MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,539,595,150,000 45,511,157,730,000 38,842,013,250,000 42,024,269,580,000
I. Tài sản tài chính 46,464,265,830,000 45,391,166,190,000 38,695,797,320,000 41,874,047,550,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,114,235,030,000 804,918,780,000 238,480,150,000 615,638,500,000
1.1. Tiền 474,197,770,000 606,741,140,000 170,377,250,000 517,520,360,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 640,037,260,000 198,177,640,000 68,102,900,000 98,118,140,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 12,023,091,790,000 17,206,326,320,000 17,487,710,420,000 21,296,718,670,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 7,834,159,910,000 5,639,772,340,000 5,478,685,000,000 3,234,306,080,000
4. Các khoản cho vay 23,697,887,240,000 21,202,912,160,000 14,723,785,290,000 15,592,920,310,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 271,579,550,000 271,579,550,000 293,958,830,000 266,034,730,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -62,328,700,000 -62,318,460,000 -62,341,410,000 -62,339,160,000
7. Các khoản phải thu 527,729,520,000 358,768,700,000 298,320,860,000 357,218,510,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 521,353,510,000 295,291,170,000 236,886,100,000 242,829,720,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 6,376,010,000 63,477,520,000 61,434,760,000 114,388,780,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 160,000,000 218,720,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 34,796,450,000 47,614,990,000 45,511,670,000 38,078,670,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 1,265,781,860,000 164,258,660,000 432,950,430,000 776,676,440,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -242,666,830,000 -242,666,830,000 -241,423,930,000 -241,423,930,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 75,329,330,000 119,991,530,000 146,215,930,000 150,222,030,000
1. Tạm ứng 11,989,720,000 19,379,650,000 23,838,000,000 29,805,040,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 3,314,800,000 3,102,660,000 4,827,200,000 4,429,930,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,559,490,000 62,449,650,000 68,910,360,000 76,852,900,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3,832,650,000 3,616,930,000 4,477,970,000 1,388,130,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,632,680,000 31,442,650,000 44,162,390,000 37,746,040,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 4,253,461,410,000 4,570,260,260,000 4,429,679,040,000 3,412,090,510,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 3,689,345,130,000 3,993,130,750,000 3,778,053,700,000 2,726,337,950,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 3,689,345,130,000 3,993,130,750,000 3,778,053,700,000 2,726,337,950,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,086,855,720,000 3,381,972,010,000 3,177,754,290,000 2,121,226,160,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 602,489,410,000 611,158,740,000 600,299,420,000 605,111,780,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 188,965,450,000 171,842,710,000 214,799,400,000 206,016,100,000
1. Tài sản cố định hữu hình 135,989,250,000 125,431,740,000 142,442,130,000 138,744,560,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 52,976,200,000 46,410,970,000 72,357,280,000 67,271,540,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 233,184,320,000 232,477,150,000 266,292,550,000 271,321,650,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,927,070,000 53,648,180,000 33,721,770,000 55,631,650,000
V. Tài sản dài hạn khác 107,039,440,000 119,161,470,000 136,811,620,000 152,783,170,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 32,586,640,000 32,846,660,000 32,846,660,000 32,723,730,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 24,502,030,000 21,629,480,000 39,279,630,000 48,340,580,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,950,770,000 29,685,330,000 29,685,330,000 36,718,850,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,793,056,560,000 50,081,417,990,000 43,271,692,290,000 45,436,360,100,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,572,973,830,000 35,013,403,660,000 28,904,944,220,000 23,274,554,100,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 36,479,184,840,000 34,946,105,790,000 28,844,816,610,000 23,221,460,810,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 31,120,908,370,000 33,131,491,370,000 25,754,560,880,000 21,404,966,600,000
1.1. Vay ngắn hạn 31,120,908,370,000 33,131,491,370,000 25,754,560,880,000 21,404,966,600,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 180,055,640,000 83,466,360,000 26,567,990,000 22,272,790,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 22,249,740,000 8,513,790,000 24,951,770,000 31,218,130,000
9. Người mua trả tiền trước 6,200,500,000 6,900,500,000 12,636,930,000 7,412,690,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 352,627,770,000 313,979,190,000 179,922,330,000 145,947,350,000
11. Phải trả người lao động 138,381,190,000 99,641,590,000 99,223,650,000 98,883,810,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 302,990,000 666,590,000 953,870,000 804,720,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 97,740,560,000 80,063,990,000 65,193,520,000 56,854,860,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,525,470,000 4,387,860,000 3,185,110,000 918,140,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,214,760,000 1,317,940,000 1,341,000,000 1,372,530,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 4,312,036,360,000 1,068,453,510,000 2,347,695,650,000 1,124,478,210,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 245,941,490,000 147,223,090,000 328,583,920,000 326,330,980,000
II. Nợ phải trả dài hạn 93,789,000,000 67,297,880,000 60,127,610,000 53,093,290,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 52,787,160,000 52,737,160,000 52,687,160,000 52,637,160,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 41,001,840,000 14,560,720,000 7,440,450,000 456,130,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,220,082,730,000 15,068,014,320,000 14,366,748,070,000 22,161,806,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 14,220,082,730,000 15,068,014,320,000 14,366,748,070,000 22,161,806,000,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,642,685,440,000 10,745,956,430,000 10,745,814,730,000 18,191,406,840,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,847,500,220,000 9,947,500,220,000 9,947,500,220,000 14,911,301,370,000
a. Cổ phiếu phổ thông 9,847,500,220,000 9,947,500,220,000 9,947,500,220,000 14,911,301,370,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 817,169,130,000 817,393,000,000 817,393,000,000 3,299,220,470,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -21,983,910,000 -18,936,790,000 -19,078,490,000 -19,115,010,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -3,793,030,000 -3,793,030,000 -3,793,030,000 -3,793,030,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 33,624,240,000 34,532,020,000 40,624,640,000 49,151,220,000
4. Quỹ dự trữ điều lệ 61,252,420,000 61,252,420,000 61,252,420,000 61,252,420,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 495,932,170,000 495,932,170,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 2,927,812,990,000 3,634,647,050,000 3,378,793,170,000 3,719,817,100,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 2,798,808,970,000 3,588,786,510,000 3,421,803,200,000 3,851,219,760,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 129,004,010,000 45,860,540,000 -43,010,030,000 -131,402,660,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 62,568,510,000 99,487,280,000 144,056,140,000 143,971,460,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,793,056,560,000 50,081,417,990,000 43,271,692,290,000 45,436,360,100,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.