TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,775,706,080,000 |
1,562,665,910,000 |
1,775,495,910,000 |
1,516,834,190,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,637,816,520,000 |
1,428,040,700,000 |
1,470,585,920,000 |
1,513,789,820,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,643,170,000 |
248,012,670,000 |
34,187,530,000 |
102,232,580,000 |
|
1.1. Tiền
|
23,643,170,000 |
248,012,670,000 |
34,187,530,000 |
102,232,580,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
336,739,930,000 |
335,565,860,000 |
310,155,460,000 |
220,659,370,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,291,211,160,000 |
861,420,250,000 |
1,125,719,580,000 |
1,204,858,200,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-28,916,030,000 |
-28,610,100,000 |
-28,030,290,000 |
-27,687,770,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
5,654,010,000 |
4,145,680,000 |
17,946,760,000 |
4,580,310,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
3,819,300,000 |
2,484,000,000 |
16,297,690,000 |
2,760,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,834,710,000 |
1,661,680,000 |
1,649,070,000 |
1,820,310,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
8,660,580,000 |
5,843,490,000 |
6,552,580,000 |
6,980,210,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2,801,920,000 |
3,641,050,000 |
6,032,500,000 |
4,145,130,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
137,889,560,000 |
134,625,220,000 |
304,909,980,000 |
3,044,380,000 |
|
1. Tạm ứng
|
135,144,740,000 |
132,955,170,000 |
302,859,310,000 |
860,490,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,659,860,000 |
1,619,000,000 |
1,977,500,000 |
2,089,030,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
48,550,000 |
48,550,000 |
48,550,000 |
48,550,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,410,000 |
2,500,000 |
24,620,000 |
46,310,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
29,023,140,000 |
30,569,520,000 |
32,093,660,000 |
35,635,530,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
11,849,510,000 |
13,410,030,000 |
12,563,940,000 |
15,614,180,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,673,300,000 |
9,577,740,000 |
8,596,600,000 |
11,154,160,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,176,200,000 |
3,832,290,000 |
3,967,340,000 |
4,460,020,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
170,160,000 |
170,160,000 |
170,160,000 |
170,160,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
17,003,480,000 |
16,989,330,000 |
19,359,560,000 |
19,851,190,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2,734,870,000 |
2,734,870,000 |
2,734,870,000 |
2,734,870,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
259,330,000 |
245,180,000 |
231,040,000 |
722,670,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
14,009,280,000 |
14,009,280,000 |
16,393,660,000 |
16,393,660,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,804,729,220,000 |
1,593,235,430,000 |
1,807,589,570,000 |
1,552,469,720,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,047,071,350,000 |
830,374,430,000 |
1,020,526,150,000 |
774,548,610,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,046,537,180,000 |
829,840,260,000 |
1,020,016,730,000 |
774,039,190,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
73,285,810,000 |
|
89,418,290,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
73,285,810,000 |
|
89,418,290,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
637,670,000,000 |
503,120,000,000 |
745,170,000,000 |
711,410,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22,460,510,000 |
20,037,280,000 |
692,370,000 |
39,500,050,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
599,650,000 |
1,717,240,000 |
1,865,240,000 |
2,956,760,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,090,790,000 |
5,308,040,000 |
8,461,090,000 |
10,656,800,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
7,800,000 |
7,800,000 |
7,800,000 |
7,800,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12,324,310,000 |
8,037,730,000 |
6,643,930,000 |
8,399,550,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
297,098,300,000 |
291,612,160,000 |
167,758,020,000 |
1,108,230,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
534,170,000 |
534,170,000 |
509,420,000 |
509,420,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
534,170,000 |
534,170,000 |
509,420,000 |
509,420,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
757,657,870,000 |
762,861,000,000 |
787,063,420,000 |
777,921,110,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
757,657,870,000 |
762,861,000,000 |
787,063,420,000 |
777,921,110,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
709,240,120,000 |
709,240,120,000 |
709,240,120,000 |
709,240,120,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,157,160,000 |
4,622,490,000 |
4,622,490,000 |
4,622,490,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,157,160,000 |
4,622,490,000 |
4,622,490,000 |
4,622,490,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
44,103,430,000 |
44,375,910,000 |
68,578,330,000 |
59,436,020,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
60,390,320,000 |
68,930,270,000 |
79,478,250,000 |
71,312,940,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-16,286,890,000 |
-24,554,360,000 |
-10,899,920,000 |
-11,876,920,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,804,729,220,000 |
1,593,235,430,000 |
1,807,589,570,000 |
1,552,469,720,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|