TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
464,440,960,000 |
569,681,320,000 |
690,815,690,000 |
694,701,480,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
459,778,210,000 |
565,619,670,000 |
688,525,900,000 |
692,556,090,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
194,333,410,000 |
260,125,270,000 |
200,752,770,000 |
248,064,870,000 |
|
1.1. Tiền
|
194,333,410,000 |
260,125,270,000 |
200,752,770,000 |
248,064,870,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
83,757,330,000 |
100,121,060,000 |
165,931,080,000 |
166,803,280,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
189,307,370,000 |
211,106,080,000 |
321,778,080,000 |
277,850,660,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-14,372,380,000 |
-13,921,580,000 |
-12,891,630,000 |
-13,426,210,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
6,674,440,000 |
8,103,630,000 |
12,891,140,000 |
13,090,580,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
6,674,440,000 |
8,103,630,000 |
12,891,140,000 |
13,090,580,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
63,980,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
34,350,000 |
46,300,000 |
64,450,000 |
70,010,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
43,700,000 |
38,910,000 |
|
38,910,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4,662,750,000 |
4,061,660,000 |
2,289,790,000 |
2,145,390,000 |
|
1. Tạm ứng
|
2,650,230,000 |
2,547,870,000 |
676,220,000 |
735,730,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,346,450,000 |
899,910,000 |
942,420,000 |
828,540,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
581,120,000 |
581,120,000 |
581,120,000 |
581,120,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
84,960,000 |
32,770,000 |
90,030,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
22,186,750,000 |
21,746,330,000 |
262,519,270,000 |
262,900,610,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
9,514,780,000 |
9,074,360,000 |
8,633,950,000 |
8,193,530,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,929,410,000 |
1,782,960,000 |
1,636,500,000 |
1,490,040,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,585,370,000 |
7,291,410,000 |
6,997,450,000 |
6,703,490,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
3,671,970,000 |
3,671,970,000 |
3,885,320,000 |
4,707,080,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3,671,970,000 |
3,671,970,000 |
3,885,320,000 |
4,707,080,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
486,627,710,000 |
591,427,660,000 |
953,334,960,000 |
957,602,090,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
7,095,290,000 |
52,131,830,000 |
11,732,150,000 |
9,452,630,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
7,095,290,000 |
52,131,830,000 |
11,732,150,000 |
9,452,630,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
14,000,000,000 |
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
14,000,000,000 |
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
662,600,000 |
31,905,740,000 |
901,890,000 |
1,329,090,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
346,090,000 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
311,000,000 |
586,450,000 |
196,000,000 |
57,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,829,150,000 |
3,335,690,000 |
7,580,590,000 |
5,540,840,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
777,720,000 |
793,670,000 |
1,228,450,000 |
1,002,600,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
78,650,000 |
74,100,000 |
42,950,000 |
86,410,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
20,310,000 |
20,310,000 |
20,310,000 |
20,310,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,415,870,000 |
1,415,870,000 |
1,415,870,000 |
1,415,870,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
479,532,420,000 |
539,295,830,000 |
941,602,810,000 |
948,149,470,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
479,532,420,000 |
539,295,830,000 |
941,602,810,000 |
948,149,470,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
410,000,000,000 |
462,500,000,000 |
802,500,000,000 |
802,500,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
410,000,000,000 |
462,500,000,000 |
802,500,000,000 |
802,500,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
410,000,000,000 |
462,500,000,000 |
802,500,000,000 |
802,500,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
502,020,000 |
502,020,000 |
502,020,000 |
502,020,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,145,470,000 |
1,145,470,000 |
1,145,470,000 |
1,145,470,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
67,884,930,000 |
75,148,340,000 |
137,455,320,000 |
144,001,970,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
46,497,910,000 |
53,656,330,000 |
72,998,220,000 |
79,536,910,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
21,387,010,000 |
21,492,010,000 |
64,457,090,000 |
64,465,070,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
486,627,710,000 |
591,427,660,000 |
953,334,960,000 |
957,602,090,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|