MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 106,026,290,000 145,731,950,000 134,647,300,000 181,207,210,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 25,501,250,000 76,918,700,000 55,462,480,000 66,586,980,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 23,314,530,000 68,734,330,000 45,296,560,000 102,824,050,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 57,210,510,000 78,920,000 33,888,260,000 11,796,180,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 214,134,010,000 214,839,320,000 254,194,190,000 269,171,620,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 173,313,630,000 156,701,820,000 178,170,010,000 180,284,840,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 137,144,830,000 71,090,000 30,530,850,000 13,179,320,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 200,036,090,000 153,712,060,000 130,979,470,000 148,001,290,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 44,660,000 613,350,000 2,681,080,000 9,198,020,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 4,548,650,000 6,265,080,000 7,041,050,000 6,186,160,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 18,545,470,000 18,998,690,000 20,286,520,000 12,306,440,000
Cộng doanh thu hoạt động 878,096,960,000 709,258,550,000 771,186,840,000 850,925,630,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 221,627,240,000 78,030,070,000 66,174,190,000 93,255,930,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 25,378,260,000 35,277,340,000 13,419,480,000 47,815,830,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 195,887,540,000 42,424,510,000 52,080,270,000 44,927,510,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 361,450,000 328,210,000 674,430,000 512,580,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 2,672,880,000 459,380,000 -28,870,000 28,360,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 93,850,000
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 1,603,920,000 1,492,510,000 2,385,970,000 3,070,660,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 164,638,450,000 131,029,150,000 135,238,820,000 129,120,180,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 20,450,000 35,220,000 1,184,820,000 1,550,990,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 5,820,380,000 6,749,760,000 7,518,860,000 6,857,310,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 48,015,930,000 29,752,600,000 31,768,770,000 29,924,210,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 475,883,480,000 253,101,570,000 254,811,140,000 274,702,300,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 12,050,000 65,560,000 256,090,000 35,420,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 3,667,770,000 4,756,580,000 4,505,590,000 4,487,770,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 51,504,960,000
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 24,982,720,000 5,970,080,000 3,899,460,000 15,352,380,000
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 80,167,500,000 10,792,220,000 8,661,150,000 19,875,580,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 790,510,000 4,161,510,000 4,875,810,000 5,502,350,000
4.2. Chi phí lãi vay 154,057,050,000 164,977,090,000 203,922,340,000 212,860,620,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 2,660,680,000 897,440,000 2,955,270,000 2,909,530,000
Cộng chi phí tài chính 157,508,250,000 170,036,040,000 211,753,430,000 221,272,500,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 57,543,750,000 52,280,980,000 50,423,210,000 44,920,050,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 267,328,980,000 244,632,170,000 262,860,220,000 329,906,350,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 1,106,460,000 1,533,690,000 1,341,650,000 2,443,640,000
8.2. Chi phí khác 6,470,000 530,000 138,790,000 19,490,000
Cộng kết quả hoạt động khác 1,099,990,000 1,533,160,000 1,202,860,000 2,424,150,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 268,428,960,000 246,165,330,000 264,063,080,000 332,330,500,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 438,083,610,000 222,470,060,000 275,917,670,000 279,151,380,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -169,654,650,000 23,695,270,000 -11,854,590,000 53,179,120,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 60,424,700,000 47,769,090,000 44,330,700,000 63,398,450,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46,427,290,000 48,776,750,000 47,354,050,000 52,867,170,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,997,410,000 -1,007,660,000 -3,023,350,000 10,531,280,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 208,004,270,000 198,396,240,000 219,732,380,000 268,932,040,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 208,460,260,000 198,813,080,000 219,957,660,000 269,428,150,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) -416,840,000 29,730,790,000
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát -456,000,000 -642,110,000 -496,110,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -152,230,340,000 29,126,990,000 -10,939,900,000 -15,642,480,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -152,230,340,000 29,126,990,000 -10,939,900,000 -15,642,480,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -152,230,340,000 29,126,990,000 -10,939,900,000 -15,642,480,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -152,230,340,000 29,126,990,000 -10,939,900,000 -15,642,480,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.