TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,926,449,990,000 |
2,977,288,710,000 |
3,075,625,890,000 |
2,956,244,750,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,827,219,910,000 |
2,879,138,180,000 |
3,067,338,630,000 |
2,948,367,090,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
222,394,340,000 |
467,566,020,000 |
545,870,780,000 |
236,160,440,000 |
|
1.1. Tiền
|
176,059,940,000 |
456,231,620,000 |
530,536,380,000 |
216,160,440,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
46,334,400,000 |
11,334,400,000 |
15,334,400,000 |
20,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
481,797,660,000 |
667,427,750,000 |
751,988,930,000 |
740,880,850,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,630,907,320,000 |
1,333,359,130,000 |
1,397,155,100,000 |
1,641,226,470,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
314,665,580,000 |
314,265,580,000 |
359,606,210,000 |
337,569,320,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-11,202,300,000 |
-11,298,790,000 |
-27,532,990,000 |
-29,882,720,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
175,679,910,000 |
91,181,580,000 |
36,991,570,000 |
32,355,700,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
165,390,800,000 |
82,292,500,000 |
33,702,800,000 |
32,109,150,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
10,289,110,000 |
8,889,090,000 |
3,288,770,000 |
246,560,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
345,770,000 |
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
27,282,110,000 |
27,617,160,000 |
17,274,450,000 |
7,390,430,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
80,290,000 |
3,058,990,000 |
1,843,190,000 |
4,364,920,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-14,385,020,000 |
-14,385,020,000 |
-15,858,620,000 |
-21,698,320,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
99,230,090,000 |
98,150,520,000 |
8,287,260,000 |
7,877,660,000 |
|
1. Tạm ứng
|
788,540,000 |
1,735,640,000 |
506,350,000 |
582,280,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
27,650,000 |
23,740,000 |
17,390,000 |
45,090,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,324,760,000 |
1,834,000,000 |
4,973,500,000 |
1,623,110,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
97,089,130,000 |
94,557,150,000 |
2,790,020,000 |
5,627,180,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
36,683,840,000 |
35,810,090,000 |
34,921,870,000 |
39,334,310,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
433,400,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
433,400,000 |
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
11,805,900,000 |
11,561,510,000 |
9,489,820,000 |
7,580,070,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,512,270,000 |
8,756,700,000 |
7,261,890,000 |
5,909,040,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,293,630,000 |
2,804,810,000 |
2,227,930,000 |
1,671,030,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
682,680,000 |
1,924,540,000 |
4,577,510,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
24,877,940,000 |
23,565,900,000 |
23,507,510,000 |
26,743,330,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
4,395,520,000 |
4,000,290,000 |
4,468,940,000 |
4,045,540,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,112,160,000 |
5,772,090,000 |
4,433,450,000 |
5,592,670,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
1,234,860,000 |
1,234,860,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
13,370,260,000 |
13,370,260,000 |
13,370,260,000 |
15,870,260,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
423,250,000 |
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,963,133,840,000 |
3,013,098,800,000 |
3,110,547,770,000 |
2,995,579,070,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,915,349,870,000 |
1,846,322,340,000 |
1,833,990,060,000 |
1,597,302,770,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,913,182,750,000 |
1,844,155,230,000 |
1,667,100,560,000 |
1,596,923,780,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
640,500,000,000 |
648,200,000,000 |
627,508,000,000 |
138,508,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
640,500,000,000 |
648,200,000,000 |
627,508,000,000 |
138,508,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
300,000,000,000 |
893,850,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3,714,040,000 |
5,514,610,000 |
3,850,170,000 |
5,220,070,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,467,060,000 |
29,625,690,000 |
6,402,750,000 |
7,240,820,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,212,211,310,000 |
1,072,235,680,000 |
571,264,680,000 |
449,104,340,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,139,520,000 |
33,762,160,000 |
36,564,470,000 |
43,517,120,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
3,369,930,000 |
36,021,050,000 |
56,841,190,000 |
20,803,200,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21,161,840,000 |
12,292,180,000 |
21,424,280,000 |
28,541,180,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
5,993,920,000 |
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
9,109,080,000 |
|
42,735,070,000 |
9,629,090,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
509,950,000 |
509,950,000 |
509,950,000 |
509,950,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
2,167,120,000 |
2,167,120,000 |
166,889,500,000 |
378,990,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
166,500,000,000 |
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
79,500,000 |
79,500,000 |
79,500,000 |
68,990,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
310,000,000 |
310,000,000 |
310,000,000 |
310,000,000 |
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,777,610,000 |
1,777,610,000 |
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,047,783,970,000 |
1,166,776,460,000 |
1,276,557,710,000 |
1,398,276,300,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,047,783,970,000 |
1,166,776,460,000 |
1,276,557,710,000 |
1,317,868,660,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
840,000,000,000 |
860,000,000,000 |
1,032,000,000,000 |
1,032,000,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
840,000,000,000 |
860,000,000,000 |
1,032,000,000,000 |
1,032,000,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
840,000,000,000 |
860,000,000,000 |
1,032,000,000,000 |
1,032,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
193,950,000 |
|
|
17,100,520,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
34,112,990,000 |
34,112,990,000 |
51,019,560,000 |
51,019,560,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
193,950,000 |
17,100,520,000 |
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
97,156,880,000 |
195,892,970,000 |
99,221,590,000 |
217,748,590,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
97,156,880,000 |
|
|
217,748,590,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
76,320,150,000 |
76,576,550,000 |
77,216,050,000 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
80,407,630,000 |
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,963,133,840,000 |
3,013,098,800,000 |
3,110,547,770,000 |
2,995,579,070,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|