TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,787,593,030,000 |
7,143,916,740,000 |
9,351,098,390,000 |
9,171,231,330,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
5,783,638,500,000 |
7,135,692,940,000 |
9,344,467,900,000 |
9,154,847,980,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
178,168,700,000 |
350,066,830,000 |
547,914,160,000 |
381,404,030,000 |
|
1.1. Tiền
|
178,168,700,000 |
317,066,830,000 |
522,914,160,000 |
381,404,030,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
33,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,309,667,850,000 |
1,639,496,260,000 |
1,374,839,340,000 |
1,177,944,770,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
3,723,262,970,000 |
4,369,564,960,000 |
6,602,601,400,000 |
6,747,711,250,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
294,024,430,000 |
409,406,350,000 |
340,927,500,000 |
176,511,040,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
118,160,320,000 |
150,331,940,000 |
179,964,910,000 |
244,369,210,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
90,789,720,000 |
126,358,680,000 |
181,173,220,000 |
239,090,500,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
5,322,530,000 |
|
|
18,066,660,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
85,467,190,000 |
126,358,680,000 |
181,173,220,000 |
221,023,840,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,160,000 |
|
|
1,807,490,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
16,370,390,000 |
47,844,950,000 |
8,287,350,000 |
18,649,340,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
56,111,750,000 |
45,557,780,000 |
111,694,850,000 |
170,295,170,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3,954,530,000 |
8,223,800,000 |
6,630,480,000 |
16,383,350,000 |
|
1. Tạm ứng
|
202,320,000 |
7,500,000 |
7,500,000 |
712,500,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
168,140,000 |
|
31,680,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,752,200,000 |
6,796,750,000 |
5,349,140,000 |
5,639,170,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
1,251,400,000 |
1,273,840,000 |
10,000,000,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
41,826,830,000 |
41,965,200,000 |
42,393,130,000 |
50,997,070,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
14,012,620,000 |
19,448,100,000 |
18,376,970,000 |
18,875,670,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
793,090,000 |
6,942,950,000 |
6,579,880,000 |
6,190,840,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,219,530,000 |
12,505,150,000 |
11,797,090,000 |
12,684,840,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,283,760,000 |
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
22,530,450,000 |
22,517,100,000 |
24,016,160,000 |
32,121,390,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,677,660,000 |
1,210,220,000 |
1,158,920,000 |
1,137,270,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,552,900,000 |
2,643,030,000 |
2,699,880,000 |
2,221,960,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
10,741,370,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
6,153,380,000 |
6,512,360,000 |
8,004,270,000 |
8,004,270,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,009,940,000 |
10,014,930,000 |
10,016,520,000 |
10,016,520,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,829,419,850,000 |
7,185,881,930,000 |
9,393,491,520,000 |
9,222,228,400,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,223,247,260,000 |
5,431,948,480,000 |
7,582,886,270,000 |
7,464,854,040,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4,211,283,960,000 |
5,404,529,590,000 |
7,565,337,160,000 |
7,455,468,970,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
2,838,710,000,000 |
3,310,363,520,000 |
4,522,744,430,000 |
3,401,820,690,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
2,838,710,000,000 |
3,310,363,520,000 |
4,522,744,430,000 |
3,401,820,690,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
664,590,000 |
689,440,000 |
756,020,000 |
440,690,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
30,956,720,000 |
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,071,080,000 |
22,823,140,000 |
9,625,950,000 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
9,962,000,000 |
12,000,000 |
62,000,000 |
870,280,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
71,596,290,000 |
82,166,520,000 |
27,135,250,000 |
5,909,220,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
30,328,290,000 |
26,988,780,000 |
154,720,000 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
49,090,000 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15,737,100,000 |
10,120,360,000 |
13,887,150,000 |
34,445,510,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
57,380,000 |
32,240,000 |
7,650,000 |
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,221,876,550,000 |
1,934,052,910,000 |
2,973,634,220,000 |
3,937,898,730,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,280,690,000 |
17,280,690,000 |
17,280,690,000 |
43,127,130,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
11,963,300,000 |
27,418,890,000 |
17,549,110,000 |
9,385,070,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11,963,300,000 |
27,418,890,000 |
17,549,110,000 |
9,385,070,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,606,172,590,000 |
1,753,933,450,000 |
1,810,605,250,000 |
1,757,374,360,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,606,172,590,000 |
1,753,933,450,000 |
1,810,605,250,000 |
1,757,374,360,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
982,462,780,000 |
1,070,862,880,000 |
1,070,862,880,000 |
1,070,862,880,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
982,351,740,000 |
1,070,751,840,000 |
1,070,751,840,000 |
1,070,751,840,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
982,351,740,000 |
1,070,751,840,000 |
1,070,751,840,000 |
1,070,751,840,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
111,040,000 |
111,040,000 |
111,040,000 |
111,040,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
18,097,820,000 |
18,097,820,000 |
2,385,330,000 |
2,385,330,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
54,917,080,000 |
54,917,080,000 |
54,917,080,000 |
54,917,080,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
550,257,440,000 |
609,442,940,000 |
681,751,540,000 |
627,994,330,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
505,199,850,000 |
505,217,470,000 |
625,843,710,000 |
635,168,310,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
45,057,600,000 |
104,225,470,000 |
55,907,830,000 |
-7,173,980,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
437,470,000 |
612,730,000 |
688,420,000 |
1,214,740,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
5,829,419,850,000 |
7,185,881,930,000 |
9,393,491,520,000 |
9,222,228,400,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|