TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,885,701,960,000 |
4,809,950,630,000 |
5,050,634,320,000 |
6,333,967,620,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
4,786,500,520,000 |
4,698,098,270,000 |
4,951,687,420,000 |
6,318,981,440,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
311,946,000,000 |
65,720,680,000 |
256,958,790,000 |
196,776,060,000 |
|
1.1. Tiền
|
61,946,000,000 |
65,720,680,000 |
173,958,790,000 |
109,776,060,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
250,000,000,000 |
|
83,000,000,000 |
87,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2,902,793,000,000 |
2,631,502,420,000 |
2,861,342,880,000 |
3,828,662,070,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,489,162,370,000 |
2,096,232,900,000 |
1,939,769,390,000 |
2,347,627,660,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
204,938,700,000 |
25,748,400,000 |
9,500,000,000 |
76,512,430,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-181,660,750,000 |
-183,576,690,000 |
-189,295,530,000 |
-189,079,080,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
59,080,380,000 |
23,579,300,000 |
10,056,210,000 |
55,388,350,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
25,986,600,000 |
|
|
933,090,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
33,093,770,000 |
23,579,300,000 |
10,056,210,000 |
54,455,260,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
10,000,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
2,146,340,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3,763,130,000 |
42,413,550,000 |
67,427,990,000 |
5,009,910,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-3,522,300,000 |
-3,522,300,000 |
-4,072,300,000 |
-4,072,300,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
99,201,440,000 |
111,852,360,000 |
98,946,890,000 |
14,986,180,000 |
|
1. Tạm ứng
|
2,837,350,000 |
9,638,110,000 |
2,775,650,000 |
4,935,930,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,480,690,000 |
8,341,140,000 |
5,835,780,000 |
8,724,500,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,315,750,000 |
1,315,750,000 |
1,315,750,000 |
1,325,750,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
90,567,640,000 |
92,557,360,000 |
89,019,710,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
123,709,490,000 |
121,443,080,000 |
122,074,260,000 |
135,006,060,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
65,361,320,000 |
64,956,920,000 |
64,172,260,000 |
60,836,050,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41,396,580,000 |
40,034,500,000 |
40,858,980,000 |
38,994,810,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,964,740,000 |
24,922,430,000 |
23,313,280,000 |
21,841,240,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,457,590,000 |
619,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
55,890,580,000 |
55,867,160,000 |
55,401,990,000 |
71,670,010,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,632,820,000 |
7,609,400,000 |
7,144,230,000 |
6,189,070,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
18,257,760,000 |
18,257,760,000 |
18,257,760,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
45,480,940,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,009,411,450,000 |
4,931,393,710,000 |
5,172,708,570,000 |
6,468,973,680,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,047,282,870,000 |
2,990,078,860,000 |
3,225,006,700,000 |
4,331,922,920,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,947,282,870,000 |
2,890,078,860,000 |
3,130,706,700,000 |
4,242,622,920,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
2,896,718,870,000 |
2,842,345,090,000 |
2,613,806,980,000 |
4,174,341,770,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
2,896,718,870,000 |
2,842,345,090,000 |
2,613,806,980,000 |
4,174,341,770,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
11,405,040,000 |
2,491,670,000 |
472,546,430,000 |
4,020,480,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,100,000 |
11,100,000 |
588,020,000 |
414,630,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
705,630,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,781,290,000 |
18,357,760,000 |
19,622,710,000 |
31,905,240,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
3,415,730,000 |
3,121,670,000 |
12,429,340,000 |
6,778,590,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
770,000,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,410,720,000 |
19,713,280,000 |
7,665,770,000 |
19,362,720,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
12,787,740,000 |
2,285,920,000 |
2,295,080,000 |
2,571,470,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,752,380,000 |
1,752,380,000 |
1,752,380,000 |
1,752,380,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
94,300,000,000 |
89,300,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
94,300,000,000 |
89,300,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,962,128,580,000 |
1,941,314,850,000 |
1,947,701,870,000 |
2,137,050,760,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,962,128,580,000 |
1,941,314,850,000 |
1,947,701,870,000 |
2,137,050,760,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,556,826,430,000 |
1,556,826,430,000 |
1,525,134,110,000 |
1,491,516,810,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,549,981,650,000 |
|
300,000,000,000 |
1,549,981,650,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
1,249,981,650,000 |
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
65,433,520,000 |
65,433,520,000 |
65,433,520,000 |
65,433,520,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-58,588,740,000 |
-58,588,740,000 |
-90,281,060,000 |
-123,898,360,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
39,505,680,000 |
39,505,680,000 |
39,505,680,000 |
48,820,050,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,023,950,000 |
10,203,950,000 |
10,203,950,000 |
19,518,330,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
355,592,520,000 |
334,778,790,000 |
372,858,130,000 |
577,195,570,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
334,778,790,000 |
372,858,130,000 |
446,330,010,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
130,865,560,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
5,009,411,450,000 |
4,931,393,710,000 |
5,172,708,570,000 |
6,468,973,680,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
74,998,890,000 |
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
74,998,890,000 |
|
|
|