TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
10,255,783,640,000 |
10,587,681,750,000 |
10,590,145,640,000 |
11,059,560,980,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
10,239,442,230,000 |
10,553,724,060,000 |
10,550,582,160,000 |
11,036,102,040,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
915,397,760,000 |
217,961,090,000 |
413,837,040,000 |
298,144,380,000 |
|
1.1. Tiền
|
507,397,760,000 |
181,961,090,000 |
252,137,040,000 |
158,744,380,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
408,000,000,000 |
36,000,000,000 |
161,700,000,000 |
139,400,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,017,006,470,000 |
1,253,893,950,000 |
1,481,133,400,000 |
1,535,858,230,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
5,371,330,000,000 |
4,890,730,000,000 |
4,441,000,000,000 |
5,408,675,830,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,582,474,310,000 |
2,547,192,640,000 |
3,035,553,020,000 |
3,131,744,360,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
387,030,900,000 |
1,690,049,110,000 |
1,278,129,270,000 |
877,221,010,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-189,621,610,000 |
-177,587,570,000 |
-372,390,630,000 |
-370,432,260,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
146,815,520,000 |
111,157,000,000 |
210,673,450,000 |
154,108,760,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
70,296,320,000 |
4,258,260,000 |
52,769,200,000 |
2,457,870,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
76,519,190,000 |
106,898,740,000 |
157,904,260,000 |
151,650,890,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
13,672,110,000 |
24,991,040,000 |
67,309,820,000 |
5,444,930,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-4,663,210,000 |
-4,663,210,000 |
-4,663,210,000 |
-4,663,210,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
16,341,410,000 |
33,957,690,000 |
39,563,470,000 |
23,458,940,000 |
|
1. Tạm ứng
|
3,220,800,000 |
2,907,370,000 |
2,815,570,000 |
2,815,820,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,623,030,000 |
7,905,200,000 |
6,299,010,000 |
17,805,890,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2,500,560,000 |
2,611,170,000 |
2,697,870,000 |
2,837,230,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,997,020,000 |
20,533,950,000 |
27,751,030,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
288,307,950,000 |
539,232,230,000 |
1,329,741,980,000 |
386,403,020,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
100,000,000,000 |
330,000,000,000 |
1,129,886,250,000 |
155,075,140,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
100,000,000,000 |
330,000,000,000 |
1,129,886,250,000 |
155,075,140,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
155,075,140,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
72,912,550,000 |
67,753,440,000 |
64,588,600,000 |
60,447,760,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54,009,140,000 |
50,686,930,000 |
47,596,960,000 |
44,718,630,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,903,410,000 |
17,066,500,000 |
16,991,630,000 |
15,729,140,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
500,000,000 |
500,000,000 |
1,579,730,000 |
500,000,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
114,895,400,000 |
140,978,800,000 |
133,687,410,000 |
170,380,110,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,473,180,000 |
7,586,130,000 |
8,652,230,000 |
10,234,560,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
23,967,030,000 |
20,872,040,000 |
22,326,730,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
87,422,210,000 |
89,425,640,000 |
84,163,150,000 |
117,818,830,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,544,091,590,000 |
11,126,913,980,000 |
11,919,887,620,000 |
11,445,964,000,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
7,559,023,910,000 |
8,054,925,200,000 |
8,932,246,770,000 |
8,347,305,530,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
7,050,421,040,000 |
8,046,925,530,000 |
8,629,923,200,000 |
8,042,702,970,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
6,013,169,900,000 |
6,463,704,220,000 |
6,849,588,280,000 |
6,697,350,460,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
6,013,169,900,000 |
6,463,704,220,000 |
6,849,588,280,000 |
6,697,350,460,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
726,562,200,000 |
1,114,562,200,000 |
911,562,200,000 |
741,731,700,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
152,425,290,000 |
310,473,310,000 |
780,173,060,000 |
489,142,370,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,382,420,000 |
1,925,990,000 |
1,135,000,000 |
1,073,040,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,535,120,000 |
3,197,040,000 |
7,517,950,000 |
3,002,400,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35,437,680,000 |
39,653,150,000 |
18,903,260,000 |
35,600,590,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
6,996,570,000 |
6,877,020,000 |
4,511,550,000 |
4,760,180,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
3,028,860,000 |
3,965,180,000 |
4,271,120,000 |
4,573,440,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
92,418,980,000 |
87,345,860,000 |
35,466,140,000 |
48,029,750,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
602,230,000 |
359,780,000 |
14,442,310,000 |
2,996,720,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,861,780,000 |
14,861,780,000 |
14,442,310,000 |
14,442,310,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
508,602,870,000 |
7,999,670,000 |
302,323,570,000 |
304,602,560,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
500,000,000,000 |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,602,870,000 |
7,999,670,000 |
2,323,570,000 |
4,602,560,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,985,067,680,000 |
3,071,988,780,000 |
2,987,640,850,000 |
3,098,658,470,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,985,067,680,000 |
3,071,988,780,000 |
2,987,640,850,000 |
3,098,658,470,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,124,680,200,000 |
2,124,679,570,000 |
2,124,679,210,000 |
2,124,678,830,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
121,224,050,000 |
121,224,050,000 |
121,224,050,000 |
121,224,050,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-200,845,540,000 |
-200,846,170,000 |
-200,846,530,000 |
-200,846,910,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
90,271,040,000 |
90,351,910,000 |
90,351,910,000 |
90,351,910,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
60,969,310,000 |
61,050,180,000 |
|
61,050,180,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
61,050,180,000 |
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
709,147,140,000 |
795,907,120,000 |
711,559,540,000 |
822,577,540,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
703,820,340,000 |
893,400,970,000 |
819,514,140,000 |
927,098,660,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
5,326,800,000 |
-97,493,850,000 |
-107,954,600,000 |
-104,521,120,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
10,544,091,590,000 |
11,126,913,980,000 |
11,919,887,620,000 |
11,445,964,000,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|