MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,430,493,840,000 5,427,448,330,000 6,115,162,260,000 6,494,623,030,000
I. Tài sản tài chính 6,427,809,230,000 5,408,072,300,000 6,069,551,630,000 6,477,582,510,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,144,361,570,000 453,964,040,000 546,573,400,000 823,959,010,000
1.1. Tiền 1,144,361,570,000 453,964,040,000 546,573,400,000 790,159,010,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 33,800,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 425,293,510,000 659,549,880,000 999,854,720,000 961,229,510,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 100,000,000,000 100,000,000,000 151,500,000,000
4. Các khoản cho vay 2,791,581,870,000 2,316,732,630,000 3,013,507,980,000 2,943,909,680,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 2,038,611,630,000 1,811,941,930,000 1,230,971,820,000 1,398,891,060,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,527,230,000 -2,527,230,000 -2,355,230,000 -2,355,230,000
7. Các khoản phải thu 27,126,900,000 63,940,400,000 91,458,840,000 77,252,340,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 38,610,650,000 53,384,210,000 33,099,800,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 27,126,900,000 25,329,750,000 38,074,640,000 44,152,540,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 4,840,590,000 5,582,760,000 23,308,060,000 4,486,740,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 318,830,000 686,340,000 68,030,470,000 120,507,850,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,798,450,000 -1,798,450,000 -1,798,450,000 -1,798,450,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 2,684,620,000 19,376,030,000 45,610,630,000 17,040,520,000
1. Tạm ứng 2,136,160,000 854,460,000 1,376,400,000 937,490,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 45,880,000 49,460,000 67,680,000 34,560,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 502,570,000 3,472,110,000 4,166,550,000 3,393,470,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,000,000,000 40,000,000,000 12,675,000,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 79,502,080,000 76,234,710,000 71,992,340,000 70,404,480,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 18,226,350,000 16,225,600,000 15,052,880,000 12,481,630,000
1. Tài sản cố định hữu hình 9,706,180,000 8,981,430,000 7,553,790,000 6,397,730,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 8,520,170,000 7,244,160,000 7,499,090,000 6,083,900,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,511,800,000 1,511,800,000 953,800,000 2,712,550,000
V. Tài sản dài hạn khác 59,763,920,000 58,497,310,000 55,985,660,000 55,210,300,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 5,846,350,000 5,842,650,000 5,851,270,000 5,855,450,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 25,494,060,000 22,596,470,000 20,071,140,000 19,288,180,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 18,370,260,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,053,250,000 10,058,190,000 10,063,260,000 10,066,670,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,509,995,920,000 5,503,683,040,000 6,187,154,600,000 6,565,027,510,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,867,018,190,000 1,887,741,460,000 2,689,162,580,000 2,772,228,840,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,753,315,400,000 1,798,723,420,000 2,642,795,770,000 2,688,351,340,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 984,860,000,000 100,000,000,000 1,027,190,000,000 1,048,080,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 984,860,000,000 100,000,000,000 1,027,190,000,000 1,048,080,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 1,335,420,000,000 1,332,600,000,000 1,263,620,000,000 936,070,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 9,408,170,000 6,742,460,000 7,411,930,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 7,020,000 18,766,570,000 7,410,120,000 141,313,770,000
9. Người mua trả tiền trước 126,324,890,000 113,362,570,000 69,771,900,000 252,150,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,756,570,000 98,382,710,000 48,769,210,000 36,438,600,000
11. Phải trả người lao động 139,071,500,000 30,972,260,000 57,566,710,000 74,230,680,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 66,535,190,000 72,745,690,000 58,878,090,000 59,956,330,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 53,932,060,000 25,151,160,000 104,873,400,000 132,700,030,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 113,702,790,000 89,018,040,000 46,366,810,000 83,877,500,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 113,702,790,000 89,018,040,000 46,366,810,000 83,877,500,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,642,977,730,000 3,615,941,570,000 3,497,992,020,000 3,792,798,680,000
I. Vốn chủ sở hữu 3,642,977,730,000 3,615,941,570,000 3,497,992,020,000 3,792,798,680,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,212,516,400,000 2,211,515,810,000 2,211,515,810,000 2,228,317,130,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,629,998,900,000 1,629,998,900,000 1,629,998,900,000 1,644,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,629,998,900,000 1,629,998,900,000 1,629,998,900,000 1,644,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 582,517,500,000 582,517,500,000 582,517,500,000 585,317,720,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -1,000,590,000 -1,000,590,000 -1,000,590,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 398,489,500,000 283,999,010,000 140,475,780,000 268,037,460,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 44,162,290,000 44,162,290,000 44,162,290,000 44,162,290,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 122,566,960,000 122,566,960,000 122,566,960,000 122,566,960,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 865,242,590,000 953,697,500,000 979,271,180,000 1,129,714,840,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 827,370,270,000 900,073,700,000 959,370,310,000 1,089,672,770,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 37,872,320,000 53,623,800,000 19,900,870,000 40,042,070,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,509,995,920,000 5,503,683,040,000 6,187,154,600,000 6,565,027,510,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.