TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
232,290,160,000 |
249,896,030,000 |
229,379,110,000 |
237,685,770,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
118,614,730,000 |
138,688,120,000 |
118,828,320,000 |
126,749,880,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,954,910,000 |
21,458,760,000 |
6,094,410,000 |
9,936,040,000 |
|
1.1. Tiền
|
3,954,910,000 |
21,458,760,000 |
6,094,410,000 |
9,936,040,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
34,943,370,000 |
33,627,210,000 |
30,925,460,000 |
30,927,210,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
730,000,000 |
730,000,000 |
|
510,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
|
7,332,080,000 |
7,725,550,000 |
10,392,640,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-1,832,980,000 |
-742,400,000 |
-823,700,000 |
-510,000,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
7,518,360,000 |
88,344,320,000 |
69,302,650,000 |
87,021,610,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
89,069,950,000 |
790,670,000 |
18,904,730,000 |
697,140,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-22,168,870,000 |
-19,252,530,000 |
-19,700,780,000 |
-18,624,750,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
113,675,420,000 |
111,207,910,000 |
110,550,790,000 |
110,935,890,000 |
|
1. Tạm ứng
|
3,061,640,000 |
293,590,000 |
191,900,000 |
280,560,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
40,360,000 |
340,890,000 |
241,060,000 |
93,560,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
110,455,590,000 |
110,455,590,000 |
110,000,000,000 |
110,443,930,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
117,840,000 |
117,840,000 |
117,840,000 |
117,840,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
4,087,180,000 |
4,434,670,000 |
4,753,970,000 |
4,274,490,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
369,930,000 |
328,850,000 |
204,230,000 |
168,670,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
324,740,000 |
296,610,000 |
182,040,000 |
156,530,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45,190,000 |
32,240,000 |
22,190,000 |
12,140,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
3,717,250,000 |
4,105,820,000 |
4,549,750,000 |
4,105,820,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3,717,250,000 |
4,105,820,000 |
4,105,820,000 |
4,105,820,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
443,930,000 |
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
236,377,330,000 |
254,330,700,000 |
234,133,080,000 |
241,960,270,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
21,253,310,000 |
37,736,560,000 |
17,001,360,000 |
24,148,770,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
21,253,310,000 |
37,736,560,000 |
17,001,360,000 |
24,148,770,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
10,662,940,000 |
9,862,940,000 |
8,862,940,000 |
6,862,940,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
10,662,940,000 |
9,862,940,000 |
8,862,940,000 |
6,862,940,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
526,910,000 |
126,500,000 |
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
161,620,000 |
214,120,000 |
100,000,000 |
125,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
483,600,000 |
303,290,000 |
601,520,000 |
798,210,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
18,700,000 |
|
97,390,000 |
171,160,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
42,990,000 |
48,370,000 |
55,050,000 |
71,330,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,668,350,000 |
6,902,740,000 |
7,109,120,000 |
7,287,100,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2,353,650,000 |
19,889,810,000 |
|
8,686,920,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
334,550,000 |
388,800,000 |
175,330,000 |
146,120,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
215,124,020,000 |
216,594,130,000 |
217,131,720,000 |
217,811,490,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
215,124,020,000 |
216,594,130,000 |
217,131,720,000 |
217,811,490,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
-730,000,000 |
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-144,462,790,000 |
-142,992,680,000 |
-141,725,090,000 |
-141,775,320,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
|
-141,712,340,000 |
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
-12,750,000 |
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
236,377,330,000 |
254,330,700,000 |
234,133,080,000 |
241,960,270,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|