MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Quý 3-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,290,867,180,000 21,677,442,390,000 20,041,285,390,000 21,050,238,530,000
I. Tài sản tài chính 22,255,950,500,000 21,635,844,680,000 20,002,348,000,000 21,002,821,530,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,040,782,610,000 282,437,670,000 202,433,850,000 212,324,650,000
1.1. Tiền 260,631,830,000 251,229,090,000 191,325,970,000 212,324,650,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 780,150,780,000 31,208,580,000 11,107,880,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 4,315,244,770,000 6,478,017,670,000 7,414,305,560,000 10,443,789,990,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 10,721,931,460,000 10,511,986,560,000 7,813,179,150,000 5,354,437,530,000
4. Các khoản cho vay 5,359,342,230,000 4,009,405,340,000 3,979,491,360,000 4,710,796,850,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 760,042,120,000 301,636,730,000 313,655,260,000 197,310,720,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -41,167,510,000 -41,169,610,000 -41,158,800,000 -48,291,430,000
7. Các khoản phải thu 350,542,970,000 345,258,070,000 379,878,760,000 361,785,430,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 330,068,530,000 299,369,610,000 335,541,770,000 315,774,580,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 20,474,440,000 45,888,460,000 44,336,990,000 46,010,840,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 43,254,070,000 28,361,700,000 22,174,370,000 23,932,420,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 14,251,670,000 28,184,440,000 226,273,860,000 52,963,550,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -308,273,890,000 -308,273,890,000 -307,885,380,000 -306,228,170,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 34,916,690,000 41,597,710,000 38,937,390,000 47,417,000,000
1. Tạm ứng 8,518,500,000 13,369,100,000 15,228,990,000 16,906,700,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,265,970,000 1,126,400,000 992,090,000 876,980,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,490,360,000 21,977,530,000 14,905,440,000 22,606,380,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 967,190,000 1,993,400,000 1,994,810,000 1,938,400,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,674,670,000 3,131,270,000 5,816,050,000 5,088,540,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 4,753,247,840,000 5,822,064,740,000 5,885,184,230,000 5,882,714,520,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 4,238,855,850,000 5,313,695,770,000 5,380,287,850,000 5,390,511,380,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 4,238,855,850,000 5,313,695,770,000 5,380,287,850,000 5,390,511,380,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,444,540,510,000 4,517,050,460,000 4,594,259,120,000 4,595,615,500,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 794,315,340,000 796,645,300,000 786,028,730,000 794,895,890,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 147,012,730,000 138,793,730,000 144,450,830,000 136,379,950,000
1. Tài sản cố định hữu hình 96,560,530,000 91,794,940,000 94,946,930,000 89,818,550,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 50,452,200,000 46,998,790,000 49,503,890,000 46,561,390,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 205,776,530,000 207,121,840,000 201,679,700,000 199,327,790,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,450,050,000 39,502,760,000 39,400,760,000 41,921,860,000
V. Tài sản dài hạn khác 132,152,670,000 122,950,640,000 119,365,090,000 114,573,540,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 28,140,460,000 28,140,460,000 27,805,220,000 28,079,530,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 37,088,040,000 30,627,480,000 27,446,300,000 22,524,550,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31,924,170,000 29,182,690,000 29,113,570,000 28,969,460,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,044,115,020,000 27,499,507,130,000 25,926,469,620,000 26,932,953,050,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,643,055,240,000 18,219,391,030,000 16,122,927,310,000 17,436,462,720,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 16,409,540,660,000 18,153,041,130,000 16,053,475,170,000 17,380,657,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 15,550,226,160,000 15,801,159,420,000 13,984,289,000,000 15,304,910,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 15,550,226,160,000 15,801,159,420,000 13,984,289,000,000 15,304,910,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 1,115,830,780,000 1,125,848,340,000 1,136,125,020,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 30,254,760,000 797,840,000 5,228,220,000 25,157,690,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 30,031,870,000 8,794,060,000 10,721,100,000 22,572,940,000
9. Người mua trả tiền trước 5,121,740,000 4,391,740,000 23,479,190,000 33,799,240,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59,461,130,000 24,574,930,000 159,986,460,000 104,938,740,000
11. Phải trả người lao động 27,172,100,000 6,912,910,000 6,983,730,000 6,783,730,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 398,830,000 250,000 8,370,000 8,130,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 98,991,140,000 84,765,780,000 114,131,440,000 83,065,350,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 335,220,000 34,620,000 69,620,000 69,620,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,231,190,000 1,537,900,000 1,514,500,000 1,512,550,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 343,356,870,000 868,376,150,000 388,604,560,000 429,637,450,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 262,959,650,000 235,864,750,000 232,610,650,000 232,076,550,000
II. Nợ phải trả dài hạn 1,233,514,580,000 66,349,900,000 69,452,140,000 55,805,710,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 1,105,937,950,000
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 51,187,160,000 53,137,160,000 53,087,160,000 53,037,160,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 76,389,480,000 13,212,740,000 16,364,980,000 2,768,550,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,401,059,780,000 9,280,116,090,000 9,803,542,310,000 9,496,490,330,000
I. Vốn chủ sở hữu 9,401,059,780,000 9,280,116,090,000 9,803,542,310,000 9,496,490,330,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,224,760,210,000 5,324,757,240,000 6,153,576,130,000 6,153,575,750,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,100,636,840,000 5,200,636,840,000 6,029,456,130,000 6,029,456,130,000
a. Cổ phiếu phổ thông 5,100,636,840,000 5,200,636,840,000 6,029,456,130,000 6,029,456,130,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 29,470,760,000 29,470,760,000 29,470,760,000 29,470,760,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 113,779,100,000 113,779,100,000 113,779,100,000 113,779,100,000
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -19,126,480,000 -19,129,450,000 -19,129,850,000 -19,130,230,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 259,495,170,000 20,018,360,000 34,888,180,000 -16,318,150,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 40,382,190,000 46,350,910,000 40,611,450,000 40,178,000,000
4. Quỹ dự trữ điều lệ 477,303,670,000 477,303,670,000 522,187,340,000 522,187,340,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 392,796,080,000 392,796,080,000 437,679,750,000 437,679,750,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 2,941,467,040,000 2,954,670,520,000 2,550,877,830,000 2,295,892,170,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 3,194,600,790,000 3,496,462,770,000 2,663,120,410,000 2,331,918,200,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -253,133,750,000 -541,792,250,000 -112,242,580,000 -36,026,040,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 64,855,410,000 64,219,300,000 63,721,620,000 63,295,470,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,044,115,020,000 27,499,507,130,000 25,926,469,620,000 26,932,953,050,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.