TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,623,086,370,000 |
6,672,701,080,000 |
8,312,170,800,000 |
9,339,081,720,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
6,416,196,590,000 |
6,663,766,650,000 |
8,214,643,150,000 |
9,220,995,040,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,897,867,430,000 |
429,220,640,000 |
642,512,980,000 |
219,637,700,000 |
|
1.1. Tiền
|
1,280,867,430,000 |
429,220,640,000 |
642,512,980,000 |
219,637,700,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
617,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
785,123,690,000 |
557,627,380,000 |
614,823,600,000 |
917,360,420,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
226,000,000,000 |
387,000,000,000 |
106,000,000,000 |
109,750,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,023,220,160,000 |
3,010,257,120,000 |
3,881,642,720,000 |
4,871,265,630,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
1,397,905,380,000 |
2,202,260,270,000 |
2,712,657,550,000 |
2,874,290,780,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,428,830,000 |
-2,428,830,000 |
-2,384,030,000 |
-2,384,030,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
54,012,710,000 |
38,175,790,000 |
221,798,620,000 |
194,967,070,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
28,857,870,000 |
6,535,450,000 |
200,850,620,000 |
167,948,900,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
25,154,830,000 |
31,640,340,000 |
20,948,000,000 |
27,018,170,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
11,826,110,000 |
15,824,360,000 |
14,833,160,000 |
8,157,830,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
24,596,890,000 |
27,756,870,000 |
24,687,000,000 |
29,878,100,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,926,950,000 |
-1,926,950,000 |
-1,928,450,000 |
-1,928,450,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
206,889,780,000 |
8,934,430,000 |
97,527,650,000 |
118,086,680,000 |
|
1. Tạm ứng
|
366,960,000 |
478,260,000 |
631,990,000 |
463,980,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
67,030,000 |
61,370,000 |
62,740,000 |
63,030,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,251,390,000 |
2,253,350,000 |
5,499,110,000 |
1,844,750,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
204,204,400,000 |
6,141,450,000 |
91,333,800,000 |
115,714,920,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
100,693,410,000 |
75,267,620,000 |
70,234,330,000 |
71,203,180,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
14,163,580,000 |
16,047,060,000 |
14,384,200,000 |
15,491,260,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,384,310,000 |
8,906,640,000 |
8,034,950,000 |
9,933,170,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,779,270,000 |
7,140,420,000 |
6,349,250,000 |
5,558,090,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,208,280,000 |
5,649,600,000 |
5,649,600,000 |
5,809,600,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
80,321,540,000 |
53,570,960,000 |
50,200,520,000 |
49,902,320,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5,987,200,000 |
5,987,200,000 |
5,987,200,000 |
5,987,200,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,147,700,000 |
16,326,000,000 |
12,950,550,000 |
11,225,190,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
27,933,970,000 |
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
21,169,260,000 |
21,169,260,000 |
21,169,260,000 |
22,591,440,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,083,410,000 |
10,088,500,000 |
10,093,520,000 |
10,098,480,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,723,779,780,000 |
6,747,968,700,000 |
8,382,405,130,000 |
9,410,284,890,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,745,851,850,000 |
2,747,860,640,000 |
3,860,918,610,000 |
4,499,383,600,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,745,851,850,000 |
2,722,616,210,000 |
3,733,857,120,000 |
4,348,697,410,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,912,780,000,000 |
1,847,380,000,000 |
2,696,130,000,000 |
3,404,820,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,912,780,000,000 |
1,847,380,000,000 |
2,696,130,000,000 |
3,404,820,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
547,540,000,000 |
653,680,000,000 |
668,320,000,000 |
622,570,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
10,683,930,000 |
7,796,810,000 |
18,874,600,000 |
27,355,130,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36,409,500,000 |
33,781,760,000 |
100,113,860,000 |
35,698,640,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
8,059,050,000 |
26,056,370,000 |
7,971,370,000 |
7,971,370,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
100,405,980,000 |
17,635,430,000 |
95,855,420,000 |
93,484,710,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
62,449,830,000 |
79,195,320,000 |
89,086,690,000 |
48,153,740,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
38,690,740,000 |
28,112,420,000 |
29,820,530,000 |
80,798,620,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
28,832,830,000 |
28,978,110,000 |
27,684,660,000 |
27,845,200,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
25,244,420,000 |
127,061,490,000 |
150,686,190,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
25,244,420,000 |
127,061,490,000 |
150,686,190,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,977,927,920,000 |
4,000,108,060,000 |
4,521,486,520,000 |
4,910,901,300,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,977,927,920,000 |
4,000,108,060,000 |
4,521,486,520,000 |
4,910,901,300,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,227,525,130,000 |
2,240,917,300,000 |
2,240,917,300,000 |
2,240,917,300,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,644,000,000,000 |
1,656,000,000,000 |
1,656,000,000,000 |
1,656,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,644,000,000,000 |
1,656,000,000,000 |
1,656,000,000,000 |
1,656,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
585,317,720,000 |
584,917,300,000 |
584,917,300,000 |
584,917,300,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,792,590,000 |
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-70,218,370,000 |
89,530,180,000 |
426,695,340,000 |
524,252,010,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
77,674,430,000 |
77,674,430,000 |
115,757,250,000 |
115,757,250,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
156,079,090,000 |
156,079,090,000 |
194,161,910,000 |
165,600,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,586,867,660,000 |
1,435,907,070,000 |
1,543,954,730,000 |
1,864,374,750,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,641,706,800,000 |
1,442,201,150,000 |
1,475,888,630,000 |
1,803,429,480,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-54,839,150,000 |
-6,294,080,000 |
68,066,100,000 |
60,945,270,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,723,779,780,000 |
6,747,968,700,000 |
8,382,405,130,000 |
9,410,284,890,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|