TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
967,383,540,000 |
1,170,238,690,000 |
1,288,050,590,000 |
1,694,233,690,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
966,671,230,000 |
1,169,488,800,000 |
1,287,366,210,000 |
1,693,121,820,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,539,380,000 |
9,378,370,000 |
14,990,610,000 |
30,126,450,000 |
|
1.1. Tiền
|
13,439,380,000 |
9,378,370,000 |
14,990,610,000 |
28,626,450,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
26,100,000,000 |
|
|
1,500,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
283,520,330,000 |
307,377,440,000 |
354,241,860,000 |
348,162,360,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
475,400,000,000 |
714,900,000,000 |
749,500,000,000 |
1,055,050,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
64,769,280,000 |
81,264,080,000 |
90,999,380,000 |
103,240,160,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
48,466,260,000 |
48,466,260,000 |
48,466,260,000 |
48,466,260,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-37,934,690,000 |
-39,418,530,000 |
-44,683,290,000 |
-2,268,640,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
71,373,010,000 |
25,884,880,000 |
41,203,540,000 |
73,306,520,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
56,626,580,000 |
1,587,590,000 |
19,552,500,000 |
36,875,410,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
14,746,420,000 |
24,297,290,000 |
21,651,040,000 |
36,431,110,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
244,610,000 |
131,900,000 |
142,510,000 |
4,263,170,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
21,293,050,000 |
21,504,400,000 |
32,505,330,000 |
32,775,530,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
712,310,000 |
749,890,000 |
684,380,000 |
1,111,870,000 |
|
1. Tạm ứng
|
7,040,000 |
150,540,000 |
8,540,000 |
98,540,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
705,270,000 |
599,350,000 |
675,840,000 |
1,013,330,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
27,661,420,000 |
54,782,130,000 |
71,692,920,000 |
23,654,290,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
36,704,000,000 |
36,704,000,000 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
36,704,000,000 |
36,704,000,000 |
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
36,704,000,000 |
36,704,000,000 |
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5,059,170,000 |
9,345,820,000 |
8,681,250,000 |
8,153,840,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,413,300,000 |
4,184,950,000 |
3,910,790,000 |
3,670,140,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
645,870,000 |
5,160,870,000 |
4,770,460,000 |
4,483,700,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,990,530,000 |
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
17,611,710,000 |
8,732,320,000 |
26,307,670,000 |
15,500,450,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,066,590,000 |
1,056,590,000 |
18,878,180,000 |
1,067,260,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,165,140,000 |
1,094,920,000 |
899,330,000 |
764,220,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,880,080,000 |
2,880,080,000 |
2,618,260,000 |
2,618,260,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3,700,720,000 |
3,700,720,000 |
3,911,900,000 |
4,038,760,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
8,799,180,000 |
|
|
7,011,950,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
995,044,960,000 |
1,225,020,820,000 |
1,359,743,510,000 |
1,717,887,980,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
436,599,860,000 |
652,333,000,000 |
753,362,900,000 |
1,055,205,490,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
436,599,860,000 |
652,333,000,000 |
753,362,900,000 |
1,055,205,490,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
401,740,000,000 |
599,376,000,000 |
636,533,000,000 |
1,006,440,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
401,740,000,000 |
599,376,000,000 |
636,533,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
207,040,000 |
461,620,000 |
732,300,000 |
214,940,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
324,620,000 |
5,922,030,000 |
56,361,550,000 |
308,870,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
8,415,500,000 |
20,996,050,000 |
39,700,850,000 |
34,523,420,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,586,090,000 |
4,794,630,000 |
10,860,350,000 |
9,021,580,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
4,905,660,000 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
510,770,000 |
513,820,000 |
817,990,000 |
1,052,850,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,880,760,000 |
1,333,770,000 |
1,306,130,000 |
1,498,760,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16,435,080,000 |
16,435,080,000 |
2,145,080,000 |
2,145,080,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
558,445,100,000 |
572,687,820,000 |
606,380,610,000 |
662,682,480,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
558,445,100,000 |
572,687,820,000 |
606,380,610,000 |
662,682,480,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
443,797,070,000 |
487,363,250,000 |
501,653,250,000 |
501,653,250,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
476,438,880,000 |
520,005,060,000 |
534,295,060,000 |
534,295,060,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
534,295,060,000 |
534,295,060,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,089,740,000 |
1,089,740,000 |
1,089,740,000 |
1,089,740,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-33,731,550,000 |
-33,731,550,000 |
-33,731,550,000 |
-33,731,550,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
21,337,560,000 |
8,269,160,000 |
11,347,490,000 |
11,732,960,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
21,337,560,000 |
21,337,560,000 |
24,415,890,000 |
24,801,360,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
71,761,890,000 |
55,717,850,000 |
68,963,980,000 |
124,231,080,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
71,761,890,000 |
55,717,850,000 |
68,963,980,000 |
92,581,310,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
31,649,770,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
211,010,000 |
|
|
263,840,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
995,044,960,000 |
1,225,020,820,000 |
1,359,743,510,000 |
1,717,887,980,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
74,070,920,000 |
|
|
|