MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 464,440,960,000 569,681,320,000 690,815,690,000 694,701,480,000
I. Tài sản tài chính 459,778,210,000 565,619,670,000 688,525,900,000 692,556,090,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 194,333,410,000 260,125,270,000 200,752,770,000 248,064,870,000
1.1. Tiền 194,333,410,000 260,125,270,000 200,752,770,000 248,064,870,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 83,757,330,000 100,121,060,000 165,931,080,000 166,803,280,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 189,307,370,000 211,106,080,000 321,778,080,000 277,850,660,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -14,372,380,000 -13,921,580,000 -12,891,630,000 -13,426,210,000
7. Các khoản phải thu 6,674,440,000 8,103,630,000 12,891,140,000 13,090,580,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 6,674,440,000 8,103,630,000 12,891,140,000 13,090,580,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 63,980,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 34,350,000 46,300,000 64,450,000 70,010,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 43,700,000 38,910,000 38,910,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 4,662,750,000 4,061,660,000 2,289,790,000 2,145,390,000
1. Tạm ứng 2,650,230,000 2,547,870,000 676,220,000 735,730,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,346,450,000 899,910,000 942,420,000 828,540,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 581,120,000 581,120,000 581,120,000 581,120,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 84,960,000 32,770,000 90,030,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 22,186,750,000 21,746,330,000 262,519,270,000 262,900,610,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 9,000,000,000 9,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 9,000,000,000 9,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 9,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 9,514,780,000 9,074,360,000 8,633,950,000 8,193,530,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,929,410,000 1,782,960,000 1,636,500,000 1,490,040,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 7,585,370,000 7,291,410,000 6,997,450,000 6,703,490,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 3,671,970,000 3,671,970,000 3,885,320,000 4,707,080,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3,671,970,000 3,671,970,000 3,885,320,000 4,707,080,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 486,627,710,000 591,427,660,000 953,334,960,000 957,602,090,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,095,290,000 52,131,830,000 11,732,150,000 9,452,630,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 7,095,290,000 52,131,830,000 11,732,150,000 9,452,630,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 14,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 14,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 662,600,000 31,905,740,000 901,890,000 1,329,090,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 346,090,000
9. Người mua trả tiền trước 311,000,000 586,450,000 196,000,000 57,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,829,150,000 3,335,690,000 7,580,590,000 5,540,840,000
11. Phải trả người lao động 777,720,000 793,670,000 1,228,450,000 1,002,600,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 78,650,000 74,100,000 42,950,000 86,410,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 20,310,000 20,310,000 20,310,000 20,310,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,415,870,000 1,415,870,000 1,415,870,000 1,415,870,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 479,532,420,000 539,295,830,000 941,602,810,000 948,149,470,000
I. Vốn chủ sở hữu 479,532,420,000 539,295,830,000 941,602,810,000 948,149,470,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 410,000,000,000 462,500,000,000 802,500,000,000 802,500,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 410,000,000,000 462,500,000,000 802,500,000,000 802,500,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 410,000,000,000 462,500,000,000 802,500,000,000 802,500,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 502,020,000 502,020,000 502,020,000 502,020,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1,145,470,000 1,145,470,000 1,145,470,000 1,145,470,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 67,884,930,000 75,148,340,000 137,455,320,000 144,001,970,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 46,497,910,000 53,656,330,000 72,998,220,000 79,536,910,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 21,387,010,000 21,492,010,000 64,457,090,000 64,465,070,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 486,627,710,000 591,427,660,000 953,334,960,000 957,602,090,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.