TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
22,270,357,220,000 |
21,740,961,220,000 |
25,346,740,810,000 |
23,413,924,010,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
22,237,874,270,000 |
21,696,673,100,000 |
25,294,314,080,000 |
23,375,105,530,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
612,880,140,000 |
194,333,670,000 |
278,410,740,000 |
344,229,610,000 |
|
1.1. Tiền
|
312,863,700,000 |
189,296,750,000 |
233,331,780,000 |
301,202,490,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
300,016,440,000 |
5,036,920,000 |
45,078,960,000 |
43,027,120,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2,039,985,820,000 |
2,141,426,260,000 |
2,420,912,290,000 |
2,884,632,730,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
12,326,240,310,000 |
12,095,186,460,000 |
14,893,335,370,000 |
13,643,134,860,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
5,966,651,190,000 |
5,995,588,130,000 |
6,287,089,580,000 |
5,365,596,530,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
1,265,085,270,000 |
1,240,613,510,000 |
1,332,800,190,000 |
1,081,718,740,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-29,666,130,000 |
-30,125,510,000 |
-30,096,640,000 |
-30,125,000,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
301,712,370,000 |
303,409,820,000 |
342,937,510,000 |
313,280,160,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
300,141,140,000 |
303,338,750,000 |
331,030,150,000 |
313,280,160,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,571,230,000 |
71,070,000 |
11,907,370,000 |
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
31,161,530,000 |
27,004,030,000 |
30,385,410,000 |
27,327,430,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
35,862,500,000 |
41,275,460,000 |
50,578,370,000 |
57,349,220,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-312,038,740,000 |
-312,038,740,000 |
-312,038,740,000 |
-312,038,740,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
32,482,950,000 |
44,288,130,000 |
52,426,730,000 |
38,818,480,000 |
|
1. Tạm ứng
|
3,843,490,000 |
6,985,590,000 |
6,271,300,000 |
6,720,920,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
2,959,980,000 |
2,525,020,000 |
2,282,250,000 |
1,950,470,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21,364,720,000 |
30,205,980,000 |
28,496,920,000 |
25,847,350,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
856,600,000 |
1,113,380,000 |
1,117,750,000 |
1,067,380,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,458,150,000 |
3,458,150,000 |
14,258,510,000 |
3,232,360,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,555,269,510,000 |
3,290,586,310,000 |
1,894,441,430,000 |
2,268,849,490,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,065,902,840,000 |
2,804,348,750,000 |
1,411,360,370,000 |
1,770,750,690,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,065,902,840,000 |
2,804,348,750,000 |
1,411,360,370,000 |
1,770,750,690,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
301,622,080,000 |
2,046,321,410,000 |
650,568,330,000 |
1,000,853,190,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
764,280,760,000 |
758,027,340,000 |
760,792,030,000 |
769,897,500,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
118,742,650,000 |
112,195,630,000 |
111,109,450,000 |
134,442,370,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
84,097,720,000 |
79,773,170,000 |
77,576,500,000 |
84,837,310,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34,644,920,000 |
32,422,470,000 |
33,532,950,000 |
49,605,060,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
214,561,640,000 |
212,419,660,000 |
211,050,830,000 |
208,228,350,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,923,180,000 |
7,732,340,000 |
10,034,810,000 |
3,514,900,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
151,139,200,000 |
153,889,920,000 |
150,885,980,000 |
151,913,160,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
23,978,610,000 |
23,607,440,000 |
23,836,880,000 |
28,140,610,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
40,312,470,000 |
43,931,850,000 |
41,127,690,000 |
38,029,180,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
51,848,120,000 |
51,350,630,000 |
50,921,410,000 |
50,743,380,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23,825,626,730,000 |
25,031,547,530,000 |
27,241,182,240,000 |
25,682,773,500,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
14,669,962,200,000 |
15,660,656,250,000 |
17,753,050,140,000 |
15,959,231,770,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
13,469,410,260,000 |
14,445,025,950,000 |
16,533,926,520,000 |
14,727,448,760,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
11,193,158,750,000 |
12,575,683,400,000 |
14,733,243,580,000 |
13,548,622,670,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
11,193,158,750,000 |
12,575,683,400,000 |
14,733,243,580,000 |
13,548,622,670,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
255,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
20,890,750,000 |
44,926,310,000 |
5,791,480,000 |
52,768,080,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9,871,570,000 |
5,331,770,000 |
19,794,380,000 |
8,834,880,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
56,096,110,000 |
67,437,530,000 |
72,711,710,000 |
25,654,790,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
69,950,280,000 |
76,096,690,000 |
65,041,680,000 |
75,989,880,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
42,813,280,000 |
13,553,050,000 |
11,683,790,000 |
11,176,930,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
60,980,000 |
56,890,000 |
8,670,000 |
215,970,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
113,892,020,000 |
58,049,450,000 |
97,882,750,000 |
53,454,780,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
197,630,000 |
700,000,000 |
236,130,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,255,230,000 |
1,255,500,000 |
1,260,900,000 |
1,256,580,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,490,328,980,000 |
1,425,208,340,000 |
1,258,335,670,000 |
682,919,040,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
216,092,300,000 |
177,229,400,000 |
267,399,910,000 |
266,319,020,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
1,200,551,940,000 |
1,215,630,300,000 |
1,219,123,620,000 |
1,231,783,010,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
1,068,320,390,000 |
1,077,488,020,000 |
1,086,771,220,000 |
1,096,294,550,000 |
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
2,415,080,000 |
2,572,610,000 |
2,572,610,000 |
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
51,187,160,000 |
51,187,160,000 |
51,187,160,000 |
51,187,160,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
255,700,000 |
255,750,000 |
256,850,000 |
255,970,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
78,373,610,000 |
84,126,770,000 |
78,335,780,000 |
84,045,330,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
9,155,664,530,000 |
9,370,891,280,000 |
9,488,132,100,000 |
9,723,541,730,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,155,664,530,000 |
9,370,891,280,000 |
9,488,132,100,000 |
9,723,541,730,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,235,152,950,000 |
5,235,152,590,000 |
5,235,152,160,000 |
5,224,761,230,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
5,100,636,840,000 |
5,100,636,840,000 |
5,100,636,840,000 |
5,100,636,840,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
5,100,636,840,000 |
5,100,636,840,000 |
5,100,636,840,000 |
5,100,636,840,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,470,760,000 |
29,470,760,000 |
29,470,760,000 |
29,470,760,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
113,779,100,000 |
113,779,100,000 |
113,779,100,000 |
113,779,100,000 |
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-8,733,740,000 |
-8,734,100,000 |
-8,734,530,000 |
-19,125,460,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
277,801,020,000 |
306,928,010,000 |
295,988,120,000 |
280,345,630,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
41,038,040,000 |
40,965,410,000 |
42,227,190,000 |
40,985,100,000 |
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
412,057,170,000 |
412,057,170,000 |
477,303,670,000 |
477,303,670,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
327,549,570,000 |
327,549,570,000 |
392,796,080,000 |
392,796,080,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,795,105,920,000 |
2,981,695,500,000 |
2,978,347,140,000 |
3,241,528,370,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
3,056,176,270,000 |
3,217,882,150,000 |
3,223,122,960,000 |
3,443,899,590,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-261,070,340,000 |
-236,186,650,000 |
-244,775,820,000 |
-202,371,220,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
66,959,860,000 |
66,543,020,000 |
66,317,740,000 |
65,821,640,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
23,825,626,730,000 |
25,031,547,530,000 |
27,241,182,240,000 |
25,682,773,500,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|