MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,255,783,640,000 10,587,681,750,000 10,590,145,640,000 11,059,560,980,000
I. Tài sản tài chính 10,239,442,230,000 10,553,724,060,000 10,550,582,160,000 11,036,102,040,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 915,397,760,000 217,961,090,000 413,837,040,000 298,144,380,000
1.1. Tiền 507,397,760,000 181,961,090,000 252,137,040,000 158,744,380,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 408,000,000,000 36,000,000,000 161,700,000,000 139,400,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,017,006,470,000 1,253,893,950,000 1,481,133,400,000 1,535,858,230,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 5,371,330,000,000 4,890,730,000,000 4,441,000,000,000 5,408,675,830,000
4. Các khoản cho vay 2,582,474,310,000 2,547,192,640,000 3,035,553,020,000 3,131,744,360,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 387,030,900,000 1,690,049,110,000 1,278,129,270,000 877,221,010,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -189,621,610,000 -177,587,570,000 -372,390,630,000 -370,432,260,000
7. Các khoản phải thu 146,815,520,000 111,157,000,000 210,673,450,000 154,108,760,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 70,296,320,000 4,258,260,000 52,769,200,000 2,457,870,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 76,519,190,000 106,898,740,000 157,904,260,000 151,650,890,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 13,672,110,000 24,991,040,000 67,309,820,000 5,444,930,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -4,663,210,000 -4,663,210,000 -4,663,210,000 -4,663,210,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 16,341,410,000 33,957,690,000 39,563,470,000 23,458,940,000
1. Tạm ứng 3,220,800,000 2,907,370,000 2,815,570,000 2,815,820,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,623,030,000 7,905,200,000 6,299,010,000 17,805,890,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2,500,560,000 2,611,170,000 2,697,870,000 2,837,230,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,997,020,000 20,533,950,000 27,751,030,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 288,307,950,000 539,232,230,000 1,329,741,980,000 386,403,020,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 100,000,000,000 330,000,000,000 1,129,886,250,000 155,075,140,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 100,000,000,000 330,000,000,000 1,129,886,250,000 155,075,140,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 330,000,000,000 155,075,140,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 72,912,550,000 67,753,440,000 64,588,600,000 60,447,760,000
1. Tài sản cố định hữu hình 54,009,140,000 50,686,930,000 47,596,960,000 44,718,630,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 18,903,410,000 17,066,500,000 16,991,630,000 15,729,140,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 500,000,000 500,000,000 1,579,730,000 500,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 114,895,400,000 140,978,800,000 133,687,410,000 170,380,110,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn 7,473,180,000 7,586,130,000 8,652,230,000 10,234,560,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,967,030,000 20,872,040,000 22,326,730,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 87,422,210,000 89,425,640,000 84,163,150,000 117,818,830,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,544,091,590,000 11,126,913,980,000 11,919,887,620,000 11,445,964,000,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,559,023,910,000 8,054,925,200,000 8,932,246,770,000 8,347,305,530,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 7,050,421,040,000 8,046,925,530,000 8,629,923,200,000 8,042,702,970,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 6,013,169,900,000 6,463,704,220,000 6,849,588,280,000 6,697,350,460,000
1.1. Vay ngắn hạn 6,013,169,900,000 6,463,704,220,000 6,849,588,280,000 6,697,350,460,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 726,562,200,000 1,114,562,200,000 911,562,200,000 741,731,700,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 152,425,290,000 310,473,310,000 780,173,060,000 489,142,370,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 2,382,420,000 1,925,990,000 1,135,000,000 1,073,040,000
9. Người mua trả tiền trước 2,535,120,000 3,197,040,000 7,517,950,000 3,002,400,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,437,680,000 39,653,150,000 18,903,260,000 35,600,590,000
11. Phải trả người lao động 6,996,570,000 6,877,020,000 4,511,550,000 4,760,180,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 3,028,860,000 3,965,180,000 4,271,120,000 4,573,440,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 92,418,980,000 87,345,860,000 35,466,140,000 48,029,750,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 602,230,000 359,780,000 14,442,310,000 2,996,720,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,861,780,000 14,861,780,000 14,442,310,000 14,442,310,000
II. Nợ phải trả dài hạn 508,602,870,000 7,999,670,000 302,323,570,000 304,602,560,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 500,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,602,870,000 7,999,670,000 2,323,570,000 4,602,560,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,985,067,680,000 3,071,988,780,000 2,987,640,850,000 3,098,658,470,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,985,067,680,000 3,071,988,780,000 2,987,640,850,000 3,098,658,470,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,124,680,200,000 2,124,679,570,000 2,124,679,210,000 2,124,678,830,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,204,301,690,000 2,204,301,690,000 2,204,301,690,000 2,204,301,690,000
a. Cổ phiếu phổ thông 2,204,301,690,000 2,204,301,690,000 2,204,301,690,000 2,204,301,690,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 121,224,050,000 121,224,050,000 121,224,050,000 121,224,050,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -200,845,540,000 -200,846,170,000 -200,846,530,000 -200,846,910,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 90,271,040,000 90,351,910,000 90,351,910,000 90,351,910,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 60,969,310,000 61,050,180,000 61,050,180,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 61,050,180,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 709,147,140,000 795,907,120,000 711,559,540,000 822,577,540,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 703,820,340,000 893,400,970,000 819,514,140,000 927,098,660,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 5,326,800,000 -97,493,850,000 -107,954,600,000 -104,521,120,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,544,091,590,000 11,126,913,980,000 11,919,887,620,000 11,445,964,000,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.