MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2021 Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 211,246,140,000 232,287,630,000 94,087,190,000 172,222,950,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 165,115,320,000 240,875,020,000 97,495,420,000 91,516,610,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 34,814,800,000 -18,207,880,000 -6,817,170,000 79,332,400,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 11,316,020,000 9,620,490,000 3,408,940,000 1,373,940,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 25,118,400,000 36,783,930,000 38,033,540,000 36,559,710,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 5,290,000,000 7,165,840,000 7,126,030,000 10,290,410,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 12,458,200,000 12,902,300,000 11,267,030,000 12,485,270,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 8,909,090,000 3,890,910,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 105,560,000 117,750,000 522,200,000 239,100,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 2,049,730,000 9,839,980,000 18,678,880,000 72,883,090,000
Cộng doanh thu hoạt động 256,268,030,000 299,597,410,000 185,523,970,000 311,036,880,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 25,912,470,000 36,844,560,000 29,506,930,000 12,936,050,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 1,492,190,000 2,200,120,000 4,811,210,000 986,750,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 24,367,970,000 34,456,600,000 24,553,740,000 11,943,820,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 52,300,000 187,850,000 141,980,000 5,480,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 3,930,670,000 5,256,220,000 5,260,490,000 7,417,230,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 1,329,230,000 24,741,900,000 1,319,690,000 -8,928,090,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 6,621,330,000 9,157,980,000 8,226,130,000 14,188,980,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 65,630,000 67,850,000 96,640,000 138,600,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 1,826,350,000 7,358,220,000 2,409,290,000 4,696,030,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 41,808,090,000 85,705,680,000 56,539,920,000 37,654,670,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 160,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 71,760,000 85,850,000 402,050,000 810,070,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 71,760,000 86,000,000 402,050,000 810,070,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 320,000 6,810,000 4,485,340,000
4.2. Chi phí lãi vay 20,961,370,000 22,581,560,000 23,882,250,000 22,421,970,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 267,260,000 800,490,000 12,198,720,000 26,452,890,000
Cộng chi phí tài chính 21,228,960,000 23,388,860,000 36,080,960,000 53,360,200,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 6,245,180,000 6,825,720,000 7,215,420,000 21,627,740,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 187,057,570,000 183,763,150,000 86,089,730,000 199,204,350,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác
8.2. Chi phí khác 60,180,000 241,380,000 12,905,280,000
Cộng kết quả hoạt động khác -60,180,000 -241,380,000 -12,905,280,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 186,997,380,000 183,754,510,000 85,848,340,000 186,299,070,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 177,342,940,000 238,267,860,000 122,007,180,000 111,675,610,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 9,654,440,000 -54,513,340,000 -36,158,840,000 74,623,460,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 36,140,100,000 35,622,700,000 16,489,560,000 38,381,350,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33,715,680,000 45,899,490,000 23,875,150,000 22,925,770,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,424,430,000 -10,276,790,000 -7,385,600,000 15,455,590,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 150,857,280,000 148,131,810,000 69,358,790,000 147,917,720,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 150,826,190,000 148,103,680,000 69,297,700,000 147,722,050,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 31,090,000 28,130,000 61,090,000 195,670,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 298,989,100,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 298,989,100,000
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 298,989,100,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 298,929,880,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 59,220,000
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.