TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
544,973,540,000 |
539,224,800,000 |
613,131,610,000 |
516,810,180,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
531,925,270,000 |
526,196,280,000 |
600,443,210,000 |
503,674,590,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
134,866,940,000 |
142,133,280,000 |
68,578,690,000 |
79,074,310,000 |
|
1.1. Tiền
|
68,399,590,000 |
14,784,300,000 |
321,280,000 |
9,896,970,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
66,467,350,000 |
127,348,980,000 |
68,257,410,000 |
69,177,340,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
199,681,170,000 |
185,162,220,000 |
257,297,810,000 |
163,726,780,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
62,421,360,000 |
73,214,750,000 |
126,518,940,000 |
158,228,530,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
30,040,170,000 |
19,239,440,000 |
17,739,150,000 |
14,585,050,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
64,353,030,000 |
64,353,030,000 |
89,353,030,000 |
89,353,030,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-7,326,720,000 |
-7,326,720,000 |
-7,922,350,000 |
-7,922,350,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
3,440,740,000 |
4,860,050,000 |
4,332,880,000 |
6,040,040,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
670,000 |
405,750,000 |
501,290,000 |
288,620,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3,440,070,000 |
4,454,300,000 |
3,831,590,000 |
5,751,410,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
370,000 |
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
464,720,000 |
603,890,000 |
589,490,000 |
613,200,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
44,000,380,000 |
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
44,043,870,000 |
44,015,980,000 |
15,170,000 |
36,020,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-60,000,000 |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
13,048,270,000 |
13,028,520,000 |
12,688,400,000 |
13,135,600,000 |
|
1. Tạm ứng
|
353,900,000 |
363,120,000 |
118,450,000 |
111,590,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
11,833,330,000 |
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
788,930,000 |
825,960,000 |
727,630,000 |
1,012,450,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
11,830,430,000 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
75,000,000 |
11,839,430,000 |
9,000,000 |
12,011,560,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
36,358,590,000 |
36,316,820,000 |
36,330,250,000 |
36,074,370,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19,750,000,000 |
19,750,000,000 |
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
549,580,000 |
601,340,000 |
554,050,000 |
445,750,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
435,550,000 |
466,950,000 |
454,860,000 |
368,390,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
114,030,000 |
134,390,000 |
99,190,000 |
77,350,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
16,059,010,000 |
15,965,480,000 |
16,026,190,000 |
15,878,620,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
259,980,000 |
259,980,000 |
259,980,000 |
259,980,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,903,970,000 |
11,810,440,000 |
11,673,690,000 |
11,566,820,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3,895,060,000 |
3,895,060,000 |
4,092,530,000 |
4,051,820,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
581,332,130,000 |
575,541,620,000 |
649,461,850,000 |
552,884,550,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
54,025,590,000 |
61,618,680,000 |
62,738,300,000 |
51,208,980,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
54,025,590,000 |
61,558,680,000 |
62,678,300,000 |
51,078,980,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
49,290,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
42,464,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
49,290,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
42,464,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
-40,700,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
100,030,000 |
562,810,000 |
342,150,000 |
878,620,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,769,490,000 |
2,436,340,000 |
2,755,440,000 |
2,709,440,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
184,730,000 |
211,010,000 |
182,660,000 |
307,610,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
528,310,000 |
562,820,000 |
596,510,000 |
603,120,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
84,420,000 |
87,740,000 |
104,300,000 |
110,520,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
458,180,000 |
1,147,520,000 |
2,146,810,000 |
2,477,020,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
60,000,000 |
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,102,190,000 |
1,102,190,000 |
1,102,190,000 |
1,121,120,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
448,230,000 |
448,230,000 |
448,230,000 |
448,230,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
60,000,000 |
60,000,000 |
130,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
60,000,000 |
60,000,000 |
130,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
527,306,540,000 |
513,922,940,000 |
586,723,560,000 |
501,675,570,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
527,306,540,000 |
513,922,940,000 |
586,723,560,000 |
501,675,570,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
503,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
8,353,610,000 |
8,353,610,000 |
8,353,610,000 |
8,353,610,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
15,952,930,000 |
2,569,340,000 |
75,369,950,000 |
-9,678,030,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
12,939,430,000 |
14,641,090,000 |
13,845,780,000 |
3,221,310,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
3,013,500,000 |
-12,071,750,000 |
61,524,180,000 |
-12,899,340,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
581,332,130,000 |
575,541,620,000 |
649,461,850,000 |
552,884,550,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|