TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
265,557,180,000 |
232,506,800,000 |
238,475,530,000 |
232,290,160,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
151,226,440,000 |
118,714,820,000 |
124,231,320,000 |
118,614,730,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,839,750,000 |
705,370,000 |
4,901,780,000 |
3,954,910,000 |
|
1.1. Tiền
|
10,839,750,000 |
705,370,000 |
4,901,780,000 |
3,954,910,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
54,593,620,000 |
34,913,620,000 |
34,943,370,000 |
34,943,370,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
730,000,000 |
|
730,000,000 |
730,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
|
17,936,280,000 |
|
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
730,000,000 |
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-1,722,960,000 |
-2,565,480,000 |
-1,741,780,000 |
-1,832,980,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,670,000 |
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
17,627,170,000 |
61,464,260,000 |
1,888,360,000 |
7,518,360,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
82,597,630,000 |
19,757,670,000 |
96,578,460,000 |
89,069,950,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-19,848,450,000 |
-20,626,900,000 |
-19,468,870,000 |
-22,168,870,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
114,330,730,000 |
113,791,980,000 |
114,244,220,000 |
113,675,420,000 |
|
1. Tạm ứng
|
3,291,440,000 |
3,418,170,000 |
3,447,420,000 |
3,061,640,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
370,420,000 |
248,720,000 |
127,930,000 |
40,360,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
110,551,030,000 |
110,000,000,000 |
110,551,030,000 |
110,455,590,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
117,840,000 |
843,360,000 |
117,840,000 |
117,840,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
-718,270,000 |
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
4,573,300,000 |
4,799,020,000 |
4,145,880,000 |
4,087,180,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
837,270,000 |
530,740,000 |
428,640,000 |
369,930,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
478,120,000 |
280,160,000 |
366,750,000 |
324,740,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
359,150,000 |
250,580,000 |
61,890,000 |
45,190,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
3,736,030,000 |
4,268,280,000 |
3,717,250,000 |
3,717,250,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
551,030,000 |
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,780,000 |
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3,717,250,000 |
3,717,250,000 |
3,717,250,000 |
3,717,250,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
270,130,480,000 |
237,305,820,000 |
242,621,420,000 |
236,377,330,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
28,371,640,000 |
18,830,640,000 |
23,017,690,000 |
21,253,310,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
28,371,640,000 |
18,830,640,000 |
23,017,690,000 |
21,253,310,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
11,662,940,000 |
11,662,940,000 |
11,662,940,000 |
10,662,940,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
11,662,940,000 |
11,662,940,000 |
11,662,940,000 |
10,662,940,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
20,590,000 |
5,540,000 |
526,910,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
84,750,000 |
240,000,000 |
233,750,000 |
161,620,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
416,780,000 |
426,970,000 |
317,150,000 |
483,600,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
50,640,000 |
41,910,000 |
|
18,700,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
41,830,000 |
74,160,000 |
60,210,000 |
42,990,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,869,270,000 |
6,143,410,000 |
6,402,850,000 |
6,668,350,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
10,024,760,000 |
|
4,098,570,000 |
2,353,650,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
220,680,000 |
220,670,000 |
236,680,000 |
334,550,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
241,758,840,000 |
218,475,190,000 |
219,603,730,000 |
215,124,020,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
241,758,840,000 |
218,475,190,000 |
219,603,730,000 |
215,124,020,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
|
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-117,827,970,000 |
-141,111,630,000 |
-139,983,080,000 |
-144,462,790,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
-141,111,630,000 |
|
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
270,130,480,000 |
237,305,820,000 |
242,621,420,000 |
236,377,330,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|