MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Quý 3-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,023,102,520,000 7,007,205,340,000 6,623,086,370,000 6,672,701,080,000
I. Tài sản tài chính 7,007,668,780,000 6,838,844,930,000 6,416,196,590,000 6,663,766,650,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 794,511,760,000 980,082,440,000 1,897,867,430,000 429,220,640,000
1.1. Tiền 789,511,760,000 849,082,440,000 1,280,867,430,000 429,220,640,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 131,000,000,000 617,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 794,903,060,000 689,252,160,000 785,123,690,000 557,627,380,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 261,500,000,000 160,000,000,000 226,000,000,000 387,000,000,000
4. Các khoản cho vay 3,032,275,460,000 2,827,948,350,000 2,023,220,160,000 3,010,257,120,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,730,973,390,000 1,691,655,330,000 1,397,905,380,000 2,202,260,270,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,422,430,000 -2,422,430,000 -2,428,830,000 -2,428,830,000
7. Các khoản phải thu 44,767,480,000 104,371,720,000 54,012,710,000 38,175,790,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 66,031,790,000 28,857,870,000 6,535,450,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 44,767,480,000 38,339,940,000 25,154,830,000 31,640,340,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 7,681,080,000 5,783,520,000 11,826,110,000 15,824,360,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 345,404,420,000 384,099,280,000 24,596,890,000 27,756,870,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,925,450,000 -1,925,450,000 -1,926,950,000 -1,926,950,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 15,433,740,000 168,360,410,000 206,889,780,000 8,934,430,000
1. Tạm ứng 548,840,000 455,600,000 366,960,000 478,260,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 29,080,000 63,800,000 67,030,000 61,370,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 651,420,000 3,636,610,000 2,251,390,000 2,253,350,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,204,400,000 164,204,400,000 204,204,400,000 6,141,450,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 219,857,710,000 153,206,750,000 100,693,410,000 75,267,620,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 9,907,320,000 11,449,630,000 14,163,580,000 16,047,060,000
1. Tài sản cố định hữu hình 4,988,900,000 6,470,170,000 5,384,310,000 8,906,640,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4,918,420,000 4,979,460,000 8,779,270,000 7,140,420,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,939,780,000 4,103,750,000 6,208,280,000 5,649,600,000
V. Tài sản dài hạn khác 203,010,620,000 137,653,370,000 80,321,540,000 53,570,960,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 155,853,030,000 5,851,260,000 5,987,200,000 5,987,200,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 17,085,900,000 16,896,100,000 15,147,700,000 16,326,000,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 83,658,420,000 27,933,970,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 21,169,260,000 21,169,260,000 21,169,260,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,071,680,000 10,078,330,000 10,083,410,000 10,088,500,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,242,960,230,000 7,160,412,080,000 6,723,779,780,000 6,747,968,700,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,191,354,380,000 3,547,479,000,000 2,745,851,850,000 2,747,860,640,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 3,089,095,310,000 3,547,479,000,000 2,745,851,850,000 2,722,616,210,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1,450,980,000,000 1,975,105,000,000 1,912,780,000,000 1,847,380,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 1,450,980,000,000 1,975,105,000,000 1,912,780,000,000 1,847,380,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 1,081,570,000,000 1,072,960,000,000 547,540,000,000 653,680,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 5,114,430,000 7,187,950,000 10,683,930,000 7,796,810,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 12,209,780,000 5,508,920,000 36,409,500,000 33,781,760,000
9. Người mua trả tiền trước 210,000,000 760,000,000 8,059,050,000 26,056,370,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,820,330,000 29,838,830,000 100,405,980,000 17,635,430,000
11. Phải trả người lao động 106,862,700,000 20,843,440,000 62,449,830,000 79,195,320,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,460,890,000 70,649,440,000 38,690,740,000 28,112,420,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 313,867,170,000 364,625,420,000 28,832,830,000 28,978,110,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 102,259,070,000 25,244,420,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 102,259,070,000 25,244,420,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,051,605,850,000 3,612,933,080,000 3,977,927,920,000 4,000,108,060,000
I. Vốn chủ sở hữu 4,051,605,850,000 3,612,933,080,000 3,977,927,920,000 4,000,108,060,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,228,317,130,000 2,227,525,130,000 2,227,525,130,000 2,240,917,300,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,644,000,000,000 1,644,000,000,000 1,644,000,000,000 1,656,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,644,000,000,000 1,644,000,000,000 1,644,000,000,000 1,656,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 585,317,720,000 585,317,720,000 585,317,720,000 584,917,300,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -1,000,590,000 -1,792,590,000 -1,792,590,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 326,301,150,000 -230,160,680,000 -70,218,370,000 89,530,180,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 77,674,430,000 77,674,430,000 77,674,430,000 77,674,430,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 156,079,090,000 156,079,090,000 156,079,090,000 156,079,090,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1,263,234,060,000 1,381,815,120,000 1,586,867,660,000 1,435,907,070,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1,202,423,830,000 1,509,804,540,000 1,641,706,800,000 1,442,201,150,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 60,810,240,000 -127,989,430,000 -54,839,150,000 -6,294,080,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,242,960,230,000 7,160,412,080,000 6,723,779,780,000 6,747,968,700,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.