MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 967,383,540,000 1,170,238,690,000 1,288,050,590,000 1,694,233,690,000
I. Tài sản tài chính 966,671,230,000 1,169,488,800,000 1,287,366,210,000 1,693,121,820,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,539,380,000 9,378,370,000 14,990,610,000 30,126,450,000
1.1. Tiền 13,439,380,000 9,378,370,000 14,990,610,000 28,626,450,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 26,100,000,000 1,500,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 283,520,330,000 307,377,440,000 354,241,860,000 348,162,360,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 475,400,000,000 714,900,000,000 749,500,000,000 1,055,050,000,000
4. Các khoản cho vay 64,769,280,000 81,264,080,000 90,999,380,000 103,240,160,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 48,466,260,000 48,466,260,000 48,466,260,000 48,466,260,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -37,934,690,000 -39,418,530,000 -44,683,290,000 -2,268,640,000
7. Các khoản phải thu 71,373,010,000 25,884,880,000 41,203,540,000 73,306,520,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 56,626,580,000 1,587,590,000 19,552,500,000 36,875,410,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 14,746,420,000 24,297,290,000 21,651,040,000 36,431,110,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 244,610,000 131,900,000 142,510,000 4,263,170,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 21,293,050,000 21,504,400,000 32,505,330,000 32,775,530,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 712,310,000 749,890,000 684,380,000 1,111,870,000
1. Tạm ứng 7,040,000 150,540,000 8,540,000 98,540,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 705,270,000 599,350,000 675,840,000 1,013,330,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 27,661,420,000 54,782,130,000 71,692,920,000 23,654,290,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 36,704,000,000 36,704,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 36,704,000,000 36,704,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con 36,704,000,000 36,704,000,000
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 5,059,170,000 9,345,820,000 8,681,250,000 8,153,840,000
1. Tài sản cố định hữu hình 4,413,300,000 4,184,950,000 3,910,790,000 3,670,140,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 645,870,000 5,160,870,000 4,770,460,000 4,483,700,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,990,530,000
V. Tài sản dài hạn khác 17,611,710,000 8,732,320,000 26,307,670,000 15,500,450,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,066,590,000 1,056,590,000 18,878,180,000 1,067,260,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,165,140,000 1,094,920,000 899,330,000 764,220,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,880,080,000 2,880,080,000 2,618,260,000 2,618,260,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3,700,720,000 3,700,720,000 3,911,900,000 4,038,760,000
5. Tài sản dài hạn khác 8,799,180,000 7,011,950,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 995,044,960,000 1,225,020,820,000 1,359,743,510,000 1,717,887,980,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 436,599,860,000 652,333,000,000 753,362,900,000 1,055,205,490,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 436,599,860,000 652,333,000,000 753,362,900,000 1,055,205,490,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 401,740,000,000 599,376,000,000 636,533,000,000 1,006,440,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 401,740,000,000 599,376,000,000 636,533,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 207,040,000 461,620,000 732,300,000 214,940,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 324,620,000 5,922,030,000 56,361,550,000 308,870,000
9. Người mua trả tiền trước 8,415,500,000 20,996,050,000 39,700,850,000 34,523,420,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,586,090,000 4,794,630,000 10,860,350,000 9,021,580,000
11. Phải trả người lao động 2,500,000,000 2,500,000,000 4,905,660,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 510,770,000 513,820,000 817,990,000 1,052,850,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,880,760,000 1,333,770,000 1,306,130,000 1,498,760,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,435,080,000 16,435,080,000 2,145,080,000 2,145,080,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 558,445,100,000 572,687,820,000 606,380,610,000 662,682,480,000
I. Vốn chủ sở hữu 558,445,100,000 572,687,820,000 606,380,610,000 662,682,480,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 443,797,070,000 487,363,250,000 501,653,250,000 501,653,250,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 476,438,880,000 520,005,060,000 534,295,060,000 534,295,060,000
a. Cổ phiếu phổ thông 534,295,060,000 534,295,060,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 1,089,740,000 1,089,740,000 1,089,740,000 1,089,740,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -33,731,550,000 -33,731,550,000 -33,731,550,000 -33,731,550,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 21,337,560,000 8,269,160,000 11,347,490,000 11,732,960,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 21,337,560,000 21,337,560,000 24,415,890,000 24,801,360,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 71,761,890,000 55,717,850,000 68,963,980,000 124,231,080,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 71,761,890,000 55,717,850,000 68,963,980,000 92,581,310,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 31,649,770,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 211,010,000 263,840,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 995,044,960,000 1,225,020,820,000 1,359,743,510,000 1,717,887,980,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm 74,070,920,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.