TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
17,227,983,150,000 |
19,349,836,630,000 |
19,219,978,250,000 |
20,996,349,380,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
17,092,445,490,000 |
19,277,098,900,000 |
19,197,585,980,000 |
20,970,050,120,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
345,985,710,000 |
738,894,780,000 |
844,893,410,000 |
222,738,680,000 |
|
1.1. Tiền
|
231,504,310,000 |
238,351,450,000 |
215,489,890,000 |
222,738,680,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
114,481,400,000 |
500,543,330,000 |
629,403,520,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,431,143,100,000 |
1,177,349,300,000 |
1,639,082,740,000 |
1,764,496,820,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
7,882,154,210,000 |
8,523,330,500,000 |
9,316,377,560,000 |
11,836,047,180,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
5,764,072,330,000 |
7,406,118,230,000 |
5,884,564,930,000 |
5,429,217,680,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
1,534,863,600,000 |
1,348,653,470,000 |
1,486,602,460,000 |
1,658,666,600,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-23,071,580,000 |
-27,492,230,000 |
-28,572,270,000 |
-26,993,250,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
27,842,000,000 |
14,076,810,000 |
5,967,430,000 |
2,808,710,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
26,678,450,000 |
2,531,850,000 |
2,531,850,000 |
2,808,710,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,163,550,000 |
11,544,970,000 |
3,435,580,000 |
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
55,404,560,000 |
32,941,160,000 |
32,566,780,000 |
66,982,600,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
89,353,440,000 |
78,468,560,000 |
31,241,590,000 |
31,224,310,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-15,301,890,000 |
-15,241,690,000 |
-15,138,640,000 |
-15,139,220,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
135,537,660,000 |
72,737,730,000 |
22,392,260,000 |
26,299,260,000 |
|
1. Tạm ứng
|
9,001,650,000 |
12,538,940,000 |
3,276,230,000 |
4,529,910,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
53,710,000 |
5,970,000 |
1,115,590,000 |
3,648,030,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,575,870,000 |
13,361,370,000 |
13,528,610,000 |
13,861,020,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
931,720,000 |
932,110,000 |
1,082,900,000 |
897,230,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
114,974,710,000 |
45,899,340,000 |
3,388,940,000 |
3,363,070,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,536,392,020,000 |
1,523,635,180,000 |
1,253,062,320,000 |
2,416,238,180,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
943,369,690,000 |
1,037,341,130,000 |
748,390,390,000 |
1,907,979,100,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
943,369,690,000 |
1,037,341,130,000 |
748,390,390,000 |
1,907,979,100,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
130,424,470,000 |
200,533,510,000 |
|
1,153,087,480,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
812,945,220,000 |
836,807,620,000 |
|
754,891,620,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
161,101,320,000 |
47,923,810,000 |
113,856,730,000 |
121,858,270,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32,942,320,000 |
30,889,800,000 |
75,452,570,000 |
86,545,250,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
128,159,000,000 |
17,034,010,000 |
38,404,150,000 |
35,313,020,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
218,230,730,000 |
216,988,460,000 |
216,533,820,000 |
217,920,920,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
47,154,470,000 |
50,014,880,000 |
3,912,320,000 |
4,484,410,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
166,535,800,000 |
171,366,900,000 |
170,369,060,000 |
163,995,480,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
19,416,530,000 |
20,675,040,000 |
22,757,570,000 |
23,878,230,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
35,571,900,000 |
33,589,820,000 |
38,572,830,000 |
33,442,040,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
76,547,370,000 |
82,102,040,000 |
74,038,670,000 |
71,675,220,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18,764,375,170,000 |
20,873,471,810,000 |
20,473,040,560,000 |
23,412,587,560,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
10,148,125,480,000 |
11,863,003,960,000 |
11,324,248,230,000 |
13,900,527,780,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
9,354,274,430,000 |
10,632,519,200,000 |
10,111,729,660,000 |
12,678,212,750,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
8,503,887,660,000 |
8,539,256,910,000 |
8,344,419,600,000 |
10,622,607,490,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
8,503,887,660,000 |
8,539,256,910,000 |
8,344,419,600,000 |
10,622,607,490,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
199,871,670,000 |
459,926,670,000 |
459,981,670,000 |
255,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
2,627,940,000 |
13,698,060,000 |
3,290,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,858,960,000 |
14,934,000,000 |
8,085,620,000 |
9,703,660,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
5,119,600,000 |
24,783,850,000 |
56,492,350,000 |
56,787,130,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
131,662,750,000 |
139,848,790,000 |
113,615,570,000 |
114,203,640,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
39,122,550,000 |
24,773,040,000 |
24,776,250,000 |
13,959,420,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
8,660,000 |
49,990,000 |
7,150,000 |
61,820,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
93,014,810,000 |
85,222,410,000 |
135,103,730,000 |
105,518,310,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
60,290,000 |
|
64,660,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
981,540,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
188,798,900,000 |
1,194,168,230,000 |
731,035,400,000 |
1,276,576,270,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
184,928,860,000 |
146,867,080,000 |
224,514,250,000 |
222,745,500,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
793,851,040,000 |
1,230,484,760,000 |
1,212,518,570,000 |
1,222,315,030,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
1,041,956,030,000 |
1,050,558,710,000 |
1,059,383,920,000 |
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
569,300,000,000 |
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
164,070,000 |
1,556,270,000 |
2,415,080,000 |
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
33,511,110,000 |
33,511,110,000 |
38,297,110,000 |
38,297,110,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
191,039,930,000 |
154,853,560,000 |
122,106,470,000 |
122,218,910,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8,616,249,700,000 |
9,010,467,850,000 |
9,148,792,340,000 |
9,512,059,780,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,616,249,700,000 |
9,010,467,850,000 |
9,148,792,340,000 |
9,512,059,780,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,027,878,980,000 |
5,141,635,210,000 |
5,141,584,400,000 |
5,135,153,560,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
5,000,636,840,000 |
5,000,636,840,000 |
5,000,636,840,000 |
5,000,636,840,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
5,000,636,840,000 |
5,000,636,840,000 |
5,000,636,840,000 |
5,000,636,840,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,482,760,000 |
29,470,760,000 |
29,470,760,000 |
29,470,760,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
113,779,100,000 |
113,779,100,000 |
113,779,100,000 |
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,240,610,000 |
-2,251,480,000 |
-2,302,290,000 |
-8,733,140,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
637,896,240,000 |
515,951,710,000 |
445,715,020,000 |
430,031,360,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
33,179,510,000 |
34,555,530,000 |
37,273,690,000 |
43,162,120,000 |
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
355,412,400,000 |
355,412,400,000 |
412,057,170,000 |
412,057,170,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
270,904,800,000 |
270,904,800,000 |
327,549,570,000 |
327,549,570,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,212,624,960,000 |
2,614,259,290,000 |
2,716,562,930,000 |
3,096,690,160,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
2,235,685,450,000 |
2,703,306,180,000 |
2,916,772,980,000 |
3,193,567,580,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-23,060,490,000 |
-89,046,890,000 |
-200,210,050,000 |
-96,877,420,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
78,352,790,000 |
77,748,900,000 |
68,049,570,000 |
67,415,850,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
18,764,375,170,000 |
20,873,471,810,000 |
20,473,040,560,000 |
23,412,587,560,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|