MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 448,045,880,000 525,367,770,000 511,383,550,000 465,009,200,000
I. Tài sản tài chính 435,030,860,000 513,000,100,000 485,333,450,000 435,906,180,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 173,311,780,000 75,938,150,000 55,744,210,000 16,811,000,000
1.1. Tiền 5,791,010,000 7,360,090,000 1,469,410,000 16,811,000,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 167,520,760,000 68,578,060,000 54,274,790,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 102,207,450,000 182,876,360,000 160,347,400,000 159,920,430,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 70,728,420,000 50,683,280,000 62,991,560,000 84,605,000,000
4. Các khoản cho vay 15,420,080,000 12,139,810,000 15,634,790,000 16,582,760,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 75,353,030,000 75,353,030,000 75,353,030,000 75,353,030,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -8,498,660,000 -8,498,660,000 -9,087,850,000 -9,673,820,000
7. Các khoản phải thu 5,819,320,000 5,468,730,000 6,625,210,000 6,081,550,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 3,290,000 19,920,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 5,816,030,000 5,468,730,000 6,625,210,000 6,061,630,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,310,000 170,740,000 243,700,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 650,220,000 2,050,820,000 564,090,000 580,060,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 87,910,000 117,038,590,000 117,040,290,000 85,452,470,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 13,015,010,000 12,367,660,000 26,050,100,000 29,103,020,000
1. Tạm ứng 118,590,000 75,120,000 13,201,590,000 16,441,480,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,020,860,000 453,110,000 900,560,000 562,130,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,875,560,000 11,839,430,000 11,947,940,000 12,099,410,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 35,760,640,000 35,793,090,000 35,454,370,000 35,320,540,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 19,750,000,000 19,750,000,000 19,750,000,000 19,750,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 19,750,000,000 19,750,000,000 19,750,000,000 19,750,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,750,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 19,750,000,000 19,750,000,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 302,830,000 248,830,000 194,830,000 193,200,000
1. Tài sản cố định hữu hình 269,150,000 219,520,000 169,900,000 173,840,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 33,690,000 29,310,000 24,940,000 19,360,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 15,707,810,000 15,794,250,000 15,509,540,000 15,377,340,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 259,980,000 259,980,000 259,980,000 259,980,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 11,396,010,000 11,243,910,000 11,128,140,000 10,995,940,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 4,051,820,000 4,290,360,000 4,121,420,000 4,121,420,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 483,806,520,000 561,160,850,000 546,837,920,000 500,329,740,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,277,870,000 48,559,460,000 48,655,090,000 4,107,200,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 50,147,870,000 48,429,460,000 48,525,090,000 4,107,200,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 44,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 44,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán -168,940,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 195,550,000 476,900,000 467,140,000 209,590,000
9. Người mua trả tiền trước 1,780,940,000 998,430,000 964,480,000 964,480,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 115,700,000 396,610,000 80,810,000 91,350,000
11. Phải trả người lao động 672,760,000 680,170,000 783,310,000 902,830,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 124,760,000 69,280,000 125,910,000 125,890,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 707,720,000 257,600,000 721,950,000 132,630,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 130,000,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,102,190,000 1,102,250,000 1,102,190,000 1,102,190,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 448,230,000 448,230,000 448,230,000 448,230,000
II. Nợ phải trả dài hạn 130,000,000 130,000,000 130,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 130,000,000 130,000,000 130,000,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 433,528,650,000 512,601,390,000 498,182,830,000 496,222,540,000
I. Vốn chủ sở hữu 433,528,650,000 512,601,390,000 498,182,830,000 496,222,540,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 503,000,000,000 503,000,000,000 503,000,000,000 503,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 503,000,000,000 503,000,000,000 503,000,000,000 503,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 503,000,000,000 503,000,000,000 503,000,000,000 503,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 8,353,610,000 8,353,610,000 8,353,610,000 8,353,610,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -77,824,960,000 1,247,780,000 -13,170,780,000 -15,131,060,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 5,535,510,000 6,761,760,000 5,312,490,000 3,765,960,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -83,360,460,000 -5,513,980,000 -18,483,270,000 -18,897,020,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 483,806,520,000 561,160,850,000 546,837,920,000 500,329,740,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.