TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,430,493,840,000 |
5,427,448,330,000 |
6,115,162,260,000 |
6,494,623,030,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
6,427,809,230,000 |
5,408,072,300,000 |
6,069,551,630,000 |
6,477,582,510,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,144,361,570,000 |
453,964,040,000 |
546,573,400,000 |
823,959,010,000 |
|
1.1. Tiền
|
1,144,361,570,000 |
453,964,040,000 |
546,573,400,000 |
790,159,010,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
33,800,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
425,293,510,000 |
659,549,880,000 |
999,854,720,000 |
961,229,510,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
151,500,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,791,581,870,000 |
2,316,732,630,000 |
3,013,507,980,000 |
2,943,909,680,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
2,038,611,630,000 |
1,811,941,930,000 |
1,230,971,820,000 |
1,398,891,060,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,527,230,000 |
-2,527,230,000 |
-2,355,230,000 |
-2,355,230,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
27,126,900,000 |
63,940,400,000 |
91,458,840,000 |
77,252,340,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
38,610,650,000 |
53,384,210,000 |
33,099,800,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
27,126,900,000 |
25,329,750,000 |
38,074,640,000 |
44,152,540,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
4,840,590,000 |
5,582,760,000 |
23,308,060,000 |
4,486,740,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
318,830,000 |
686,340,000 |
68,030,470,000 |
120,507,850,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,798,450,000 |
-1,798,450,000 |
-1,798,450,000 |
-1,798,450,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,684,620,000 |
19,376,030,000 |
45,610,630,000 |
17,040,520,000 |
|
1. Tạm ứng
|
2,136,160,000 |
854,460,000 |
1,376,400,000 |
937,490,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
45,880,000 |
49,460,000 |
67,680,000 |
34,560,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
502,570,000 |
3,472,110,000 |
4,166,550,000 |
3,393,470,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
15,000,000,000 |
40,000,000,000 |
12,675,000,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
79,502,080,000 |
76,234,710,000 |
71,992,340,000 |
70,404,480,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
18,226,350,000 |
16,225,600,000 |
15,052,880,000 |
12,481,630,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,706,180,000 |
8,981,430,000 |
7,553,790,000 |
6,397,730,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,520,170,000 |
7,244,160,000 |
7,499,090,000 |
6,083,900,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,511,800,000 |
1,511,800,000 |
953,800,000 |
2,712,550,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
59,763,920,000 |
58,497,310,000 |
55,985,660,000 |
55,210,300,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5,846,350,000 |
5,842,650,000 |
5,851,270,000 |
5,855,450,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,494,060,000 |
22,596,470,000 |
20,071,140,000 |
19,288,180,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
18,370,260,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,053,250,000 |
10,058,190,000 |
10,063,260,000 |
10,066,670,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,509,995,920,000 |
5,503,683,040,000 |
6,187,154,600,000 |
6,565,027,510,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,867,018,190,000 |
1,887,741,460,000 |
2,689,162,580,000 |
2,772,228,840,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,753,315,400,000 |
1,798,723,420,000 |
2,642,795,770,000 |
2,688,351,340,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
984,860,000,000 |
100,000,000,000 |
1,027,190,000,000 |
1,048,080,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
984,860,000,000 |
100,000,000,000 |
1,027,190,000,000 |
1,048,080,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
1,335,420,000,000 |
1,332,600,000,000 |
1,263,620,000,000 |
936,070,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
9,408,170,000 |
6,742,460,000 |
|
7,411,930,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,020,000 |
18,766,570,000 |
7,410,120,000 |
141,313,770,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
126,324,890,000 |
113,362,570,000 |
69,771,900,000 |
252,150,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37,756,570,000 |
98,382,710,000 |
48,769,210,000 |
36,438,600,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
139,071,500,000 |
30,972,260,000 |
57,566,710,000 |
74,230,680,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
66,535,190,000 |
72,745,690,000 |
58,878,090,000 |
59,956,330,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
53,932,060,000 |
25,151,160,000 |
104,873,400,000 |
132,700,030,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
113,702,790,000 |
89,018,040,000 |
46,366,810,000 |
83,877,500,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
113,702,790,000 |
89,018,040,000 |
46,366,810,000 |
83,877,500,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,642,977,730,000 |
3,615,941,570,000 |
3,497,992,020,000 |
3,792,798,680,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,642,977,730,000 |
3,615,941,570,000 |
3,497,992,020,000 |
3,792,798,680,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,212,516,400,000 |
2,211,515,810,000 |
2,211,515,810,000 |
2,228,317,130,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,629,998,900,000 |
1,629,998,900,000 |
1,629,998,900,000 |
1,644,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,629,998,900,000 |
1,629,998,900,000 |
1,629,998,900,000 |
1,644,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
582,517,500,000 |
582,517,500,000 |
582,517,500,000 |
585,317,720,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
-1,000,590,000 |
-1,000,590,000 |
-1,000,590,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
398,489,500,000 |
283,999,010,000 |
140,475,780,000 |
268,037,460,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
44,162,290,000 |
44,162,290,000 |
44,162,290,000 |
44,162,290,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
122,566,960,000 |
122,566,960,000 |
122,566,960,000 |
122,566,960,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
865,242,590,000 |
953,697,500,000 |
979,271,180,000 |
1,129,714,840,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
827,370,270,000 |
900,073,700,000 |
959,370,310,000 |
1,089,672,770,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
37,872,320,000 |
53,623,800,000 |
19,900,870,000 |
40,042,070,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,509,995,920,000 |
5,503,683,040,000 |
6,187,154,600,000 |
6,565,027,510,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|