TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
448,045,880,000 |
525,367,770,000 |
511,383,550,000 |
465,009,200,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
435,030,860,000 |
513,000,100,000 |
485,333,450,000 |
435,906,180,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
173,311,780,000 |
75,938,150,000 |
55,744,210,000 |
16,811,000,000 |
|
1.1. Tiền
|
5,791,010,000 |
7,360,090,000 |
1,469,410,000 |
16,811,000,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
167,520,760,000 |
68,578,060,000 |
54,274,790,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
102,207,450,000 |
182,876,360,000 |
160,347,400,000 |
159,920,430,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
70,728,420,000 |
50,683,280,000 |
62,991,560,000 |
84,605,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
15,420,080,000 |
12,139,810,000 |
15,634,790,000 |
16,582,760,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
75,353,030,000 |
75,353,030,000 |
75,353,030,000 |
75,353,030,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-8,498,660,000 |
-8,498,660,000 |
-9,087,850,000 |
-9,673,820,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
5,819,320,000 |
5,468,730,000 |
6,625,210,000 |
6,081,550,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
3,290,000 |
|
|
19,920,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
5,816,030,000 |
5,468,730,000 |
6,625,210,000 |
6,061,630,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,310,000 |
|
170,740,000 |
243,700,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
650,220,000 |
2,050,820,000 |
564,090,000 |
580,060,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
87,910,000 |
117,038,590,000 |
117,040,290,000 |
85,452,470,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
13,015,010,000 |
12,367,660,000 |
26,050,100,000 |
29,103,020,000 |
|
1. Tạm ứng
|
118,590,000 |
75,120,000 |
13,201,590,000 |
16,441,480,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,020,860,000 |
453,110,000 |
900,560,000 |
562,130,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,875,560,000 |
11,839,430,000 |
11,947,940,000 |
12,099,410,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
35,760,640,000 |
35,793,090,000 |
35,454,370,000 |
35,320,540,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
19,750,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
19,750,000,000 |
|
19,750,000,000 |
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
302,830,000 |
248,830,000 |
194,830,000 |
193,200,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
269,150,000 |
219,520,000 |
169,900,000 |
173,840,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33,690,000 |
29,310,000 |
24,940,000 |
19,360,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
15,707,810,000 |
15,794,250,000 |
15,509,540,000 |
15,377,340,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
259,980,000 |
259,980,000 |
259,980,000 |
259,980,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,396,010,000 |
11,243,910,000 |
11,128,140,000 |
10,995,940,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4,051,820,000 |
4,290,360,000 |
4,121,420,000 |
4,121,420,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
483,806,520,000 |
561,160,850,000 |
546,837,920,000 |
500,329,740,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
50,277,870,000 |
48,559,460,000 |
48,655,090,000 |
4,107,200,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
50,147,870,000 |
48,429,460,000 |
48,525,090,000 |
4,107,200,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
-168,940,000 |
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
195,550,000 |
476,900,000 |
467,140,000 |
209,590,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,780,940,000 |
998,430,000 |
964,480,000 |
964,480,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
115,700,000 |
396,610,000 |
80,810,000 |
91,350,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
672,760,000 |
680,170,000 |
783,310,000 |
902,830,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
124,760,000 |
69,280,000 |
125,910,000 |
125,890,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
707,720,000 |
257,600,000 |
721,950,000 |
132,630,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
130,000,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,102,190,000 |
1,102,250,000 |
1,102,190,000 |
1,102,190,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
448,230,000 |
448,230,000 |
448,230,000 |
448,230,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
433,528,650,000 |
512,601,390,000 |
498,182,830,000 |
496,222,540,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
433,528,650,000 |
512,601,390,000 |
498,182,830,000 |
496,222,540,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
8,353,610,000 |
8,353,610,000 |
8,353,610,000 |
8,353,610,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-77,824,960,000 |
1,247,780,000 |
-13,170,780,000 |
-15,131,060,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
5,535,510,000 |
6,761,760,000 |
5,312,490,000 |
3,765,960,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-83,360,460,000 |
-5,513,980,000 |
-18,483,270,000 |
-18,897,020,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
483,806,520,000 |
561,160,850,000 |
546,837,920,000 |
500,329,740,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|