MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2021 Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,535,597,310,000 2,901,598,110,000 2,977,226,430,000 4,711,549,940,000
I. Tài sản tài chính 2,534,367,080,000 2,899,860,230,000 2,976,219,540,000 4,711,347,980,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,412,730,000 86,996,920,000 118,621,270,000 80,418,560,000
1.1. Tiền 52,412,730,000 86,996,920,000 118,621,270,000 80,418,560,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 820,213,190,000 1,332,353,060,000 1,082,686,550,000 1,600,450,370,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 1,250,888,040,000 1,199,818,650,000 1,737,468,700,000 2,990,176,740,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,734,410,000 -2,734,410,000 -2,734,410,000 -2,734,410,000
7. Các khoản phải thu 395,825,360,000 263,494,950,000 32,926,780,000 27,546,360,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 342,168,590,000 235,646,700,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 53,656,780,000 27,848,250,000 32,926,780,000 27,546,360,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 15,431,970,000 14,964,170,000 14,609,940,000 15,187,280,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 15,711,300,000 18,345,290,000 6,019,080,000 13,500,630,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -13,381,110,000 -13,378,390,000 -13,378,390,000 -13,197,560,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 1,230,230,000 1,737,880,000 1,006,890,000 201,960,000
1. Tạm ứng 695,000,000 762,500,000 268,500,000 15,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 38,000,000 38,000,000 38,000,000 34,350,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 319,910,000 860,500,000 700,390,000 102,670,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 177,320,000 76,880,000 49,940,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 18,306,130,000 18,940,920,000 18,488,560,000 18,035,410,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 2,098,760,000 2,903,430,000 2,677,470,000 2,451,980,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,098,760,000 2,903,430,000 2,677,470,000 2,451,980,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 14,707,370,000 14,537,480,000 14,311,090,000 14,083,430,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 545,790,000 545,790,000 545,790,000 545,790,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,273,040,000 1,103,160,000 876,760,000 649,110,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 12,888,540,000 12,888,540,000 12,888,540,000 12,888,540,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,553,903,440,000 2,920,539,030,000 2,995,714,990,000 4,729,585,360,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 486,089,530,000 744,879,090,000 672,421,720,000 967,910,100,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 332,572,430,000 429,422,430,000 346,794,920,000 449,269,610,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 250,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 250,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 100,000,000,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 3,230,200,000 4,099,350,000 3,541,840,000 5,396,440,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 75,268,160,000
9. Người mua trả tiền trước 125,000,000 32,075,480,000 70,000,000 50,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,553,710,000 70,656,650,000 29,136,960,000 55,916,530,000
11. Phải trả người lao động 30,890,000 3,330,890,000 3,330,890,000 3,330,890,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,026,890,000 13,830,270,000 16,086,720,000 33,108,650,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 337,590,000 25,429,790,000 14,628,500,000 1,467,090,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 153,517,100,000 315,456,660,000 325,626,810,000 518,640,490,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 100,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 500,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn 147,500,000 147,500,000 147,500,000 147,500,000
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 53,369,600,000 15,309,160,000 25,479,310,000 18,492,990,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,067,813,910,000 2,175,659,940,000 2,323,293,270,000 3,761,675,260,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,067,813,910,000 2,175,659,940,000 2,323,293,270,000 3,761,675,260,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,277,189,750,000 1,277,189,750,000 1,277,189,750,000 2,745,951,190,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,277,189,750,000 1,277,189,750,000 1,277,189,750,000 2,745,952,290,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,277,189,750,000 1,277,189,750,000 1,277,189,750,000 2,745,952,290,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -1,100,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 47,231,130,000 47,231,130,000 47,231,130,000 84,018,480,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 49,693,390,000 49,693,390,000 49,693,390,000 86,480,740,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,462,260,000 2,462,260,000 2,462,260,000 2,462,260,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 691,237,380,000 799,083,400,000 946,716,730,000 842,762,580,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 477,758,990,000 737,846,770,000 844,799,510,000 768,790,630,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 213,478,390,000 61,236,630,000 101,917,220,000 73,971,960,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,553,903,440,000 2,920,539,030,000 2,995,714,990,000 4,729,585,360,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.