TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,333,967,620,000 |
7,562,986,080,000 |
6,365,007,360,000 |
7,222,044,350,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
6,318,981,440,000 |
7,552,905,350,000 |
6,350,488,450,000 |
7,209,292,750,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
196,776,060,000 |
167,095,220,000 |
121,472,950,000 |
342,470,240,000 |
|
1.1. Tiền
|
109,776,060,000 |
145,095,220,000 |
69,222,950,000 |
241,470,240,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
87,000,000,000 |
22,000,000,000 |
52,250,000,000 |
101,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
3,828,662,070,000 |
1,091,170,290,000 |
759,215,020,000 |
776,977,380,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
2,964,003,910,000 |
2,493,465,030,000 |
2,258,215,030,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,347,627,660,000 |
2,595,979,400,000 |
2,854,049,160,000 |
3,130,850,130,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
76,512,430,000 |
840,517,850,000 |
240,148,400,000 |
748,022,000,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-189,079,080,000 |
-191,977,770,000 |
-196,640,420,000 |
-191,365,970,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
55,388,350,000 |
82,517,200,000 |
54,803,050,000 |
74,671,980,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
933,090,000 |
11,987,160,000 |
1,046,800,000 |
21,956,020,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
54,455,260,000 |
70,530,040,000 |
53,756,250,000 |
52,715,960,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2,146,340,000 |
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
5,009,910,000 |
7,671,560,000 |
28,037,550,000 |
73,524,260,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-4,072,300,000 |
-4,072,300,000 |
-4,072,300,000 |
-4,072,300,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
14,986,180,000 |
10,080,730,000 |
14,518,910,000 |
12,751,600,000 |
|
1. Tạm ứng
|
4,935,930,000 |
2,894,570,000 |
7,801,680,000 |
2,802,230,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,724,500,000 |
5,503,260,000 |
4,534,330,000 |
7,756,490,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,325,750,000 |
1,682,900,000 |
1,682,900,000 |
1,682,900,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
499,990,000 |
509,990,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
135,006,060,000 |
204,201,970,000 |
493,016,020,000 |
831,367,310,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
58,500,000,000 |
351,895,350,000 |
667,835,260,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
58,500,000,000 |
351,895,350,000 |
667,835,260,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
58,500,000,000 |
|
300,000,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
351,895,350,000 |
367,835,260,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
60,836,050,000 |
57,929,630,000 |
55,441,620,000 |
59,106,420,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,994,810,000 |
38,036,310,000 |
35,941,380,000 |
34,002,090,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21,841,240,000 |
19,893,330,000 |
19,500,240,000 |
25,104,330,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
1,241,010,000 |
500,000,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
71,670,010,000 |
85,272,340,000 |
84,438,040,000 |
103,925,620,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
76,700,000 |
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,189,070,000 |
5,184,830,000 |
4,729,010,000 |
4,614,340,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
45,480,940,000 |
60,010,820,000 |
59,709,030,000 |
79,311,280,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,468,973,680,000 |
7,767,188,050,000 |
6,858,023,380,000 |
8,053,411,660,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,331,922,920,000 |
5,565,905,870,000 |
4,483,098,630,000 |
5,545,257,830,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4,242,622,920,000 |
5,450,879,860,000 |
4,337,146,350,000 |
5,217,818,570,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
4,174,341,770,000 |
4,496,450,300,000 |
4,174,182,100,000 |
4,351,896,420,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
4,174,341,770,000 |
4,496,450,300,000 |
4,174,182,100,000 |
4,351,896,420,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
94,300,000,000 |
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
4,020,480,000 |
844,913,820,000 |
4,201,350,000 |
763,730,230,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
414,630,000 |
531,010,000 |
78,340,000 |
2,554,540,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
705,630,000 |
1,346,030,000 |
|
1,713,210,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,905,240,000 |
30,541,030,000 |
35,635,240,000 |
43,413,070,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
6,778,590,000 |
17,683,420,000 |
10,903,910,000 |
19,575,130,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
770,000,000 |
1,044,530,000 |
1,703,190,000 |
1,659,830,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19,362,720,000 |
33,522,230,000 |
8,383,240,000 |
15,061,600,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
17,692,790,000 |
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2,571,470,000 |
848,260,000 |
1,452,550,000 |
2,569,610,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
9,338,490,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,752,380,000 |
6,306,440,000 |
6,306,440,000 |
6,306,440,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
89,300,000,000 |
115,026,010,000 |
145,952,280,000 |
327,439,260,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
89,300,000,000 |
89,300,000,000 |
140,101,000,000 |
320,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
25,726,010,000 |
5,851,280,000 |
7,439,260,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,137,050,760,000 |
2,201,282,180,000 |
2,374,924,750,000 |
2,508,153,830,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,137,050,760,000 |
2,201,282,180,000 |
2,374,924,750,000 |
2,508,153,830,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,491,516,810,000 |
1,491,516,810,000 |
1,621,128,000,000 |
1,621,127,780,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
65,433,520,000 |
65,433,520,000 |
120,708,520,000 |
120,708,520,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-123,898,360,000 |
-123,898,360,000 |
-49,562,170,000 |
-49,562,380,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
48,820,050,000 |
48,820,050,000 |
48,820,050,000 |
69,472,490,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
19,518,330,000 |
19,518,330,000 |
19,518,330,000 |
40,170,770,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
577,195,570,000 |
641,426,990,000 |
685,458,370,000 |
777,382,790,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
446,330,010,000 |
535,205,400,000 |
642,310,220,000 |
715,362,520,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
130,865,560,000 |
106,221,590,000 |
43,148,150,000 |
62,020,270,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,468,973,680,000 |
7,767,188,050,000 |
6,858,023,380,000 |
8,053,411,660,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|