,546 367,798,768
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 88,660,100,418 88,089,615,854
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 718,184,320 708,006,899
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,384,172,296 18,851,162,701
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 130,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 930,372,375 2,279,872,679
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,429,378,500 2,429,378,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,429,378,500 2,429,378,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 176,283,306,329 200,811,775,837
I. Vốn chủ sở hữu 176,299,950,329 200,826,610,837
1. Vốn góp của chủ sở hữu 68,000,000,000 68,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 68,000,000,000 68,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 68,569,088,824 80,932,146,533
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,730,861,505 51,894,464,304
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,935,022,026 34,882,483,812
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,795,839,479 17,011,980,492
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -16,644,000 -14,835,000
1. Nguồn kinh phí -16,644,000 -14,835,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 500,992,328,357 468,841,123,434
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.