MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Quý 4-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,333,967,620,000 7,562,986,080,000 6,365,007,360,000 7,222,044,350,000
I. Tài sản tài chính 6,318,981,440,000 7,552,905,350,000 6,350,488,450,000 7,209,292,750,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 196,776,060,000 167,095,220,000 121,472,950,000 342,470,240,000
1.1. Tiền 109,776,060,000 145,095,220,000 69,222,950,000 241,470,240,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 87,000,000,000 22,000,000,000 52,250,000,000 101,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 3,828,662,070,000 1,091,170,290,000 759,215,020,000 776,977,380,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 2,964,003,910,000 2,493,465,030,000 2,258,215,030,000
4. Các khoản cho vay 2,347,627,660,000 2,595,979,400,000 2,854,049,160,000 3,130,850,130,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 76,512,430,000 840,517,850,000 240,148,400,000 748,022,000,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -189,079,080,000 -191,977,770,000 -196,640,420,000 -191,365,970,000
7. Các khoản phải thu 55,388,350,000 82,517,200,000 54,803,050,000 74,671,980,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 933,090,000 11,987,160,000 1,046,800,000 21,956,020,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 54,455,260,000 70,530,040,000 53,756,250,000 52,715,960,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,000,000 10,000,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 2,146,340,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 5,009,910,000 7,671,560,000 28,037,550,000 73,524,260,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -4,072,300,000 -4,072,300,000 -4,072,300,000 -4,072,300,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 14,986,180,000 10,080,730,000 14,518,910,000 12,751,600,000
1. Tạm ứng 4,935,930,000 2,894,570,000 7,801,680,000 2,802,230,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,724,500,000 5,503,260,000 4,534,330,000 7,756,490,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,325,750,000 1,682,900,000 1,682,900,000 1,682,900,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 499,990,000 509,990,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 135,006,060,000 204,201,970,000 493,016,020,000 831,367,310,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 58,500,000,000 351,895,350,000 667,835,260,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 58,500,000,000 351,895,350,000 667,835,260,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,500,000,000 300,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 351,895,350,000 367,835,260,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 60,836,050,000 57,929,630,000 55,441,620,000 59,106,420,000
1. Tài sản cố định hữu hình 38,994,810,000 38,036,310,000 35,941,380,000 34,002,090,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 21,841,240,000 19,893,330,000 19,500,240,000 25,104,330,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,500,000,000 2,500,000,000 1,241,010,000 500,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 71,670,010,000 85,272,340,000 84,438,040,000 103,925,620,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 76,700,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 6,189,070,000 5,184,830,000 4,729,010,000 4,614,340,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 45,480,940,000 60,010,820,000 59,709,030,000 79,311,280,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,468,973,680,000 7,767,188,050,000 6,858,023,380,000 8,053,411,660,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,331,922,920,000 5,565,905,870,000 4,483,098,630,000 5,545,257,830,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4,242,622,920,000 5,450,879,860,000 4,337,146,350,000 5,217,818,570,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 4,174,341,770,000 4,496,450,300,000 4,174,182,100,000 4,351,896,420,000
1.1. Vay ngắn hạn 4,174,341,770,000 4,496,450,300,000 4,174,182,100,000 4,351,896,420,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 94,300,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 4,020,480,000 844,913,820,000 4,201,350,000 763,730,230,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 414,630,000 531,010,000 78,340,000 2,554,540,000
9. Người mua trả tiền trước 705,630,000 1,346,030,000 1,713,210,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,905,240,000 30,541,030,000 35,635,240,000 43,413,070,000
11. Phải trả người lao động 6,778,590,000 17,683,420,000 10,903,910,000 19,575,130,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 770,000,000 1,044,530,000 1,703,190,000 1,659,830,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,362,720,000 33,522,230,000 8,383,240,000 15,061,600,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 17,692,790,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2,571,470,000 848,260,000 1,452,550,000 2,569,610,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,338,490,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,752,380,000 6,306,440,000 6,306,440,000 6,306,440,000
II. Nợ phải trả dài hạn 89,300,000,000 115,026,010,000 145,952,280,000 327,439,260,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 89,300,000,000 89,300,000,000 140,101,000,000 320,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,726,010,000 5,851,280,000 7,439,260,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,137,050,760,000 2,201,282,180,000 2,374,924,750,000 2,508,153,830,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,137,050,760,000 2,201,282,180,000 2,374,924,750,000 2,508,153,830,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,491,516,810,000 1,491,516,810,000 1,621,128,000,000 1,621,127,780,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,549,981,650,000 1,549,981,650,000 1,549,981,650,000 1,549,981,650,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,549,981,650,000 1,549,981,650,000 1,549,981,650,000 1,549,981,650,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 65,433,520,000 65,433,520,000 120,708,520,000 120,708,520,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -123,898,360,000 -123,898,360,000 -49,562,170,000 -49,562,380,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 48,820,050,000 48,820,050,000 48,820,050,000 69,472,490,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 19,518,330,000 19,518,330,000 19,518,330,000 40,170,770,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 577,195,570,000 641,426,990,000 685,458,370,000 777,382,790,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 446,330,010,000 535,205,400,000 642,310,220,000 715,362,520,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 130,865,560,000 106,221,590,000 43,148,150,000 62,020,270,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,468,973,680,000 7,767,188,050,000 6,858,023,380,000 8,053,411,660,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.