MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Quý 2-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,721,620,200,000 3,902,072,620,000 4,045,747,400,000 4,847,011,490,000
I. Tài sản tài chính 4,717,647,340,000 3,888,538,930,000 4,040,763,650,000 4,844,235,800,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,841,390,000 130,048,050,000 118,665,100,000 325,721,130,000
1.1. Tiền 47,841,390,000 128,048,050,000 118,665,100,000 325,721,130,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 2,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 702,093,330,000 744,628,740,000 955,296,870,000 1,040,595,940,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 3,594,154,460,000 2,642,733,780,000 2,599,618,100,000 2,969,359,190,000
4. Các khoản cho vay 181,172,110,000 182,762,280,000 173,771,450,000 326,247,330,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 64,845,210,000 64,845,210,000 75,638,070,000 75,638,070,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,934,810,000 -2,934,810,000 -2,934,810,000 -2,934,810,000
7. Các khoản phải thu 113,129,140,000 116,024,410,000 103,098,970,000 86,717,310,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 350,000,000 17,813,000,000 1,443,000,000 7,317,670,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 112,779,140,000 98,211,410,000 101,655,970,000 79,399,640,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 900,000,000 5,089,810,000 8,994,350,000 3,112,250,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 4,446,520,000 5,341,450,000 8,615,560,000 19,779,390,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 3,972,850,000 13,533,680,000 4,983,750,000 2,775,700,000
1. Tạm ứng 650,380,000 557,500,000 371,500,000 841,500,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 2,947,400,000 4,586,120,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,187,680,000 1,912,550,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 36,030,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 98,760,000 10,028,790,000 26,130,000 21,650,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 18,426,560,000 18,063,890,000 18,395,170,000 37,060,430,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 2,521,690,000 1,934,700,000 1,779,980,000 8,463,160,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,334,740,000 1,067,510,000 1,113,770,000 923,300,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1,186,940,000 867,190,000 666,210,000 7,539,860,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,283,760,000 5,283,760,000 5,283,760,000 5,283,760,000
V. Tài sản dài hạn khác 10,621,120,000 10,845,430,000 11,331,430,000 23,313,510,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,134,810,000 1,214,650,000 1,298,810,000 1,678,230,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,843,010,000 1,618,250,000 1,742,670,000 3,340,530,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,136,560,000 2,136,560,000 2,136,560,000 2,136,560,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 5,506,740,000 5,875,960,000 6,153,380,000 6,153,380,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,004,800,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,740,046,760,000 3,920,136,500,000 4,064,142,560,000 4,884,071,920,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,567,333,460,000 2,611,959,020,000 2,605,107,790,000 3,347,262,830,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 3,535,720,340,000 2,564,900,440,000 2,556,582,100,000 3,310,663,930,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 3,330,914,460,000 2,477,820,900,000 2,468,077,090,000 2,914,038,900,000
1.1. Vay ngắn hạn 3,330,914,460,000 2,477,820,900,000 2,468,077,090,000 2,914,038,900,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 198,640,000 503,460,000 882,070,000 995,700,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 2,903,860,000 17,372,320,000 9,855,470,000 5,905,590,000
9. Người mua trả tiền trước 161,973,480,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,711,670,000 27,605,340,000 37,329,390,000 77,231,590,000
11. Phải trả người lao động 14,068,700,000 15,776,170,000 167,270,000 30,321,850,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,163,180,000 7,797,930,000 60,196,120,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,586,580,000 82,510,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 7,023,170,000 1,772,760,000 204,598,990,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,874,300,000 5,874,300,000 5,874,300,000 17,280,690,000
II. Nợ phải trả dài hạn 31,613,130,000 47,058,580,000 48,525,690,000 36,598,900,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 21,000,000,000 20,000,000,000 18,900,000,000 17,250,000,000
1.1. Vay dài hạn 21,000,000,000 20,000,000,000 18,900,000,000 17,250,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,613,130,000 27,058,580,000 29,625,690,000 19,348,900,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,172,713,300,000 1,308,177,480,000 1,459,034,770,000 1,536,809,090,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,172,713,300,000 1,308,177,480,000 1,459,034,770,000 1,536,809,090,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 910,367,430,000 982,462,780,000 982,462,780,000 982,462,780,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 901,247,000,000 982,351,740,000 982,351,740,000 982,351,740,000
a. Cổ phiếu phổ thông 901,247,000,000 982,351,740,000 982,351,740,000 982,351,740,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 9,120,430,000 111,040,000 111,040,000 111,040,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 6,691,840,000 18,097,820,000 18,097,820,000 18,097,820,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 43,511,110,000 54,917,080,000 54,917,080,000 54,917,080,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 211,593,200,000 252,353,760,000 403,181,140,000 480,937,740,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 188,035,170,000 144,749,760,000 287,351,730,000 409,337,660,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 23,558,020,000 107,604,000,000 115,829,410,000 71,600,080,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 549,720,000 346,040,000 375,950,000 393,670,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,740,046,760,000 3,920,136,500,000 4,064,142,560,000 4,884,071,920,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.