MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2018 Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 544,973,540,000 539,224,800,000 613,131,610,000 516,810,180,000
I. Tài sản tài chính 531,925,270,000 526,196,280,000 600,443,210,000 503,674,590,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 134,866,940,000 142,133,280,000 68,578,690,000 79,074,310,000
1.1. Tiền 68,399,590,000 14,784,300,000 321,280,000 9,896,970,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 66,467,350,000 127,348,980,000 68,257,410,000 69,177,340,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 199,681,170,000 185,162,220,000 257,297,810,000 163,726,780,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 62,421,360,000 73,214,750,000 126,518,940,000 158,228,530,000
4. Các khoản cho vay 30,040,170,000 19,239,440,000 17,739,150,000 14,585,050,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 64,353,030,000 64,353,030,000 89,353,030,000 89,353,030,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -7,326,720,000 -7,326,720,000 -7,922,350,000 -7,922,350,000
7. Các khoản phải thu 3,440,740,000 4,860,050,000 4,332,880,000 6,040,040,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 670,000 405,750,000 501,290,000 288,620,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 3,440,070,000 4,454,300,000 3,831,590,000 5,751,410,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 370,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 464,720,000 603,890,000 589,490,000 613,200,000
10. Phải thu nội bộ 44,000,380,000
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 44,043,870,000 44,015,980,000 15,170,000 36,020,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -60,000,000 -60,000,000 -60,000,000 -60,000,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 13,048,270,000 13,028,520,000 12,688,400,000 13,135,600,000
1. Tạm ứng 353,900,000 363,120,000 118,450,000 111,590,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 11,833,330,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 788,930,000 825,960,000 727,630,000 1,012,450,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 11,830,430,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 75,000,000 11,839,430,000 9,000,000 12,011,560,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 36,358,590,000 36,316,820,000 36,330,250,000 36,074,370,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 19,750,000,000 19,750,000,000 19,750,000,000 19,750,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 19,750,000,000 19,750,000,000 19,750,000,000 19,750,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,750,000,000 19,750,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 549,580,000 601,340,000 554,050,000 445,750,000
1. Tài sản cố định hữu hình 435,550,000 466,950,000 454,860,000 368,390,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 114,030,000 134,390,000 99,190,000 77,350,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 16,059,010,000 15,965,480,000 16,026,190,000 15,878,620,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 259,980,000 259,980,000 259,980,000 259,980,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 11,903,970,000 11,810,440,000 11,673,690,000 11,566,820,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3,895,060,000 3,895,060,000 4,092,530,000 4,051,820,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 581,332,130,000 575,541,620,000 649,461,850,000 552,884,550,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 54,025,590,000 61,618,680,000 62,738,300,000 51,208,980,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 54,025,590,000 61,558,680,000 62,678,300,000 51,078,980,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 49,290,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 42,464,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 49,290,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 42,464,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán -40,700,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 100,030,000 562,810,000 342,150,000 878,620,000
9. Người mua trả tiền trước 1,769,490,000 2,436,340,000 2,755,440,000 2,709,440,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 184,730,000 211,010,000 182,660,000 307,610,000
11. Phải trả người lao động 528,310,000 562,820,000 596,510,000 603,120,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 84,420,000 87,740,000 104,300,000 110,520,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 458,180,000 1,147,520,000 2,146,810,000 2,477,020,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 60,000,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,102,190,000 1,102,190,000 1,102,190,000 1,121,120,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 448,230,000 448,230,000 448,230,000 448,230,000
II. Nợ phải trả dài hạn 60,000,000 60,000,000 130,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 60,000,000 60,000,000 130,000,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 527,306,540,000 513,922,940,000 586,723,560,000 501,675,570,000
I. Vốn chủ sở hữu 527,306,540,000 513,922,940,000 586,723,560,000 501,675,570,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 503,000,000,000 503,000,000,000 503,000,000,000 503,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 503,000,000,000 503,000,000,000 503,000,000,000 503,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 503,000,000,000 503,000,000,000 503,000,000,000 503,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 8,353,610,000 8,353,610,000 8,353,610,000 8,353,610,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 15,952,930,000 2,569,340,000 75,369,950,000 -9,678,030,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 12,939,430,000 14,641,090,000 13,845,780,000 3,221,310,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 3,013,500,000 -12,071,750,000 61,524,180,000 -12,899,340,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 581,332,130,000 575,541,620,000 649,461,850,000 552,884,550,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.