TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
10,944,974,280,000 |
12,433,102,860,000 |
11,884,989,070,000 |
12,629,286,220,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,990,410,100,000 |
12,185,870,760,000 |
11,786,485,400,000 |
12,458,637,590,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
447,263,610,000 |
308,564,960,000 |
311,763,650,000 |
|
1.1. Tiền
|
|
364,087,360,000 |
201,151,940,000 |
202,898,970,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
83,176,260,000 |
107,413,030,000 |
108,864,680,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
1,336,936,050,000 |
1,425,667,500,000 |
1,382,261,820,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
5,677,834,950,000 |
5,243,743,730,000 |
4,944,239,840,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
|
3,982,582,190,000 |
3,779,178,040,000 |
3,956,176,080,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
703,888,350,000 |
959,826,110,000 |
1,835,345,480,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
-31,150,430,000 |
-28,431,000,000 |
-20,912,920,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
17,747,270,000 |
53,619,350,000 |
18,361,660,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
12,201,070,000 |
53,486,350,000 |
18,228,660,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
5,546,190,000 |
133,000,000 |
133,000,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
12,660,100,000 |
36,101,400,000 |
25,937,840,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
42,905,390,000 |
24,137,800,000 |
21,126,850,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
-4,796,720,000 |
-15,922,490,000 |
-15,662,710,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
|
247,232,100,000 |
98,503,670,000 |
170,648,630,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
10,533,970,000 |
9,231,950,000 |
10,306,580,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
6,418,610,000 |
7,665,230,000 |
8,979,010,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
751,370,000 |
893,430,000 |
881,900,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
229,528,150,000 |
80,713,060,000 |
150,481,140,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,452,507,120,000 |
1,482,188,300,000 |
1,342,980,180,000 |
2,335,151,080,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,961,444,580,000 |
983,278,340,000 |
750,343,970,000 |
1,742,377,680,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,961,444,580,000 |
983,278,340,000 |
750,343,970,000 |
1,742,377,680,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
300,378,370,000 |
41,007,380,000 |
1,019,067,210,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
682,899,970,000 |
709,336,590,000 |
723,310,470,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
131,682,060,000 |
131,815,950,000 |
131,416,880,000 |
141,827,270,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,797,820,000 |
13,579,080,000 |
12,569,450,000 |
21,691,340,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
116,884,250,000 |
118,236,870,000 |
118,847,430,000 |
120,135,930,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
268,409,920,000 |
258,393,800,000 |
261,341,170,000 |
259,008,100,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
298,340,000 |
298,340,000 |
46,777,510,000 |
47,742,260,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
90,672,210,000 |
108,401,860,000 |
153,100,650,000 |
144,195,770,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
17,889,060,000 |
19,105,730,000 |
19,121,690,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,405,090,000 |
13,926,320,000 |
25,895,760,000 |
32,483,510,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
50,979,880,000 |
56,586,480,000 |
88,099,160,000 |
72,590,570,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
17,287,240,000 |
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,397,481,400,000 |
13,915,291,160,000 |
13,227,969,250,000 |
14,964,437,290,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
6,669,872,390,000 |
6,476,783,200,000 |
6,075,402,100,000 |
6,518,132,320,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
5,946,595,280,000 |
6,242,653,270,000 |
5,841,951,460,000 |
5,968,602,370,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
3,913,847,970,000 |
5,373,400,290,000 |
4,819,340,680,000 |
5,375,085,740,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
3,913,847,970,000 |
5,373,400,290,000 |
4,819,340,680,000 |
5,375,085,740,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
376,000,000,000 |
376,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,550,598,380,000 |
118,637,880,000 |
39,617,790,000 |
2,670,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,847,340,000 |
1,567,220,000 |
9,261,510,000 |
4,535,730,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
4,893,480,000 |
5,524,280,000 |
4,141,730,000 |
3,698,370,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
91,848,160,000 |
97,549,570,000 |
73,816,800,000 |
80,953,550,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
3,908,500,000 |
3,556,750,000 |
4,726,740,000 |
4,473,910,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
53,040,000 |
168,600,000 |
9,160,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
63,406,570,000 |
50,240,650,000 |
62,998,580,000 |
59,681,150,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
169,960,000 |
244,990,000 |
305,750,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
197,311,470,000 |
64,006,470,000 |
300,115,900,000 |
11,253,230,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
115,933,410,000 |
151,947,150,000 |
151,518,140,000 |
128,603,110,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
723,277,110,000 |
234,129,930,000 |
233,450,640,000 |
549,529,950,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
687,500,000,000 |
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
687,500,000,000 |
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
199,596,670,000 |
199,651,670,000 |
499,706,670,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
33,511,110,000 |
33,511,110,000 |
33,511,110,000 |
33,511,110,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
449,320,000 |
230,580,000 |
182,780,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
453,250,000 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,812,750,000 |
572,830,000 |
57,290,000 |
16,129,400,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,727,609,010,000 |
7,438,507,960,000 |
7,152,567,160,000 |
8,446,304,970,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,727,609,010,000 |
7,438,507,960,000 |
7,073,465,970,000 |
8,446,304,970,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,825,142,700,000 |
4,820,899,680,000 |
4,927,409,920,000 |
4,927,806,920,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4,800,636,840,000 |
4,800,636,840,000 |
4,900,636,840,000 |
4,900,636,840,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
4,800,636,840,000 |
4,900,636,840,000 |
4,900,636,840,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,285,860,000 |
29,285,860,000 |
29,265,860,000 |
29,453,770,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-4,609,510,000 |
-8,611,590,000 |
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-170,480,000 |
-411,440,000 |
-2,492,780,000 |
-2,283,690,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
-3,593,490,000 |
-2,689,490,000 |
897,929,730,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
31,013,180,000 |
26,535,210,000 |
34,056,420,000 |
34,052,400,000 |
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
311,560,610,000 |
311,560,610,000 |
311,560,610,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
451,646,310,000 |
227,053,010,000 |
227,053,010,000 |
227,053,010,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,338,666,460,000 |
1,976,336,400,000 |
1,576,075,510,000 |
1,969,457,260,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
-199,099,740,000 |
-151,094,750,000 |
1,996,902,730,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
2,175,436,140,000 |
1,727,170,260,000 |
-27,445,460,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
81,140,360,000 |
79,716,540,000 |
|
78,445,040,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
79,101,180,000 |
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
13,397,481,400,000 |
13,915,291,160,000 |
13,227,969,250,000 |
14,964,437,290,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|