TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
2,847,650,340,000 |
5,654,926,490,000 |
5,052,018,590,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
|
|
|
4,913,949,120,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
1,681,754,820,000 |
2,646,519,600,000 |
256,958,790,000 |
|
1.1. Tiền
|
|
|
|
173,958,790,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
83,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
|
|
2,339,874,660,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
|
|
|
1,911,798,470,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
530,968,220,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
-189,295,530,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
56,214,400,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
18,109,480,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
38,104,910,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
7,317,120,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
4,185,300,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
-4,072,300,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
138,069,470,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
2,775,650,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
5,835,780,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
39,898,750,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
89,559,290,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
94,058,490,000 |
102,717,670,000 |
122,074,260,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
1,950,000,000 |
7,500,000,000 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
1,950,000,000 |
7,500,000,000 |
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
|
70,635,880,000 |
71,310,090,000 |
64,172,260,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
45,634,640,000 |
44,699,600,000 |
40,858,980,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
|
25,001,240,000 |
26,610,490,000 |
23,313,280,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
7,259,750,000 |
543,000,000 |
2,500,000,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
|
14,212,860,000 |
23,364,580,000 |
55,401,990,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
955,090,000 |
7,606,810,000 |
7,144,230,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
13,257,760,000 |
15,757,760,000 |
18,257,760,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
30,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
|
2,941,708,830,000 |
5,757,644,150,000 |
5,174,092,840,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
|
1,106,419,460,000 |
3,822,212,590,000 |
3,225,829,340,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
|
1,106,419,460,000 |
3,722,212,590,000 |
3,131,529,340,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
104,945,280,000 |
1,600,656,430,000 |
2,613,806,980,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
104,945,280,000 |
1,600,656,430,000 |
2,613,806,980,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
877,680,200,000 |
1,112,627,840,000 |
472,546,430,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
28,903,290,000 |
2,262,100,000 |
588,020,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
417,400,000 |
844,690,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
29,085,770,000 |
8,449,270,000 |
19,061,080,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
7,736,400,000 |
2,087,430,000 |
12,835,450,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
689,690,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
8,037,910,000 |
5,165,560,000 |
8,440,120,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
|
48,671,660,000 |
990,546,560,000 |
964,510,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
1,358,950,000 |
|
1,752,380,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
100,000,000,000 |
94,300,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
100,000,000,000 |
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
100,000,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
94,300,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
1,835,289,370,000 |
1,935,431,560,000 |
1,948,263,500,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
1,835,289,370,000 |
1,935,431,560,000 |
1,948,263,500,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
1,615,412,640,000 |
1,615,410,840,000 |
1,525,134,110,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
|
1,549,981,650,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
65,433,520,000 |
65,433,520,000 |
65,433,520,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
-2,540,000 |
-4,330,000 |
-90,281,060,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
30,416,830,000 |
|
48,820,050,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
1,115,100,000 |
10,203,950,000 |
19,518,330,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
39,505,680,000 |
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
|
188,344,810,000 |
270,311,090,000 |
354,791,010,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
|
|
354,791,010,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
2,941,708,830,000 |
5,757,644,150,000 |
5,174,092,840,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|