MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2018 Quý 2-2018 Quý 3-2018 Quý 4-2018 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 256,872,140,000 114,017,300,000 169,842,710,000 106,026,290,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 178,181,420,000 64,073,770,000 41,504,030,000 25,501,250,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 66,745,010,000 34,888,250,000 124,120,270,000 23,314,530,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 11,945,710,000 15,055,280,000 4,218,410,000 57,210,510,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 146,556,270,000 163,535,530,000 191,835,830,000 214,134,010,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 180,244,930,000 201,043,550,000 156,267,060,000 173,313,630,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 26,635,460,000 28,582,290,000 17,172,030,000 137,144,830,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 368,613,460,000 339,834,490,000 222,467,420,000 200,036,090,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 75,000,000 2,175,000,000 44,660,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 3,439,450,000 4,230,300,000 3,977,960,000 4,548,650,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 22,456,020,000 27,891,920,000 18,893,970,000 18,545,470,000
Cộng doanh thu hoạt động 1,025,206,140,000 895,318,410,000 874,216,560,000 878,096,960,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 151,934,640,000 212,837,320,000 35,603,770,000 221,627,240,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 12,578,120,000 50,491,190,000 22,192,370,000 25,378,260,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 139,089,210,000 162,033,830,000 13,152,300,000 195,887,540,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 267,320,000 312,310,000 259,100,000 361,450,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 41,038,750,000 -2,460,230,000 -1,579,020,000 2,672,880,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 974,540,000
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 2,020,310,000 2,722,740,000 1,828,940,000 1,603,920,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 216,805,630,000 240,025,830,000 151,187,220,000 164,638,450,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 623,790,000 20,450,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 5,232,230,000 5,520,130,000 5,679,270,000 5,820,380,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 16,827,640,000 23,134,890,000 23,580,300,000 48,015,930,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 445,831,810,000 491,258,880,000 238,055,610,000 475,883,480,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 217,770,000 20,060,000 3,053,270,000 12,050,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 7,975,220,000 8,364,220,000 3,816,040,000 3,667,770,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 112,952,370,000 51,504,960,000
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 23,888,680,000 13,560,010,000 11,809,140,000 24,982,720,000
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 32,081,670,000 134,896,660,000 18,678,450,000 80,167,500,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 409,340,000 154,150,000 3,343,730,000 790,510,000
4.2. Chi phí lãi vay 116,053,540,000 128,793,720,000 137,636,250,000 154,057,050,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 156,220,000 2,863,790,000 2,660,680,000
Cộng chi phí tài chính 116,619,100,000 128,947,880,000 143,843,770,000 157,508,250,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 40,405,600,000 32,952,490,000 42,781,810,000 57,543,750,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 454,431,300,000 377,055,820,000 468,213,820,000 267,328,980,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 55,133,000,000 1,406,040,000 771,880,000 1,106,460,000
8.2. Chi phí khác 4,370,000 2,174,090,000 48,910,000 6,470,000
Cộng kết quả hoạt động khác 55,128,630,000 -768,050,000 722,970,000 1,099,990,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 509,559,930,000 376,287,780,000 468,936,790,000 268,428,960,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 581,613,810,000 503,521,760,000 360,667,650,000 438,083,610,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -72,053,870,000 -127,233,980,000 108,269,140,000 -169,654,650,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 94,163,750,000 74,674,100,000 91,013,670,000 60,424,700,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 106,267,390,000 82,903,250,000 84,247,650,000 46,427,290,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,103,640,000 -8,229,150,000 6,766,020,000 13,997,410,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 415,396,180,000 301,613,670,000 377,923,120,000 208,004,270,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 416,000,070,000 301,913,010,000 378,556,840,000 208,460,260,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát -603,890,000 -299,330,000 -633,720,000 -456,000,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -121,944,540,000 -70,236,690,000 -15,683,660,000 -152,230,340,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -121,944,540,000 -70,236,690,000 -15,683,660,000 -152,230,340,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -121,944,540,000 -70,236,690,000 -15,683,660,000 -152,230,340,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -121,944,540,000 -70,236,690,000 -15,683,660,000 -152,230,340,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.