MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,926,449,990,000 2,977,288,710,000 3,075,625,890,000 2,956,244,750,000
I. Tài sản tài chính 2,827,219,910,000 2,879,138,180,000 3,067,338,630,000 2,948,367,090,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 222,394,340,000 467,566,020,000 545,870,780,000 236,160,440,000
1.1. Tiền 176,059,940,000 456,231,620,000 530,536,380,000 216,160,440,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 46,334,400,000 11,334,400,000 15,334,400,000 20,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 481,797,660,000 667,427,750,000 751,988,930,000 740,880,850,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 1,630,907,320,000 1,333,359,130,000 1,397,155,100,000 1,641,226,470,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 314,665,580,000 314,265,580,000 359,606,210,000 337,569,320,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -11,202,300,000 -11,298,790,000 -27,532,990,000 -29,882,720,000
7. Các khoản phải thu 175,679,910,000 91,181,580,000 36,991,570,000 32,355,700,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 165,390,800,000 82,292,500,000 33,702,800,000 32,109,150,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 10,289,110,000 8,889,090,000 3,288,770,000 246,560,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 345,770,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 27,282,110,000 27,617,160,000 17,274,450,000 7,390,430,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 80,290,000 3,058,990,000 1,843,190,000 4,364,920,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -14,385,020,000 -14,385,020,000 -15,858,620,000 -21,698,320,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 99,230,090,000 98,150,520,000 8,287,260,000 7,877,660,000
1. Tạm ứng 788,540,000 1,735,640,000 506,350,000 582,280,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 27,650,000 23,740,000 17,390,000 45,090,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,324,760,000 1,834,000,000 4,973,500,000 1,623,110,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 97,089,130,000 94,557,150,000 2,790,020,000 5,627,180,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 36,683,840,000 35,810,090,000 34,921,870,000 39,334,310,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 433,400,000
1. Các khoản phải thu dài hạn 433,400,000
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 11,805,900,000 11,561,510,000 9,489,820,000 7,580,070,000
1. Tài sản cố định hữu hình 8,512,270,000 8,756,700,000 7,261,890,000 5,909,040,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 3,293,630,000 2,804,810,000 2,227,930,000 1,671,030,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 682,680,000 1,924,540,000 4,577,510,000
V. Tài sản dài hạn khác 24,877,940,000 23,565,900,000 23,507,510,000 26,743,330,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 4,395,520,000 4,000,290,000 4,468,940,000 4,045,540,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 7,112,160,000 5,772,090,000 4,433,450,000 5,592,670,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,234,860,000 1,234,860,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 13,370,260,000 13,370,260,000 13,370,260,000 15,870,260,000
5. Tài sản dài hạn khác 423,250,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,963,133,840,000 3,013,098,800,000 3,110,547,770,000 2,995,579,070,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,915,349,870,000 1,846,322,340,000 1,833,990,060,000 1,597,302,770,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,913,182,750,000 1,844,155,230,000 1,667,100,560,000 1,596,923,780,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 640,500,000,000 648,200,000,000 627,508,000,000 138,508,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 640,500,000,000 648,200,000,000 627,508,000,000 138,508,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 300,000,000,000 893,850,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 3,714,040,000 5,514,610,000 3,850,170,000 5,220,070,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1,467,060,000 29,625,690,000 6,402,750,000 7,240,820,000
9. Người mua trả tiền trước 1,212,211,310,000 1,072,235,680,000 571,264,680,000 449,104,340,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,139,520,000 33,762,160,000 36,564,470,000 43,517,120,000
11. Phải trả người lao động 3,369,930,000 36,021,050,000 56,841,190,000 20,803,200,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,161,840,000 12,292,180,000 21,424,280,000 28,541,180,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 5,993,920,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 9,109,080,000 42,735,070,000 9,629,090,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 509,950,000 509,950,000 509,950,000 509,950,000
II. Nợ phải trả dài hạn 2,167,120,000 2,167,120,000 166,889,500,000 378,990,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 166,500,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 79,500,000 79,500,000 79,500,000 68,990,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 310,000,000 310,000,000 310,000,000 310,000,000
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,777,610,000 1,777,610,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,047,783,970,000 1,166,776,460,000 1,276,557,710,000 1,398,276,300,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,047,783,970,000 1,166,776,460,000 1,276,557,710,000 1,317,868,660,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 840,000,000,000 860,000,000,000 1,032,000,000,000 1,032,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 840,000,000,000 860,000,000,000 1,032,000,000,000 1,032,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 840,000,000,000 860,000,000,000 1,032,000,000,000 1,032,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 193,950,000 17,100,520,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 34,112,990,000 34,112,990,000 51,019,560,000 51,019,560,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 193,950,000 17,100,520,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 97,156,880,000 195,892,970,000 99,221,590,000 217,748,590,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 97,156,880,000 217,748,590,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 76,320,150,000 76,576,550,000 77,216,050,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 80,407,630,000
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,963,133,840,000 3,013,098,800,000 3,110,547,770,000 2,995,579,070,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.