MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,288,050,590,000 1,694,233,690,000 1,733,528,870,000 1,578,807,060,000
I. Tài sản tài chính 1,287,366,210,000 1,693,121,820,000 1,732,054,670,000 1,576,817,000,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,990,610,000 30,126,450,000 31,034,210,000 10,093,190,000
1.1. Tiền 14,990,610,000 28,626,450,000 30,034,210,000 9,093,190,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 354,241,860,000 348,162,360,000 331,624,640,000 287,058,630,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 749,500,000,000 1,055,050,000,000 1,144,650,000,000 1,076,550,000,000
4. Các khoản cho vay 90,999,380,000 103,240,160,000 115,843,150,000 97,257,450,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 48,466,260,000 48,466,260,000 48,466,260,000 48,466,260,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -44,683,290,000 -2,268,640,000 -2,268,640,000 -2,268,640,000
7. Các khoản phải thu 41,203,540,000 73,306,520,000 40,515,270,000 38,263,070,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 19,552,500,000 36,875,410,000 3,569,320,000 2,737,930,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 21,651,040,000 36,431,110,000 36,945,960,000 35,525,140,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 142,510,000 4,263,170,000 1,027,290,000 345,390,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 32,505,330,000 32,775,530,000 21,162,490,000 21,051,650,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 684,380,000 1,111,870,000 1,474,200,000 1,990,060,000
1. Tạm ứng 8,540,000 98,540,000 278,540,000 342,660,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 675,840,000 1,013,330,000 1,195,660,000 1,647,400,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 71,692,920,000 23,654,290,000 23,562,400,000 22,486,600,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 36,704,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 36,704,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con 36,704,000,000
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 8,681,250,000 8,153,840,000 8,654,900,000 8,378,070,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,910,790,000 3,670,140,000 4,452,200,000 4,366,270,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4,770,460,000 4,483,700,000 4,202,700,000 4,011,800,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 26,307,670,000 15,500,450,000 14,907,500,000 14,108,520,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 18,878,180,000 1,067,260,000 1,067,210,000 1,284,180,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 899,330,000 764,220,000 764,890,000 963,960,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,618,260,000 2,618,260,000 2,618,260,000 2,003,330,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3,911,900,000 4,038,760,000 4,038,760,000 4,038,760,000
5. Tài sản dài hạn khác 7,011,950,000 6,418,380,000 5,818,280,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,359,743,510,000 1,717,887,980,000 1,757,091,270,000 1,601,293,660,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 753,362,900,000 1,055,205,490,000 1,050,644,640,000 914,627,840,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 753,362,900,000 1,055,205,490,000 1,050,644,640,000 914,627,840,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 636,533,000,000 1,006,440,000,000 1,023,594,500,000 888,360,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 636,533,000,000 1,023,594,500,000 888,360,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 732,300,000 214,940,000 233,500,000 198,300,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 56,361,550,000 308,870,000 5,888,170,000 2,371,390,000
9. Người mua trả tiền trước 39,700,850,000 34,523,420,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,860,350,000 9,021,580,000 12,287,350,000 14,048,040,000
11. Phải trả người lao động 4,905,660,000 11,270,000 23,370,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 17,050,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 817,990,000 1,052,850,000 1,704,460,000 2,476,880,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,306,130,000 1,498,760,000 1,299,460,000 1,540,980,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,145,080,000 2,145,080,000 5,608,870,000 5,608,870,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 606,380,610,000 662,682,480,000 706,446,630,000 686,665,820,000
I. Vốn chủ sở hữu 606,380,610,000 662,682,480,000 706,446,630,000 686,665,820,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 501,653,250,000 501,653,250,000 501,653,250,000 546,068,600,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 534,295,060,000 534,295,060,000 534,295,060,000 578,710,410,000
a. Cổ phiếu phổ thông 534,295,060,000 534,295,060,000 534,295,060,000 578,710,410,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 1,089,740,000 1,089,740,000 1,089,740,000 1,089,740,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -33,731,550,000 -33,731,550,000 -33,731,550,000 -33,731,550,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 11,347,490,000 11,732,960,000 11,732,960,000 1,864,650,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 24,415,890,000 24,801,360,000 24,801,360,000 24,801,360,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 68,963,980,000 124,231,080,000 167,994,360,000 113,666,040,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 68,963,980,000 92,581,310,000 126,127,540,000 82,169,720,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 31,649,770,000 41,866,810,000 31,496,320,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 263,840,000 264,700,000 265,160,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,359,743,510,000 1,717,887,980,000 1,757,091,270,000 1,601,293,660,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.