MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,654,926,490,000 4,885,701,960,000 4,809,950,630,000 5,050,634,320,000
I. Tài sản tài chính 4,786,500,520,000 4,698,098,270,000 4,951,687,420,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,646,519,600,000 311,946,000,000 65,720,680,000 256,958,790,000
1.1. Tiền 61,946,000,000 65,720,680,000 173,958,790,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 250,000,000,000 83,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2,902,793,000,000 2,631,502,420,000 2,861,342,880,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 1,489,162,370,000 2,096,232,900,000 1,939,769,390,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 204,938,700,000 25,748,400,000 9,500,000,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -181,660,750,000 -183,576,690,000 -189,295,530,000
7. Các khoản phải thu 59,080,380,000 23,579,300,000 10,056,210,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 25,986,600,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 33,093,770,000 23,579,300,000 10,056,210,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 3,763,130,000 42,413,550,000 67,427,990,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -3,522,300,000 -3,522,300,000 -4,072,300,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 99,201,440,000 111,852,360,000 98,946,890,000
1. Tạm ứng 2,837,350,000 9,638,110,000 2,775,650,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,480,690,000 8,341,140,000 5,835,780,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,315,750,000 1,315,750,000 1,315,750,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 90,567,640,000 92,557,360,000 89,019,710,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 102,717,670,000 123,709,490,000 121,443,080,000 122,074,260,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 7,500,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 7,500,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 71,310,090,000 65,361,320,000 64,956,920,000 64,172,260,000
1. Tài sản cố định hữu hình 44,699,600,000 41,396,580,000 40,034,500,000 40,858,980,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 26,610,490,000 23,964,740,000 24,922,430,000 23,313,280,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 543,000,000 2,457,590,000 619,000,000 2,500,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 23,364,580,000 55,890,580,000 55,867,160,000 55,401,990,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn 7,606,810,000 7,632,820,000 7,609,400,000 7,144,230,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 15,757,760,000 18,257,760,000 18,257,760,000 18,257,760,000
5. Tài sản dài hạn khác 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,757,644,150,000 5,009,411,450,000 4,931,393,710,000 5,172,708,570,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,822,212,590,000 3,047,282,870,000 2,990,078,860,000 3,225,006,700,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 3,722,212,590,000 2,947,282,870,000 2,890,078,860,000 3,130,706,700,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1,600,656,430,000 2,896,718,870,000 2,842,345,090,000 2,613,806,980,000
1.1. Vay ngắn hạn 1,600,656,430,000 2,896,718,870,000 2,842,345,090,000 2,613,806,980,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,112,627,840,000 11,405,040,000 2,491,670,000 472,546,430,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 2,262,100,000 11,100,000 11,100,000 588,020,000
9. Người mua trả tiền trước 417,400,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,449,270,000 12,781,290,000 18,357,760,000 19,622,710,000
11. Phải trả người lao động 2,087,430,000 3,415,730,000 3,121,670,000 12,429,340,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,165,560,000 8,410,720,000 19,713,280,000 7,665,770,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 990,546,560,000 12,787,740,000 2,285,920,000 2,295,080,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,752,380,000 1,752,380,000 1,752,380,000
II. Nợ phải trả dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 94,300,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 100,000,000,000
1.1. Vay dài hạn 100,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 94,300,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,935,431,560,000 1,962,128,580,000 1,941,314,850,000 1,947,701,870,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,935,431,560,000 1,962,128,580,000 1,941,314,850,000 1,947,701,870,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,615,410,840,000 1,556,826,430,000 1,556,826,430,000 1,525,134,110,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,549,981,650,000 1,549,981,650,000 1,549,981,650,000 1,549,981,650,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,549,981,650,000 300,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi 1,249,981,650,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 65,433,520,000 65,433,520,000 65,433,520,000 65,433,520,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -4,330,000 -58,588,740,000 -58,588,740,000 -90,281,060,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 39,505,680,000 39,505,680,000 39,505,680,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 10,203,950,000 1,023,950,000 10,203,950,000 10,203,950,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 39,505,680,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 270,311,090,000 355,592,520,000 334,778,790,000 372,858,130,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 334,778,790,000 372,858,130,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,757,644,150,000 5,009,411,450,000 4,931,393,710,000 5,172,708,570,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ 74,998,890,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm 74,998,890,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.