MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 795,452,680,000 625,397,120,000 427,355,470,000 441,311,010,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 450,314,280,000 357,744,710,000 216,894,970,000 195,794,880,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 248,260,640,000 89,695,270,000 44,268,540,000 17,261,500,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 96,877,750,000 177,957,140,000 166,191,960,000 228,254,630,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 175,244,990,000 130,454,820,000 123,403,390,000 81,508,740,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 555,565,280,000 566,429,310,000 482,973,640,000 406,133,380,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 279,260,000 2,609,490,000 75,210,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 792,058,080,000 599,448,580,000 449,430,420,000 339,022,060,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 8,285,000,000 20,147,000,000 9,521,550,000 1,989,000,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 10,081,390,000 9,112,800,000 9,415,060,000 10,400,940,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 54,626,780,000 48,776,440,000 93,227,640,000 52,469,300,000
Cộng doanh thu hoạt động 2,423,324,860,000 2,007,559,770,000 1,629,085,920,000 1,347,966,830,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 427,553,940,000 322,375,960,000 276,246,170,000 166,172,160,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 345,617,060,000 117,536,090,000 180,154,830,000 79,305,590,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 79,829,930,000 203,728,110,000 95,084,100,000 86,272,700,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 2,106,950,000 1,111,750,000 1,007,240,000 593,870,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -20,456,080,000 -10,230,000 -1,219,960,000 -2,250,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 34,837,970,000 19,524,900,000 7,901,080,000 9,511,830,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 498,324,310,000 388,117,720,000 332,489,540,000 297,046,240,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 4,761,300,000 4,353,480,000 1,962,390,000 3,204,980,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 12,003,800,000 10,209,490,000 10,660,720,000 10,822,130,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 96,548,260,000 64,379,100,000 54,591,810,000 53,872,610,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 1,070,013,960,000 816,287,470,000 695,173,650,000 552,575,290,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 1,479,920,000 35,462,190,000 -9,188,590,000 887,370,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 5,540,400,000 5,325,350,000 5,013,630,000 4,395,440,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 241,303,600,000
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 44,196,100,000 19,658,570,000 2,395,550,000 11,045,780,000
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 292,520,020,000 60,446,100,000 -1,779,400,000 16,328,590,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 4,841,280,000 27,172,230,000 49,437,560,000 57,390,290,000
4.2. Chi phí lãi vay 288,978,430,000 263,887,790,000 278,747,350,000 237,401,520,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 19,347,820,000 10,495,220,000 14,249,390,000 27,598,540,000
Cộng chi phí tài chính 313,167,530,000 301,555,250,000 342,434,300,000 322,390,350,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 78,617,940,000 67,175,440,000 69,115,040,000 74,564,450,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 1,254,045,450,000 882,987,710,000 520,583,530,000 414,765,320,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 402,010,000 426,810,000 1,985,540,000 695,390,000
8.2. Chi phí khác 1,368,530,000 126,920,000 54,470,000 199,630,000
Cộng kết quả hoạt động khác -966,520,000 299,890,000 1,931,070,000 495,750,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 1,253,078,930,000 883,287,600,000 522,514,600,000 415,261,070,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1,089,041,720,000 992,646,130,000 617,794,050,000 517,031,540,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 164,037,210,000 -109,358,520,000 -95,279,440,000 -101,770,470,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 255,129,130,000 177,032,940,000 101,339,980,000 78,920,750,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 226,914,700,000 218,208,620,000 108,460,250,000 92,938,590,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 28,214,430,000 -41,175,680,000 -7,120,270,000 -14,017,840,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 997,949,800,000 706,254,670,000 421,174,630,000 336,340,320,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 997,543,600,000 706,535,900,000 422,105,760,000 336,425,000,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) -281,240,000 79,286,150,000
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 406,200,000 -1,212,370,000 -84,680,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.