MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Quý 3-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 329,327,770,000 330,789,950,000 325,260,430,000 419,106,040,000
I. Tài sản tài chính 317,651,780,000 327,291,730,000 321,948,780,000 412,972,070,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,506,390,000 113,430,280,000 123,083,130,000 228,655,160,000
1.1. Tiền 141,506,390,000 113,430,280,000 123,083,130,000 228,655,160,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 59,690,860,000 63,758,280,000 53,396,630,000 53,173,130,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 120,053,010,000 154,032,980,000 144,072,850,000 143,791,100,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -15,058,050,000 -15,058,050,000 -15,082,750,000 -15,082,750,000
7. Các khoản phải thu 9,216,810,000 8,955,930,000 16,306,350,000 2,115,370,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 9,216,810,000 8,955,930,000 16,306,350,000 2,115,370,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33,230,000 43,780,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 111,740,000 115,460,000 128,780,000 195,490,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 2,131,030,000 2,023,620,000 124,580,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 11,675,990,000 3,498,220,000 3,311,650,000 6,133,970,000
1. Tạm ứng 9,520,590,000 1,248,550,000 1,264,630,000 4,288,170,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,531,670,000 1,668,560,000 1,465,910,000 1,225,240,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 581,120,000 581,120,000 581,120,000 581,120,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 42,610,000 39,440,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 205,477,640,000 205,617,310,000 211,799,290,000 126,418,790,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 199,000,000,000 199,000,000,000 199,000,000,000 113,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 199,000,000,000 199,000,000,000 199,000,000,000 113,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 199,000,000,000 199,000,000,000 199,000,000,000 113,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 3,892,060,000 3,665,910,000 3,439,750,000 10,467,380,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,895,200,000 2,719,730,000 2,544,260,000 2,368,790,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 996,860,000 946,180,000 895,490,000 8,098,590,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,408,130,000
V. Tài sản dài hạn khác 2,585,580,000 2,951,410,000 2,951,410,000 2,951,410,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 2,585,580,000 2,951,410,000 2,951,410,000 2,951,410,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 534,805,420,000 536,407,270,000 537,059,710,000 545,524,830,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,767,540,000 110,169,970,000 105,547,560,000 106,999,760,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 9,767,540,000 10,169,970,000 105,547,560,000 106,999,760,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 117,580,000 138,260,000 226,170,000 202,260,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,462,280,000 818,360,000 3,484,620,000 2,399,070,000
11. Phải trả người lao động 1,213,590,000 666,320,000 609,020,000 655,920,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 37,010,000 71,140,000 69,950,000 64,160,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,855,020,000 8,393,840,000 739,730,000 3,260,270,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 20,300,000 20,300,000 20,300,000 20,300,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,760,000 61,760,000 397,780,000 397,780,000
II. Nợ phải trả dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 425,037,880,000 426,237,300,000 431,512,150,000 438,525,070,000
I. Vốn chủ sở hữu 425,037,880,000 426,237,300,000 431,512,150,000 438,525,070,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 410,000,000,000 410,000,000,000 410,000,000,000 410,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 410,000,000,000 410,000,000,000 410,000,000,000 410,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 410,000,000,000 410,000,000,000 410,000,000,000 410,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 502,020,000 502,020,000 502,020,000 502,020,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 502,020,000 502,020,000 636,430,000 636,430,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 14,033,840,000 15,233,260,000 20,373,700,000 27,386,620,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 10,295,290,000 10,385,080,000 19,402,770,000 26,336,220,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 3,738,550,000 4,848,180,000 970,940,000 1,050,400,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 534,805,420,000 536,407,270,000 537,059,710,000 545,524,830,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.