MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 172,222,950,000 110,650,140,000 52,691,890,000 111,388,060,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 91,516,610,000 93,705,350,000 42,411,640,000 52,886,060,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 79,332,400,000 -5,775,730,000 10,179,590,000 55,641,790,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 1,373,940,000 22,720,530,000 100,660,000 2,860,220,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 36,559,710,000 83,972,590,000 111,327,350,000 113,028,650,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 10,290,410,000 10,169,220,000 9,919,200,000 6,197,310,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 12,485,270,000 9,694,910,000 7,833,780,000 5,774,810,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 3,890,910,000 14,420,000,000 4,250,000,000 5,660,000,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 239,100,000 939,650,000 1,243,540,000 457,080,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 72,883,090,000 4,899,430,000 6,954,870,000 5,391,950,000
Cộng doanh thu hoạt động 311,036,880,000 237,225,940,000 206,495,130,000 252,476,210,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 12,936,050,000 57,125,710,000 123,193,980,000 83,023,240,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 986,750,000 3,355,090,000 23,581,280,000 16,753,960,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 11,943,820,000 53,720,480,000 99,885,630,000 66,828,150,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 5,480,000 50,150,000 -272,920,000 -558,870,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 7,417,230,000 5,950,680,000 1,297,420,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh -8,928,090,000 1,839,470,000 1,716,560,000 2,575,730,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 14,188,980,000 8,662,610,000 7,184,110,000 7,418,990,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 138,600,000 77,370,000 90,460,000 108,510,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 4,696,030,000 2,342,110,000 3,465,440,000 2,553,660,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 37,654,670,000 79,935,990,000 149,250,730,000 105,513,310,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 35,000,000 24,290,000 1,285,980,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 810,070,000 442,540,000 966,180,000 127,760,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 810,070,000 477,540,000 990,480,000 1,413,740,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 4,485,340,000 2,160,000,000 9,256,300,000 2,832,210,000
4.2. Chi phí lãi vay 22,421,970,000 38,781,310,000 38,598,520,000 41,207,720,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 26,452,890,000 42,675,680,000 57,687,630,000 73,043,480,000
Cộng chi phí tài chính 53,360,200,000 83,616,980,000 105,542,450,000 117,083,410,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 21,627,740,000 7,360,140,000 7,604,840,000 8,827,880,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 199,204,350,000 66,790,380,000 -54,912,420,000 22,465,340,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác
8.2. Chi phí khác 12,905,280,000 269,200,000 54,080,000 100,260,000
Cộng kết quả hoạt động khác -12,905,280,000 -269,200,000 -54,080,000 -100,260,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 186,299,070,000 66,521,180,000 -54,966,500,000 22,365,080,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 111,675,610,000 126,017,390,000 24,583,850,000 28,723,420,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 74,623,460,000 -59,496,210,000 -79,550,350,000 -6,358,340,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 38,381,350,000 10,828,100,000 -27,302,050,000 4,196,550,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,925,770,000 20,959,640,000 -10,533,210,000 5,813,630,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15,455,590,000 -10,131,540,000 -16,768,840,000 -1,617,070,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 147,917,720,000 55,693,080,000 -27,664,450,000 18,168,530,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 147,722,050,000 55,502,390,000 -27,897,390,000 18,062,140,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 195,670,000 190,690,000 232,940,000 106,380,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 55,693,080,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 55,502,390,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 190,690,000
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.