MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,492,760,050,000 1,990,851,590,000 1,845,907,810,000 1,848,209,730,000
I. Tài sản tài chính 1,492,210,110,000 1,989,471,890,000 1,844,476,800,000 1,847,099,510,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,939,870,000 108,708,580,000 102,732,370,000 2,005,180,000
1.1. Tiền 3,939,870,000 108,708,580,000 102,732,370,000 2,005,180,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,105,072,870,000 1,387,781,130,000 1,388,820,930,000 1,301,326,760,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 347,035,380,000 437,887,480,000 324,226,670,000 334,656,850,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -129,830,000 -129,830,000 -129,830,000 -3,515,540,000
7. Các khoản phải thu 32,904,430,000 39,119,380,000 26,253,330,000 34,964,630,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 15,432,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 17,472,430,000 38,919,380,000 26,053,330,000 34,764,630,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 15,061,990,000 15,222,060,000 14,232,680,000 14,339,900,000
10. Phải thu nội bộ 814,190,000
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 132,850,000 12,917,380,000 438,640,000 175,490,410,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -12,621,650,000 -12,034,290,000 -12,097,990,000 -12,168,670,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 549,940,000 1,379,700,000 1,431,010,000 1,110,220,000
1. Tạm ứng 53,100,000 401,600,000 456,600,000 163,100,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 114,840,000 96,190,000 77,550,000 78,070,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,660,000 364,440,000 338,800,000 176,400,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 317,340,000 517,460,000 558,060,000 692,640,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 37,524,670,000 39,367,960,000 38,686,200,000 38,029,970,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 1,500,000,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 4,664,790,000 4,038,190,000 3,420,170,000 2,814,510,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,448,590,000 2,193,010,000 1,946,010,000 1,703,310,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 2,216,200,000 1,845,180,000 1,474,160,000 1,111,200,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 31,359,870,000 33,829,770,000 33,766,020,000 33,715,460,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 930,610,000 930,910,000 930,910,000 930,910,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 266,960,000 236,550,000 172,800,000 122,250,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 6,662,300,000 9,162,300,000 9,162,300,000 9,162,300,000
5. Tài sản dài hạn khác 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,530,284,710,000 2,030,219,540,000 1,884,594,000,000 1,886,239,700,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 425,965,500,000 674,653,410,000 518,914,500,000 480,383,190,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 308,567,690,000 428,250,020,000 275,514,340,000 231,930,880,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 50,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 50,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 635,460,000 884,900,000 494,430,000 549,580,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 374,840,000 5,540,000 8,815,000,000 29,320,000
9. Người mua trả tiền trước 10,411,000,000 127,036,510,000 325,000,000 15,455,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,773,950,000 10,200,030,000 6,171,540,000 6,048,350,000
11. Phải trả người lao động 3,020,300,000 550,000 550,000 98,640,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 43,910,000 43,320,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,787,510,000 9,410,150,000 9,300,350,000 9,331,020,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 564,640,000 712,350,000 363,570,000 375,660,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 117,397,820,000 246,403,380,000 243,400,160,000 248,452,300,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 75,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn 147,500,000 147,500,000 147,500,000 147,500,000
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,750,310,000 22,755,880,000 19,752,660,000 24,804,800,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,104,319,210,000 1,355,566,140,000 1,365,679,500,000 1,405,856,520,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,104,319,210,000 1,355,566,140,000 1,365,679,500,000 1,405,856,520,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 809,645,830,000 1,009,645,830,000 1,161,086,380,000 1,161,086,380,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 809,645,830,000 1,009,645,830,000 1,161,086,380,000 1,161,086,380,000
a. Cổ phiếu phổ thông 809,645,830,000 1,009,645,830,000 1,161,086,380,000 1,161,086,380,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 24,991,350,000 24,991,350,000 24,991,350,000 24,991,350,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 27,453,610,000 27,453,610,000 27,453,610,000 27,453,610,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,462,260,000 2,462,260,000 2,462,260,000 2,462,260,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 239,766,160,000 291,013,090,000 149,685,900,000 189,862,910,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 164,764,910,000 199,989,580,000 70,675,270,000 90,643,710,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 75,001,250,000 91,023,510,000 79,010,630,000 99,219,200,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,530,284,710,000 2,030,219,540,000 1,884,594,000,000 1,886,239,700,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.