TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
207,798,270,000 |
210,963,900,000 |
213,914,570,000 |
204,731,480,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
95,934,450,000 |
99,075,680,000 |
102,914,140,000 |
25,565,530,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,950,540,000 |
7,409,090,000 |
34,300,750,000 |
2,426,590,000 |
|
1.1. Tiền
|
7,950,540,000 |
7,409,090,000 |
34,300,750,000 |
2,426,590,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
30,897,460,000 |
30,897,460,000 |
|
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
26,015,080,000 |
|
|
4. Các khoản cho vay
|
8,000,120,000 |
11,779,340,000 |
4,634,520,000 |
4,534,710,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
3,359,020,000 |
3,359,020,000 |
27,359,020,000 |
4,883,020,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
3,359,020,000 |
3,359,020,000 |
27,359,020,000 |
3,359,020,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
1,524,000,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
21,680,000 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
66,094,270,000 |
65,740,200,000 |
60,733,220,000 |
65,740,200,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
575,400,000 |
354,810,000 |
5,383,040,000 |
3,514,180,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-20,942,360,000 |
-20,464,240,000 |
-55,533,180,000 |
-55,533,180,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
111,863,820,000 |
111,888,220,000 |
111,000,430,000 |
179,165,950,000 |
|
1. Tạm ứng
|
1,745,990,000 |
1,770,390,000 |
882,600,000 |
48,110,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
179,000,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
117,840,000 |
117,840,000 |
|
117,840,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
117,840,000 |
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
7,658,750,000 |
9,212,200,000 |
9,822,890,000 |
9,161,170,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,279,010,000 |
2,355,780,000 |
2,212,330,000 |
1,939,640,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
571,920,000 |
1,761,950,000 |
1,731,750,000 |
1,572,310,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
707,080,000 |
593,830,000 |
480,580,000 |
367,330,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
6,379,740,000 |
6,856,420,000 |
7,610,560,000 |
7,221,530,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
488,690,000 |
623,690,000 |
633,230,000 |
264,490,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
111,670,000 |
604,910,000 |
1,349,510,000 |
1,329,220,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
5,779,370,000 |
5,627,820,000 |
5,627,820,000 |
5,627,820,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
215,457,010,000 |
220,176,100,000 |
223,737,460,000 |
213,892,650,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
23,121,470,000 |
27,316,690,000 |
28,254,650,000 |
18,140,050,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
23,121,470,000 |
27,316,690,000 |
28,254,650,000 |
18,140,050,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
5,862,940,000 |
10,877,940,000 |
13,877,940,000 |
5,862,940,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
5,862,940,000 |
10,877,940,000 |
13,877,940,000 |
5,862,940,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,696,180,000 |
2,076,600,000 |
933,120,000 |
718,420,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
211,000,000 |
211,000,000 |
211,000,000 |
211,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,443,120,000 |
1,860,780,000 |
1,131,460,000 |
776,290,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
605,690,000 |
1,373,620,000 |
586,530,000 |
459,230,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
214,570,000 |
107,380,000 |
58,240,000 |
68,020,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
236,480,000 |
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
89,400,000 |
89,400,000 |
89,400,000 |
89,400,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
11,998,570,000 |
10,719,970,000 |
11,130,460,000 |
9,954,750,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
192,335,550,000 |
192,859,410,000 |
195,482,810,000 |
195,752,600,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
192,335,550,000 |
192,859,410,000 |
195,482,810,000 |
195,752,600,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-167,251,270,000 |
-166,727,400,000 |
-164,104,000,000 |
-163,834,210,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
|
-164,104,000,000 |
-163,834,210,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
215,457,010,000 |
220,176,100,000 |
223,737,460,000 |
213,892,650,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|