MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,787,593,030,000 7,143,916,740,000 9,351,098,390,000 9,171,231,330,000
I. Tài sản tài chính 5,783,638,500,000 7,135,692,940,000 9,344,467,900,000 9,154,847,980,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 178,168,700,000 350,066,830,000 547,914,160,000 381,404,030,000
1.1. Tiền 178,168,700,000 317,066,830,000 522,914,160,000 381,404,030,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 33,000,000,000 25,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,309,667,850,000 1,639,496,260,000 1,374,839,340,000 1,177,944,770,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 3,723,262,970,000 4,369,564,960,000 6,602,601,400,000 6,747,711,250,000
4. Các khoản cho vay 294,024,430,000 409,406,350,000 340,927,500,000 176,511,040,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 118,160,320,000 150,331,940,000 179,964,910,000 244,369,210,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,934,810,000 -2,934,810,000 -2,934,810,000 -2,934,810,000
7. Các khoản phải thu 90,789,720,000 126,358,680,000 181,173,220,000 239,090,500,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 5,322,530,000 18,066,660,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 85,467,190,000 126,358,680,000 181,173,220,000 221,023,840,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,160,000 1,807,490,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 16,370,390,000 47,844,950,000 8,287,350,000 18,649,340,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 56,111,750,000 45,557,780,000 111,694,850,000 170,295,170,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 3,954,530,000 8,223,800,000 6,630,480,000 16,383,350,000
1. Tạm ứng 202,320,000 7,500,000 7,500,000 712,500,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 168,140,000 31,680,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,752,200,000 6,796,750,000 5,349,140,000 5,639,170,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,251,400,000 1,273,840,000 10,000,000,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 41,826,830,000 41,965,200,000 42,393,130,000 50,997,070,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 14,012,620,000 19,448,100,000 18,376,970,000 18,875,670,000
1. Tài sản cố định hữu hình 793,090,000 6,942,950,000 6,579,880,000 6,190,840,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 13,219,530,000 12,505,150,000 11,797,090,000 12,684,840,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,283,760,000
V. Tài sản dài hạn khác 22,530,450,000 22,517,100,000 24,016,160,000 32,121,390,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,677,660,000 1,210,220,000 1,158,920,000 1,137,270,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 2,552,900,000 2,643,030,000 2,699,880,000 2,221,960,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,136,560,000 2,136,560,000 2,136,560,000 10,741,370,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 6,153,380,000 6,512,360,000 8,004,270,000 8,004,270,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,009,940,000 10,014,930,000 10,016,520,000 10,016,520,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,829,419,850,000 7,185,881,930,000 9,393,491,520,000 9,222,228,400,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,223,247,260,000 5,431,948,480,000 7,582,886,270,000 7,464,854,040,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4,211,283,960,000 5,404,529,590,000 7,565,337,160,000 7,455,468,970,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 2,838,710,000,000 3,310,363,520,000 4,522,744,430,000 3,401,820,690,000
1.1. Vay ngắn hạn 2,838,710,000,000 3,310,363,520,000 4,522,744,430,000 3,401,820,690,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 664,590,000 689,440,000 756,020,000 440,690,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 30,956,720,000
8. Phải trả người bán ngắn hạn 5,071,080,000 22,823,140,000 9,625,950,000
9. Người mua trả tiền trước 9,962,000,000 12,000,000 62,000,000 870,280,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,596,290,000 82,166,520,000 27,135,250,000 5,909,220,000
11. Phải trả người lao động 30,328,290,000 26,988,780,000 154,720,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 49,090,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,737,100,000 10,120,360,000 13,887,150,000 34,445,510,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 57,380,000 32,240,000 7,650,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,221,876,550,000 1,934,052,910,000 2,973,634,220,000 3,937,898,730,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,280,690,000 17,280,690,000 17,280,690,000 43,127,130,000
II. Nợ phải trả dài hạn 11,963,300,000 27,418,890,000 17,549,110,000 9,385,070,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,963,300,000 27,418,890,000 17,549,110,000 9,385,070,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,606,172,590,000 1,753,933,450,000 1,810,605,250,000 1,757,374,360,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,606,172,590,000 1,753,933,450,000 1,810,605,250,000 1,757,374,360,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 982,462,780,000 1,070,862,880,000 1,070,862,880,000 1,070,862,880,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 982,351,740,000 1,070,751,840,000 1,070,751,840,000 1,070,751,840,000
a. Cổ phiếu phổ thông 982,351,740,000 1,070,751,840,000 1,070,751,840,000 1,070,751,840,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 111,040,000 111,040,000 111,040,000 111,040,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 18,097,820,000 18,097,820,000 2,385,330,000 2,385,330,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 54,917,080,000 54,917,080,000 54,917,080,000 54,917,080,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 550,257,440,000 609,442,940,000 681,751,540,000 627,994,330,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 505,199,850,000 505,217,470,000 625,843,710,000 635,168,310,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 45,057,600,000 104,225,470,000 55,907,830,000 -7,173,980,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 437,470,000 612,730,000 688,420,000 1,214,740,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,829,419,850,000 7,185,881,930,000 9,393,491,520,000 9,222,228,400,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.