TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
9,339,081,720,000 |
11,447,859,360,000 |
13,599,971,760,000 |
16,568,965,940,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
9,220,995,040,000 |
11,377,241,520,000 |
13,466,149,370,000 |
16,415,069,530,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
219,637,700,000 |
1,390,655,600,000 |
655,194,210,000 |
1,131,748,600,000 |
|
1.1. Tiền
|
219,637,700,000 |
1,386,655,600,000 |
655,194,210,000 |
1,131,748,600,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
4,000,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
917,360,420,000 |
810,092,760,000 |
939,452,700,000 |
1,221,516,470,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
109,750,000,000 |
25,454,000,000 |
71,529,000,000 |
753,719,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
4,871,265,630,000 |
5,546,045,880,000 |
6,449,015,300,000 |
7,701,237,130,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
2,874,290,780,000 |
3,452,918,130,000 |
5,203,913,050,000 |
5,323,810,270,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,384,030,000 |
-2,169,830,000 |
-2,169,830,000 |
-2,169,830,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
194,967,070,000 |
124,881,110,000 |
112,715,000,000 |
236,146,930,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
167,948,900,000 |
79,207,240,000 |
63,722,010,000 |
188,294,810,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
27,018,170,000 |
45,673,870,000 |
48,992,990,000 |
47,852,120,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
1,540,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
8,157,830,000 |
9,735,610,000 |
15,916,340,000 |
30,823,040,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
29,878,100,000 |
21,556,710,000 |
22,512,050,000 |
20,164,830,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,928,450,000 |
-1,928,450,000 |
-1,928,450,000 |
-1,928,450,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
118,086,680,000 |
70,617,840,000 |
133,822,390,000 |
153,896,410,000 |
|
1. Tạm ứng
|
463,980,000 |
689,430,000 |
456,810,000 |
530,110,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
63,030,000 |
72,220,000 |
111,870,000 |
76,960,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,844,750,000 |
4,141,280,000 |
2,538,800,000 |
2,574,420,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
115,714,920,000 |
65,714,920,000 |
130,714,920,000 |
150,714,920,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
71,203,180,000 |
68,812,720,000 |
66,338,660,000 |
67,299,000,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
15,491,260,000 |
15,124,510,000 |
13,249,220,000 |
13,155,830,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,933,170,000 |
10,356,090,000 |
9,267,490,000 |
9,960,770,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,558,090,000 |
4,768,420,000 |
3,981,740,000 |
3,195,050,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,809,600,000 |
5,809,600,000 |
5,809,600,000 |
5,809,600,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
49,902,320,000 |
47,878,610,000 |
47,279,840,000 |
48,333,580,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5,987,200,000 |
5,080,390,000 |
4,927,630,000 |
4,927,630,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,225,190,000 |
10,103,210,000 |
9,655,490,000 |
10,702,490,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
22,591,440,000 |
22,591,440,000 |
22,591,440,000 |
22,591,440,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,098,480,000 |
10,103,570,000 |
10,105,280,000 |
10,112,030,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,410,284,890,000 |
11,516,672,080,000 |
13,666,310,430,000 |
16,636,264,950,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,499,383,600,000 |
6,213,778,490,000 |
7,328,693,350,000 |
10,094,401,700,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4,348,697,410,000 |
5,971,335,420,000 |
6,900,838,560,000 |
9,615,482,120,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
3,404,820,000,000 |
3,904,045,000,000 |
4,692,580,000,000 |
6,362,680,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
3,404,820,000,000 |
3,904,045,000,000 |
4,692,580,000,000 |
6,362,680,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
622,570,000,000 |
1,622,570,000,000 |
1,639,970,000,000 |
1,964,070,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
27,355,130,000 |
36,529,640,000 |
52,295,010,000 |
79,581,840,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35,698,640,000 |
69,983,750,000 |
64,649,190,000 |
587,193,590,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
7,971,370,000 |
8,279,370,000 |
15,542,870,000 |
52,551,080,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
93,484,710,000 |
105,359,640,000 |
92,118,750,000 |
157,629,860,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
48,153,740,000 |
124,208,760,000 |
261,442,090,000 |
326,845,970,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
140,270,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
80,798,620,000 |
44,313,580,000 |
69,243,130,000 |
72,911,690,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
27,845,200,000 |
56,045,690,000 |
12,997,520,000 |
11,877,820,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
150,686,190,000 |
242,443,070,000 |
427,854,780,000 |
478,919,580,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
150,686,190,000 |
242,443,070,000 |
427,854,780,000 |
478,919,580,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,910,901,300,000 |
5,302,893,600,000 |
6,337,617,080,000 |
6,541,863,250,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,910,901,300,000 |
5,302,893,600,000 |
6,337,617,080,000 |
6,541,863,250,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,240,917,300,000 |
3,334,500,000,000 |
3,334,500,000,000 |
3,334,500,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,656,000,000,000 |
3,330,000,000,000 |
3,330,000,000,000 |
3,330,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,656,000,000,000 |
3,330,000,000,000 |
3,330,000,000,000 |
3,330,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
584,917,300,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
524,252,010,000 |
823,675,740,000 |
1,529,104,670,000 |
1,665,653,690,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
115,757,250,000 |
|
|
67,496,330,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
165,600,000,000 |
165,600,000,000 |
165,600,000,000 |
233,096,330,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,864,374,750,000 |
979,117,860,000 |
1,308,412,420,000 |
1,241,116,900,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,803,429,480,000 |
855,811,920,000 |
1,154,665,000,000 |
1,024,259,040,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
60,945,270,000 |
123,305,930,000 |
153,747,410,000 |
216,857,860,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
9,410,284,890,000 |
11,516,672,080,000 |
13,666,310,430,000 |
16,636,264,950,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|