TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
685,771,120,000 |
967,383,540,000 |
|
|
I. Tài sản tài chính
|
|
|
966,671,230,000 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
131,922,260,000 |
39,539,380,000 |
|
|
1.1. Tiền
|
|
|
13,439,380,000 |
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
26,100,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
|
283,520,330,000 |
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
475,400,000,000 |
|
|
4. Các khoản cho vay
|
|
|
64,769,280,000 |
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
48,466,260,000 |
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
-37,934,690,000 |
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
71,373,010,000 |
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
56,626,580,000 |
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
14,746,420,000 |
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
244,610,000 |
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
|
21,293,050,000 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
712,310,000 |
|
|
1. Tạm ứng
|
|
|
7,040,000 |
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
705,270,000 |
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
38,466,020,000 |
27,661,420,000 |
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
10,369,780,000 |
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
10,369,780,000 |
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
|
4,883,140,000 |
5,059,170,000 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
4,101,010,000 |
4,413,300,000 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
|
782,130,000 |
645,870,000 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
4,990,530,000 |
4,990,530,000 |
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
|
18,222,570,000 |
17,611,710,000 |
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
1,066,590,000 |
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
735,420,000 |
1,165,140,000 |
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
2,880,080,000 |
2,880,080,000 |
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
3,599,090,000 |
3,700,720,000 |
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
11,007,970,000 |
8,799,180,000 |
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
|
724,237,140,000 |
995,044,960,000 |
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
|
150,236,600,000 |
436,599,860,000 |
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
|
150,236,600,000 |
436,599,860,000 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
40,000,000,000 |
401,740,000,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
40,000,000,000 |
401,740,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
69,922,040,000 |
207,040,000 |
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
1,580,260,000 |
324,620,000 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
8,415,500,000 |
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
14,085,700,000 |
4,586,090,000 |
|
|
11. Phải trả người lao động
|
|
10,809,390,000 |
2,500,000,000 |
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
42,630,000 |
510,770,000 |
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
|
1,914,680,000 |
1,880,760,000 |
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
11,881,900,000 |
16,435,080,000 |
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
574,000,540,000 |
558,445,100,000 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
574,000,540,000 |
558,445,100,000 |
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
440,807,690,000 |
443,797,070,000 |
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
476,438,880,000 |
476,438,880,000 |
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
|
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
1,089,740,000 |
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
-35,631,190,000 |
-33,731,550,000 |
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
21,337,560,000 |
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
21,337,560,000 |
21,337,560,000 |
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
21,337,560,000 |
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
|
90,317,220,000 |
71,761,890,000 |
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
|
71,761,890,000 |
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
211,010,000 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
724,237,140,000 |
995,044,960,000 |
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|