MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2017 Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2-2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,772,357,900,000 17,227,983,150,000 19,349,836,630,000 19,219,978,250,000
I. Tài sản tài chính 15,622,223,570,000 17,092,445,490,000 19,277,098,900,000 19,197,585,980,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 558,724,010,000 345,985,710,000 738,894,780,000 844,893,410,000
1.1. Tiền 261,043,250,000 231,504,310,000 238,351,450,000 215,489,890,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 297,680,760,000 114,481,400,000 500,543,330,000 629,403,520,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,881,562,490,000 1,431,143,100,000 1,177,349,300,000 1,639,082,740,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 6,708,782,060,000 7,882,154,210,000 8,523,330,500,000 9,316,377,560,000
4. Các khoản cho vay 4,729,076,770,000 5,764,072,330,000 7,406,118,230,000 5,884,564,930,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,714,623,230,000 1,534,863,600,000 1,348,653,470,000 1,486,602,460,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -20,554,380,000 -23,071,580,000 -27,492,230,000 -28,572,270,000
7. Các khoản phải thu 6,566,560,000 27,842,000,000 14,076,810,000 5,967,430,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 2,813,850,000 26,678,450,000 2,531,850,000 2,531,850,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 3,752,710,000 1,163,550,000 11,544,970,000 3,435,580,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 29,407,630,000 55,404,560,000 32,941,160,000 32,566,780,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 29,613,760,000 89,353,440,000 78,468,560,000 31,241,590,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -15,578,560,000 -15,301,890,000 -15,241,690,000 -15,138,640,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 150,134,330,000 135,537,660,000 72,737,730,000 22,392,260,000
1. Tạm ứng 13,594,160,000 9,001,650,000 12,538,940,000 3,276,230,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 98,470,000 53,710,000 5,970,000 1,115,590,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,400,300,000 10,575,870,000 13,361,370,000 13,528,610,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 931,830,000 931,720,000 932,110,000 1,082,900,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 127,109,570,000 114,974,710,000 45,899,340,000 3,388,940,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 1,580,067,970,000 1,536,392,020,000 1,523,635,180,000 1,253,062,320,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 965,990,420,000 943,369,690,000 1,037,341,130,000 748,390,390,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 965,990,420,000 943,369,690,000 1,037,341,130,000 748,390,390,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 155,399,550,000 130,424,470,000 200,533,510,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 810,590,870,000 812,945,220,000 836,807,620,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 147,889,990,000 161,101,320,000 47,923,810,000 113,856,730,000
1. Tài sản cố định hữu hình 29,388,250,000 32,942,320,000 30,889,800,000 75,452,570,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 118,501,740,000 128,159,000,000 17,034,010,000 38,404,150,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 254,006,110,000 218,230,730,000 216,988,460,000 216,533,820,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,688,190,000 47,154,470,000 50,014,880,000 3,912,320,000
V. Tài sản dài hạn khác 161,493,270,000 166,535,800,000 171,366,900,000 170,369,060,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 19,121,690,000 19,416,530,000 20,675,040,000 22,757,570,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 35,444,700,000 35,571,900,000 33,589,820,000 38,572,830,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 71,926,870,000 76,547,370,000 82,102,040,000 74,038,670,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,352,425,870,000 18,764,375,170,000 20,873,471,810,000 20,473,040,560,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,449,832,570,000 10,148,125,480,000 11,863,003,960,000 11,324,248,230,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 7,818,491,040,000 9,354,274,430,000 10,632,519,200,000 10,111,729,660,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 6,817,668,850,000 8,503,887,660,000 8,539,256,910,000 8,344,419,600,000
1.1. Vay ngắn hạn 6,817,668,850,000 8,503,887,660,000 8,539,256,910,000 8,344,419,600,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 199,816,670,000 199,871,670,000 459,926,670,000 459,981,670,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 271,794,360,000 2,627,940,000 13,698,060,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 3,703,340,000 7,858,960,000 14,934,000,000 8,085,620,000
9. Người mua trả tiền trước 4,772,970,000 5,119,600,000 24,783,850,000 56,492,350,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,079,590,000 131,662,750,000 139,848,790,000 113,615,570,000
11. Phải trả người lao động 4,415,390,000 39,122,550,000 24,773,040,000 24,776,250,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 9,410,000 8,660,000 49,990,000 7,150,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 66,000,740,000 93,014,810,000 85,222,410,000 135,103,730,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,290,000 60,290,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 207,282,920,000 188,798,900,000 1,194,168,230,000 731,035,400,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 186,886,510,000 184,928,860,000 146,867,080,000 224,514,250,000
II. Nợ phải trả dài hạn 631,341,530,000 793,851,040,000 1,230,484,760,000 1,212,518,570,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 1,041,956,030,000 1,050,558,710,000
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 569,262,500,000 569,300,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 164,070,000 1,556,270,000
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33,511,110,000 33,511,110,000 33,511,110,000 38,297,110,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,567,920,000 191,039,930,000 154,853,560,000 122,106,470,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,902,593,300,000 8,616,249,700,000 9,010,467,850,000 9,148,792,340,000
I. Vốn chủ sở hữu 8,902,593,300,000 8,616,249,700,000 9,010,467,850,000 9,148,792,340,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,927,806,920,000 5,027,878,980,000 5,141,635,210,000 5,141,584,400,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,900,636,840,000 5,000,636,840,000 5,000,636,840,000 5,000,636,840,000
a. Cổ phiếu phổ thông 4,900,636,840,000 5,000,636,840,000 5,000,636,840,000 5,000,636,840,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 29,453,770,000 29,482,760,000 29,470,760,000 29,470,760,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 113,779,100,000 113,779,100,000
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -2,283,690,000 -2,240,610,000 -2,251,480,000 -2,302,290,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 868,396,430,000 637,896,240,000 515,951,710,000 445,715,020,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 33,578,770,000 33,179,510,000 34,555,530,000 37,273,690,000
4. Quỹ dự trữ điều lệ 355,412,400,000 355,412,400,000 355,412,400,000 412,057,170,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 270,904,800,000 270,904,800,000 270,904,800,000 327,549,570,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 2,369,193,490,000 2,212,624,960,000 2,614,259,290,000 2,716,562,930,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 2,401,741,200,000 2,235,685,450,000 2,703,306,180,000 2,916,772,980,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -32,547,710,000 -23,060,490,000 -89,046,890,000 -200,210,050,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 77,300,490,000 78,352,790,000 77,748,900,000 68,049,570,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,352,425,870,000 18,764,375,170,000 20,873,471,810,000 20,473,040,560,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.