MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 234,355,750,000 235,173,800,000 231,042,760,000 321,448,010,000
I. Tài sản tài chính 228,188,670,000 229,033,910,000 225,334,790,000 310,192,320,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 134,496,370,000 102,338,200,000 105,067,690,000 136,552,920,000
1.1. Tiền 134,496,370,000 102,338,200,000 105,067,690,000 136,552,920,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 40,445,220,000 60,568,000,000 55,676,020,000 55,101,710,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 61,588,040,000 74,660,010,000 72,423,440,000 125,115,300,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -14,956,480,000 -14,956,480,000 -15,006,330,000 -15,006,330,000
7. Các khoản phải thu 5,438,010,000 6,259,420,000 7,037,300,000 6,490,830,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 5,438,010,000 6,259,420,000 7,037,300,000 6,490,830,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 462,950,000 88,240,000 116,670,000 166,340,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 714,560,000 76,530,000 20,000,000 1,771,560,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 6,167,080,000 6,139,880,000 5,707,970,000 11,255,690,000
1. Tạm ứng 2,278,580,000 2,689,190,000 2,698,660,000 8,713,400,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,345,010,000 2,703,400,000 2,336,490,000 1,854,190,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 581,620,000 581,620,000 581,620,000 581,620,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 961,870,000 165,680,000 91,200,000 106,480,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 81,566,940,000 81,750,510,000 81,714,280,000 201,884,080,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 79,000,000,000 79,000,000,000 79,000,000,000 199,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 79,000,000,000 79,000,000,000 79,000,000,000 199,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 79,000,000,000 79,000,000,000 79,000,000,000 199,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 311,160,000 274,930,000 238,700,000 408,500,000
1. Tài sản cố định hữu hình 311,160,000 274,930,000 238,700,000 408,500,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 2,255,780,000 2,475,580,000 2,475,580,000 2,475,580,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 2,255,780,000 2,475,580,000 2,475,580,000 2,475,580,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,922,680,000 316,924,300,000 312,757,040,000 523,332,090,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,593,250,000 110,131,120,000 103,311,670,000 105,015,490,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 7,593,250,000 10,131,120,000 3,311,670,000 5,015,490,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 82,180,000 95,670,000 103,630,000 130,850,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 744,530,000 707,470,000 1,593,270,000 782,870,000
11. Phải trả người lao động 1,010,970,000 1,054,480,000 599,610,000 599,070,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 55,240,000 78,310,000 84,940,000 69,040,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,581,050,000 8,084,470,000 848,170,000 3,351,600,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 57,510,000 48,940,000 20,290,000 20,300,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,760,000 61,760,000 61,760,000 61,760,000
II. Nợ phải trả dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 208,329,440,000 206,793,190,000 209,445,370,000 418,316,600,000
I. Vốn chủ sở hữu 208,329,440,000 206,793,190,000 209,445,370,000 418,316,600,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 410,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 410,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 410,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 502,020,000 502,020,000 502,020,000 502,020,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 502,020,000 502,020,000 502,020,000 502,020,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 7,325,390,000 5,789,140,000 8,441,330,000 7,312,560,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 2,954,460,000 1,012,840,000 4,584,130,000 3,039,850,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 4,370,940,000 4,776,300,000 3,857,200,000 4,272,700,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 315,922,680,000 316,924,300,000 312,757,040,000 523,332,090,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.