TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
219,374,310,000 |
202,470,300,000 |
201,550,900,000 |
206,186,230,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
108,246,360,000 |
91,311,640,000 |
90,442,670,000 |
92,947,370,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
264,620,000 |
1,808,260,000 |
400,380,000 |
368,820,000 |
|
1.1. Tiền
|
264,620,000 |
1,808,260,000 |
400,380,000 |
368,820,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
30,927,210,000 |
30,897,460,000 |
30,927,210,000 |
30,897,460,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
11,314,520,000 |
11,580,830,000 |
9,539,510,000 |
11,528,900,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-10,850,000 |
|
-823,700,000 |
|
|
7. Các khoản phải thu
|
6,400,000,000 |
3,359,020,000 |
3,359,020,000 |
3,359,020,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
6,400,000,000 |
3,359,020,000 |
3,359,020,000 |
3,359,020,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
68,527,280,000 |
71,429,180,000 |
71,394,180,000 |
66,785,060,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
154,360,000 |
570,570,000 |
1,764,280,000 |
6,950,030,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-9,330,780,000 |
-28,333,680,000 |
-26,118,220,000 |
-26,941,920,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
111,127,950,000 |
111,158,660,000 |
111,108,230,000 |
113,238,860,000 |
|
1. Tạm ứng
|
1,010,110,000 |
1,040,830,000 |
990,390,000 |
3,121,030,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
117,840,000 |
117,840,000 |
117,840,000 |
117,840,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
8,426,040,000 |
7,908,960,000 |
8,475,280,000 |
8,056,450,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,662,310,000 |
2,505,740,000 |
2,349,170,000 |
2,192,600,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
892,350,000 |
856,310,000 |
820,280,000 |
784,240,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,769,960,000 |
1,649,430,000 |
1,528,890,000 |
1,408,360,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
5,763,730,000 |
5,403,220,000 |
6,126,110,000 |
5,863,850,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
636,530,000 |
636,530,000 |
636,530,000 |
644,930,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
438,070,000 |
77,560,000 |
525,370,000 |
254,710,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4,689,130,000 |
4,689,130,000 |
4,964,210,000 |
4,964,210,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
227,800,350,000 |
210,379,260,000 |
210,026,180,000 |
214,242,680,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
14,578,720,000 |
16,493,370,000 |
16,452,850,000 |
20,886,990,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
14,578,720,000 |
16,493,370,000 |
16,452,850,000 |
20,886,990,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
5,862,940,000 |
5,862,940,000 |
5,862,940,000 |
5,862,940,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
5,862,940,000 |
5,862,940,000 |
5,862,940,000 |
5,862,940,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
207,270,000 |
237,920,000 |
473,820,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
101,000,000 |
146,000,000 |
146,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
598,230,000 |
696,320,000 |
802,620,000 |
676,360,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
154,490,000 |
203,260,000 |
278,640,000 |
195,600,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
71,550,000 |
79,900,000 |
67,750,000 |
32,270,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
211,380,000 |
482,660,000 |
1,446,740,000 |
1,389,980,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
81,000,000 |
81,000,000 |
81,000,000 |
81,000,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
7,599,140,000 |
8,779,030,000 |
7,529,240,000 |
12,029,030,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
213,221,620,000 |
193,885,890,000 |
193,573,330,000 |
193,355,690,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
213,221,620,000 |
193,885,890,000 |
193,573,330,000 |
193,355,690,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-146,365,190,000 |
-165,700,930,000 |
-166,013,480,000 |
-166,231,120,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
|
|
-166,231,120,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
227,800,350,000 |
210,379,260,000 |
210,026,180,000 |
214,242,680,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|