MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2020 Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,623,086,370,000 6,672,701,080,000 8,312,170,800,000 9,339,081,720,000
I. Tài sản tài chính 6,416,196,590,000 6,663,766,650,000 8,214,643,150,000 9,220,995,040,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,897,867,430,000 429,220,640,000 642,512,980,000 219,637,700,000
1.1. Tiền 1,280,867,430,000 429,220,640,000 642,512,980,000 219,637,700,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 617,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 785,123,690,000 557,627,380,000 614,823,600,000 917,360,420,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 226,000,000,000 387,000,000,000 106,000,000,000 109,750,000,000
4. Các khoản cho vay 2,023,220,160,000 3,010,257,120,000 3,881,642,720,000 4,871,265,630,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,397,905,380,000 2,202,260,270,000 2,712,657,550,000 2,874,290,780,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,428,830,000 -2,428,830,000 -2,384,030,000 -2,384,030,000
7. Các khoản phải thu 54,012,710,000 38,175,790,000 221,798,620,000 194,967,070,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 28,857,870,000 6,535,450,000 200,850,620,000 167,948,900,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 25,154,830,000 31,640,340,000 20,948,000,000 27,018,170,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 11,826,110,000 15,824,360,000 14,833,160,000 8,157,830,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 24,596,890,000 27,756,870,000 24,687,000,000 29,878,100,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,926,950,000 -1,926,950,000 -1,928,450,000 -1,928,450,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 206,889,780,000 8,934,430,000 97,527,650,000 118,086,680,000
1. Tạm ứng 366,960,000 478,260,000 631,990,000 463,980,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 67,030,000 61,370,000 62,740,000 63,030,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,251,390,000 2,253,350,000 5,499,110,000 1,844,750,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 204,204,400,000 6,141,450,000 91,333,800,000 115,714,920,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 100,693,410,000 75,267,620,000 70,234,330,000 71,203,180,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 14,163,580,000 16,047,060,000 14,384,200,000 15,491,260,000
1. Tài sản cố định hữu hình 5,384,310,000 8,906,640,000 8,034,950,000 9,933,170,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 8,779,270,000 7,140,420,000 6,349,250,000 5,558,090,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,208,280,000 5,649,600,000 5,649,600,000 5,809,600,000
V. Tài sản dài hạn khác 80,321,540,000 53,570,960,000 50,200,520,000 49,902,320,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 5,987,200,000 5,987,200,000 5,987,200,000 5,987,200,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 15,147,700,000 16,326,000,000 12,950,550,000 11,225,190,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,933,970,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 21,169,260,000 21,169,260,000 21,169,260,000 22,591,440,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,083,410,000 10,088,500,000 10,093,520,000 10,098,480,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,723,779,780,000 6,747,968,700,000 8,382,405,130,000 9,410,284,890,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,745,851,850,000 2,747,860,640,000 3,860,918,610,000 4,499,383,600,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,745,851,850,000 2,722,616,210,000 3,733,857,120,000 4,348,697,410,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1,912,780,000,000 1,847,380,000,000 2,696,130,000,000 3,404,820,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 1,912,780,000,000 1,847,380,000,000 2,696,130,000,000 3,404,820,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 547,540,000,000 653,680,000,000 668,320,000,000 622,570,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 10,683,930,000 7,796,810,000 18,874,600,000 27,355,130,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 36,409,500,000 33,781,760,000 100,113,860,000 35,698,640,000
9. Người mua trả tiền trước 8,059,050,000 26,056,370,000 7,971,370,000 7,971,370,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,405,980,000 17,635,430,000 95,855,420,000 93,484,710,000
11. Phải trả người lao động 62,449,830,000 79,195,320,000 89,086,690,000 48,153,740,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,690,740,000 28,112,420,000 29,820,530,000 80,798,620,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 28,832,830,000 28,978,110,000 27,684,660,000 27,845,200,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 25,244,420,000 127,061,490,000 150,686,190,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,244,420,000 127,061,490,000 150,686,190,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,977,927,920,000 4,000,108,060,000 4,521,486,520,000 4,910,901,300,000
I. Vốn chủ sở hữu 3,977,927,920,000 4,000,108,060,000 4,521,486,520,000 4,910,901,300,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,227,525,130,000 2,240,917,300,000 2,240,917,300,000 2,240,917,300,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,644,000,000,000 1,656,000,000,000 1,656,000,000,000 1,656,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,644,000,000,000 1,656,000,000,000 1,656,000,000,000 1,656,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 585,317,720,000 584,917,300,000 584,917,300,000 584,917,300,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -1,792,590,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -70,218,370,000 89,530,180,000 426,695,340,000 524,252,010,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 77,674,430,000 77,674,430,000 115,757,250,000 115,757,250,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 156,079,090,000 156,079,090,000 194,161,910,000 165,600,000,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1,586,867,660,000 1,435,907,070,000 1,543,954,730,000 1,864,374,750,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1,641,706,800,000 1,442,201,150,000 1,475,888,630,000 1,803,429,480,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -54,839,150,000 -6,294,080,000 68,066,100,000 60,945,270,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,723,779,780,000 6,747,968,700,000 8,382,405,130,000 9,410,284,890,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.