MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2020 Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,162,066,210,000 2,210,155,630,000 2,514,895,660,000 2,891,031,490,000
I. Tài sản tài chính 2,158,514,470,000 2,179,086,510,000 2,511,954,690,000 2,870,500,680,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 355,111,230,000 216,595,830,000 582,254,420,000 227,110,320,000
1.1. Tiền 355,111,230,000 196,595,830,000 482,254,420,000 132,110,320,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 100,000,000,000 95,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 479,168,550,000 229,112,140,000 497,292,480,000 421,063,280,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 1,318,055,410,000 1,729,126,910,000 1,453,872,730,000 2,244,179,250,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -44,087,380,000 -44,087,380,000 -44,087,350,000 -44,087,350,000
7. Các khoản phải thu 33,220,420,000 36,119,300,000 9,612,880,000 4,739,270,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 30,673,040,000 33,000,340,000 6,141,980,000 290,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 2,547,380,000 3,118,970,000 3,470,910,000 4,449,270,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 16,970,800,000 10,525,130,000 10,970,500,000 10,197,820,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 2,053,640,000 3,672,790,000 4,017,220,000 9,276,300,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,978,210,000 -1,978,210,000 -1,978,210,000 -1,978,210,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 3,551,740,000 31,069,120,000 2,940,970,000 20,530,810,000
1. Tạm ứng 506,500,000 28,545,040,000 329,270,000 16,896,440,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 14,080,000 11,850,000 29,390,000 352,280,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,855,840,000 2,349,170,000 2,550,540,000 3,074,180,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 21,400,000 21,400,000 21,400,000 21,400,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 153,910,000 141,660,000 10,370,000 186,520,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 55,090,560,000 53,643,590,000 53,459,930,000 72,190,330,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 20,635,770,000 19,389,520,000 19,168,540,000 17,663,490,000
1. Tài sản cố định hữu hình 14,425,760,000 13,647,300,000 13,894,120,000 12,849,640,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 6,210,010,000 5,742,220,000 5,274,430,000 4,813,850,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 34,454,790,000 34,254,070,000 34,291,390,000 54,526,840,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3,170,860,000 3,170,860,000 3,459,040,000 3,972,690,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,283,930,000 1,083,210,000 832,350,000 2,297,860,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 28,256,290,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,217,156,770,000 2,263,799,220,000 2,568,355,590,000 2,963,221,820,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,158,699,160,000 1,168,229,730,000 1,402,839,020,000 1,673,509,780,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,157,130,920,000 1,167,617,100,000 1,390,463,540,000 1,670,857,010,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 217,026,000,000 250,854,000,000 69,594,000,000 142,974,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 217,026,000,000 250,854,000,000 69,594,000,000 142,974,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 742,790,000,000 858,230,000,000 1,206,915,000,000 1,427,708,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,491,910,000 1,331,080,000 2,927,750,000 3,137,140,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 172,161,740,000 1,839,600,000 22,786,980,000 3,820,270,000
9. Người mua trả tiền trước 1,360,730,000 1,964,440,000 1,729,880,000 2,272,380,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,490,870,000 13,262,350,000 24,570,650,000 42,217,400,000
11. Phải trả người lao động 7,800,000 7,800,000 18,385,690,000 2,507,800,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,499,800,000 38,618,910,000 12,242,250,000 42,712,990,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,302,080,000 1,508,940,000 31,311,330,000 3,507,040,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 1,568,230,000 612,630,000 12,375,480,000 2,652,780,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 680,580,000 612,630,000 612,630,000 589,060,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 887,650,000 11,762,840,000 2,063,720,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,058,457,610,000 1,095,569,490,000 1,165,516,570,000 1,289,712,030,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,058,457,610,000 1,095,569,490,000 1,165,516,570,000 1,289,712,030,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,010,239,180,000 1,010,239,180,000 1,010,239,180,000 1,010,239,180,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,999,060,000 1,000,999,060,000 1,000,999,060,000 1,000,999,060,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,000,999,060,000 1,000,999,060,000 1,000,999,060,000 1,000,999,060,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 9,240,120,000 9,240,120,000 9,240,120,000 9,240,120,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 15,356,640,000 15,356,640,000 22,861,760,000 22,861,760,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 15,356,640,000 15,356,640,000 22,861,760,000 22,943,380,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 81,620,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 17,505,140,000 54,617,020,000 109,553,870,000 209,730,300,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 99,357,380,000 100,058,200,000 97,712,010,000 203,434,560,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -81,852,230,000 -45,441,180,000 11,841,870,000 6,295,730,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 23,855,800,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,217,156,770,000 2,263,799,220,000 2,568,355,590,000 2,963,221,820,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.