TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,330,018,450,000 |
1,492,760,050,000 |
1,990,851,590,000 |
1,845,907,810,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,329,332,690,000 |
1,492,210,110,000 |
1,989,471,890,000 |
1,844,476,800,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,264,360,000 |
3,939,870,000 |
108,708,580,000 |
102,732,370,000 |
|
1.1. Tiền
|
6,264,360,000 |
3,939,870,000 |
108,708,580,000 |
102,732,370,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
827,175,970,000 |
1,105,072,870,000 |
1,387,781,130,000 |
1,388,820,930,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
419,285,730,000 |
347,035,380,000 |
437,887,480,000 |
324,226,670,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-279,830,000 |
-129,830,000 |
-129,830,000 |
-129,830,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
16,197,390,000 |
32,904,430,000 |
39,119,380,000 |
26,253,330,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
200,000,000 |
15,432,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
15,997,390,000 |
17,472,430,000 |
38,919,380,000 |
26,053,330,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
14,872,490,000 |
15,061,990,000 |
15,222,060,000 |
14,232,680,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
814,190,000 |
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
58,436,890,000 |
132,850,000 |
12,917,380,000 |
438,640,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-12,620,300,000 |
-12,621,650,000 |
-12,034,290,000 |
-12,097,990,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
685,760,000 |
549,940,000 |
1,379,700,000 |
1,431,010,000 |
|
1. Tạm ứng
|
224,200,000 |
53,100,000 |
401,600,000 |
456,600,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
146,870,000 |
114,840,000 |
96,190,000 |
77,550,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
211,900,000 |
64,660,000 |
364,440,000 |
338,800,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
102,790,000 |
317,340,000 |
517,460,000 |
558,060,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
38,366,100,000 |
37,524,670,000 |
39,367,960,000 |
38,686,200,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,500,000,000 |
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5,291,390,000 |
4,664,790,000 |
4,038,190,000 |
3,420,170,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,704,180,000 |
2,448,590,000 |
2,193,010,000 |
1,946,010,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,587,220,000 |
2,216,200,000 |
1,845,180,000 |
1,474,160,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
31,574,700,000 |
31,359,870,000 |
33,829,770,000 |
33,766,020,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,078,860,000 |
930,610,000 |
930,910,000 |
930,910,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
333,540,000 |
266,960,000 |
236,550,000 |
172,800,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
6,662,300,000 |
6,662,300,000 |
9,162,300,000 |
9,162,300,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,368,384,550,000 |
1,530,284,710,000 |
2,030,219,540,000 |
1,884,594,000,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
276,030,190,000 |
425,965,500,000 |
674,653,410,000 |
518,914,500,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
153,875,700,000 |
308,567,690,000 |
428,250,020,000 |
275,514,340,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
761,760,000 |
635,460,000 |
884,900,000 |
494,430,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
614,200,000 |
374,840,000 |
5,540,000 |
8,815,000,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
50,356,000,000 |
10,411,000,000 |
127,036,510,000 |
325,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,198,300,000 |
8,773,950,000 |
10,200,030,000 |
6,171,540,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
550,000 |
3,020,300,000 |
550,000 |
550,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
40,640,000 |
|
|
43,910,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,467,250,000 |
4,787,510,000 |
9,410,150,000 |
9,300,350,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
3,437,000,000 |
564,640,000 |
712,350,000 |
363,570,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
122,154,490,000 |
117,397,820,000 |
246,403,380,000 |
243,400,160,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
147,500,000 |
147,500,000 |
147,500,000 |
147,500,000 |
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
23,506,990,000 |
18,750,310,000 |
22,755,880,000 |
19,752,660,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,092,354,360,000 |
1,104,319,210,000 |
1,355,566,140,000 |
1,365,679,500,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,092,354,360,000 |
1,104,319,210,000 |
1,355,566,140,000 |
1,365,679,500,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
809,645,830,000 |
809,645,830,000 |
1,009,645,830,000 |
1,161,086,380,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
809,645,830,000 |
809,645,830,000 |
1,009,645,830,000 |
1,161,086,380,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
809,645,830,000 |
809,645,830,000 |
1,009,645,830,000 |
1,161,086,380,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
14,163,560,000 |
24,991,350,000 |
24,991,350,000 |
24,991,350,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
16,625,820,000 |
27,453,610,000 |
27,453,610,000 |
27,453,610,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
249,456,890,000 |
239,766,160,000 |
291,013,090,000 |
149,685,900,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
155,428,940,000 |
164,764,910,000 |
199,989,580,000 |
70,675,270,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
94,027,950,000 |
75,001,250,000 |
91,023,510,000 |
79,010,630,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,368,384,550,000 |
1,530,284,710,000 |
2,030,219,540,000 |
1,884,594,000,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|