MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2016 Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 265,557,180,000 232,506,800,000 238,475,530,000 232,290,160,000
I. Tài sản tài chính 151,226,440,000 118,714,820,000 124,231,320,000 118,614,730,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,839,750,000 705,370,000 4,901,780,000 3,954,910,000
1.1. Tiền 10,839,750,000 705,370,000 4,901,780,000 3,954,910,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 54,593,620,000 34,913,620,000 34,943,370,000 34,943,370,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 730,000,000 730,000,000 730,000,000
4. Các khoản cho vay 17,936,280,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 730,000,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -1,722,960,000 -2,565,480,000 -1,741,780,000 -1,832,980,000
7. Các khoản phải thu 6,400,000,000 6,400,000,000 6,400,000,000 6,400,000,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 6,400,000,000 6,400,000,000 6,400,000,000 6,400,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,670,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 17,627,170,000 61,464,260,000 1,888,360,000 7,518,360,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 82,597,630,000 19,757,670,000 96,578,460,000 89,069,950,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -19,848,450,000 -20,626,900,000 -19,468,870,000 -22,168,870,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 114,330,730,000 113,791,980,000 114,244,220,000 113,675,420,000
1. Tạm ứng 3,291,440,000 3,418,170,000 3,447,420,000 3,061,640,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 370,420,000 248,720,000 127,930,000 40,360,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 110,551,030,000 110,000,000,000 110,551,030,000 110,455,590,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 117,840,000 843,360,000 117,840,000 117,840,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác -718,270,000
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 4,573,300,000 4,799,020,000 4,145,880,000 4,087,180,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 837,270,000 530,740,000 428,640,000 369,930,000
1. Tài sản cố định hữu hình 478,120,000 280,160,000 366,750,000 324,740,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 359,150,000 250,580,000 61,890,000 45,190,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 3,736,030,000 4,268,280,000 3,717,250,000 3,717,250,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 551,030,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 18,780,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3,717,250,000 3,717,250,000 3,717,250,000 3,717,250,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270,130,480,000 237,305,820,000 242,621,420,000 236,377,330,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,371,640,000 18,830,640,000 23,017,690,000 21,253,310,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 28,371,640,000 18,830,640,000 23,017,690,000 21,253,310,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 11,662,940,000 11,662,940,000 11,662,940,000 10,662,940,000
1.1. Vay ngắn hạn 11,662,940,000 11,662,940,000 11,662,940,000 10,662,940,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 20,590,000 5,540,000 526,910,000
9. Người mua trả tiền trước 84,750,000 240,000,000 233,750,000 161,620,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 416,780,000 426,970,000 317,150,000 483,600,000
11. Phải trả người lao động 50,640,000 41,910,000 18,700,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 41,830,000 74,160,000 60,210,000 42,990,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,869,270,000 6,143,410,000 6,402,850,000 6,668,350,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 10,024,760,000 4,098,570,000 2,353,650,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 220,680,000 220,670,000 236,680,000 334,550,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 241,758,840,000 218,475,190,000 219,603,730,000 215,124,020,000
I. Vốn chủ sở hữu 241,758,840,000 218,475,190,000 219,603,730,000 215,124,020,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 355,958,850,000 355,958,850,000 355,958,850,000 355,958,850,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 341,333,000,000 341,333,000,000 341,333,000,000 341,333,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 14,625,850,000 14,625,850,000 14,625,850,000 14,625,850,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1,813,980,000 1,813,980,000 1,813,980,000 1,813,980,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1,813,980,000 1,813,980,000 1,813,980,000 1,813,980,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -117,827,970,000 -141,111,630,000 -139,983,080,000 -144,462,790,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -141,111,630,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 270,130,480,000 237,305,820,000 242,621,420,000 236,377,330,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.