TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,641,532,060,000 |
2,971,798,210,000 |
2,936,192,330,000 |
3,221,961,590,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,639,482,050,000 |
2,970,838,570,000 |
2,934,640,080,000 |
3,220,687,590,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,983,360,000 |
24,829,110,000 |
133,072,420,000 |
45,175,780,000 |
|
1.1. Tiền
|
19,483,360,000 |
16,329,110,000 |
127,072,420,000 |
39,175,780,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
701,090,060,000 |
882,112,890,000 |
382,797,000,000 |
527,818,490,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1,442,000,000,000 |
1,830,484,150,000 |
2,080,522,950,000 |
2,367,561,750,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
222,903,100,000 |
164,228,750,000 |
238,535,060,000 |
180,868,130,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
30,847,360,000 |
38,847,360,000 |
39,847,360,000 |
39,847,360,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
216,989,580,000 |
19,446,340,000 |
55,218,270,000 |
56,867,580,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
181,268,880,000 |
212,020,000 |
8,936,640,000 |
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
35,720,700,000 |
19,234,320,000 |
46,281,630,000 |
56,867,580,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
535,810,000 |
6,294,650,000 |
3,315,120,000 |
951,120,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
67,590,000 |
7,530,130,000 |
4,266,700,000 |
4,532,180,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,050,010,000 |
959,640,000 |
1,552,260,000 |
1,274,000,000 |
|
1. Tạm ứng
|
39,500,000 |
7,500,000 |
307,500,000 |
4,500,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
905,080,000 |
952,140,000 |
1,244,760,000 |
1,269,500,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,105,420,000 |
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
15,997,290,000 |
14,941,570,000 |
19,028,560,000 |
18,281,680,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4,524,600,000 |
3,861,570,000 |
3,933,420,000 |
3,240,040,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,670,410,000 |
2,274,420,000 |
2,099,320,000 |
1,733,590,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,854,190,000 |
1,587,160,000 |
1,834,100,000 |
1,506,450,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
255,800,000 |
4,690,790,000 |
4,690,790,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
11,472,690,000 |
10,824,200,000 |
10,404,340,000 |
10,350,850,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,188,330,000 |
1,135,920,000 |
1,133,750,000 |
1,131,790,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,066,630,000 |
1,777,090,000 |
1,627,290,000 |
1,575,750,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
5,024,480,000 |
5,318,030,000 |
5,506,740,000 |
5,506,740,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
1,056,680,000 |
456,590,000 |
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,657,529,350,000 |
2,986,739,790,000 |
2,955,220,890,000 |
3,240,243,270,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,724,386,900,000 |
2,006,459,900,000 |
2,054,543,910,000 |
2,137,312,370,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,714,305,690,000 |
2,000,226,950,000 |
2,051,984,770,000 |
2,133,116,510,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,681,560,000,000 |
1,956,448,000,000 |
1,913,100,000,000 |
1,942,440,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,681,560,000,000 |
1,956,448,000,000 |
1,913,100,000,000 |
1,942,440,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
155,930,000 |
322,870,000 |
320,220,000 |
154,400,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,900,080,000 |
1,302,880,000 |
28,294,680,000 |
1,680,880,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
12,000,000 |
158,897,960,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,119,920,000 |
19,443,780,000 |
548,600,000 |
10,027,480,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
45,710,000 |
8,058,310,000 |
10,400,000 |
33,220,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12,447,680,000 |
12,107,330,000 |
13,590,130,000 |
8,579,610,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,678,310,000 |
1,677,680,000 |
95,254,650,000 |
5,428,660,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,398,040,000 |
854,100,000 |
854,100,000 |
5,874,300,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
10,081,220,000 |
6,232,950,000 |
2,559,140,000 |
4,195,850,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10,081,220,000 |
6,232,950,000 |
2,559,140,000 |
4,195,850,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
933,142,440,000 |
980,279,880,000 |
900,676,980,000 |
1,102,930,910,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
933,142,440,000 |
980,279,880,000 |
900,676,980,000 |
1,102,930,910,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
810,367,430,000 |
810,367,430,000 |
810,367,430,000 |
910,367,430,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
801,247,000,000 |
801,247,000,000 |
801,247,000,000 |
901,247,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
801,247,000,000 |
801,247,000,000 |
801,247,000,000 |
901,247,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,120,430,000 |
9,120,430,000 |
9,120,430,000 |
9,120,430,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,673,480,000 |
6,691,930,000 |
6,691,840,000 |
6,691,840,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
38,492,750,000 |
43,511,200,000 |
43,511,110,000 |
43,511,110,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
82,304,470,000 |
119,409,390,000 |
39,802,650,000 |
142,089,760,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
42,007,520,000 |
94,507,140,000 |
122,797,970,000 |
153,202,590,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
40,296,950,000 |
24,902,240,000 |
-82,995,320,000 |
-11,112,820,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
304,320,000 |
299,930,000 |
303,950,000 |
270,770,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,657,529,350,000 |
2,986,739,790,000 |
2,955,220,890,000 |
3,240,243,270,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|