TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
10,839,040,650,000 |
11,707,227,680,000 |
11,152,712,350,000 |
11,304,311,790,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
10,834,566,870,000 |
11,682,764,280,000 |
11,148,635,010,000 |
11,281,148,090,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
652,033,720,000 |
857,333,690,000 |
2,340,196,790,000 |
539,079,780,000 |
|
1.1. Tiền
|
652,033,720,000 |
857,333,690,000 |
740,196,790,000 |
539,079,780,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
1,600,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2,700,773,770,000 |
4,045,783,790,000 |
3,987,747,530,000 |
4,533,993,460,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
900,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
5,817,012,630,000 |
5,009,255,290,000 |
2,805,517,120,000 |
3,269,036,950,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
702,541,230,000 |
845,014,870,000 |
773,678,250,000 |
726,621,850,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
38,853,350,000 |
38,547,220,000 |
28,511,690,000 |
41,245,650,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
38,853,350,000 |
38,547,220,000 |
28,511,690,000 |
41,245,650,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,222,721,170,000 |
1,090,041,770,000 |
1,642,906,060,000 |
1,698,313,360,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
165,024,020,000 |
256,320,950,000 |
46,598,740,000 |
52,011,290,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-464,393,020,000 |
-459,533,300,000 |
-476,521,190,000 |
-479,154,250,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4,473,780,000 |
24,463,400,000 |
4,077,350,000 |
23,163,690,000 |
|
1. Tạm ứng
|
2,748,530,000 |
22,744,160,000 |
2,905,980,000 |
21,685,690,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
266,850,000 |
301,090,000 |
268,520,000 |
182,250,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,455,650,000 |
1,415,400,000 |
900,100,000 |
1,293,000,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
71,842,950,000 |
67,764,080,000 |
67,700,250,000 |
65,081,470,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
14,128,110,000 |
12,771,220,000 |
14,454,850,000 |
12,944,130,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,379,400,000 |
11,195,500,000 |
10,024,650,000 |
8,956,090,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,748,710,000 |
1,575,720,000 |
4,430,190,000 |
3,988,040,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
57,714,840,000 |
54,992,850,000 |
53,245,400,000 |
52,137,340,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,435,890,000 |
1,435,890,000 |
1,435,890,000 |
2,048,860,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,278,950,000 |
33,556,960,000 |
31,809,510,000 |
30,088,480,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,910,883,600,000 |
11,774,991,760,000 |
11,220,412,600,000 |
11,369,393,260,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,855,303,930,000 |
5,347,403,870,000 |
1,813,556,490,000 |
1,921,344,970,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4,204,719,050,000 |
4,684,115,120,000 |
1,122,468,460,000 |
1,745,913,210,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
2,748,000,000,000 |
3,066,000,000,000 |
196,000,000,000 |
556,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
2,748,000,000,000 |
3,066,000,000,000 |
196,000,000,000 |
556,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
600,000,000,000 |
750,000,000,000 |
600,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
9,791,260,000 |
15,361,100,000 |
|
289,880,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
111,737,730,000 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,925,200,000 |
2,193,000,000 |
2,343,500,000 |
2,643,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
158,417,860,000 |
101,875,450,000 |
36,082,280,000 |
45,960,070,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
58,060,880,000 |
31,743,700,000 |
6,495,830,000 |
6,222,700,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
733,450,000 |
885,900,000 |
1,075,720,000 |
1,238,800,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
95,790,640,000 |
65,932,970,000 |
38,558,890,000 |
47,020,800,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
452,596,760,000 |
51,382,830,000 |
14,719,490,000 |
16,160,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
29,739,560,000 |
549,340,530,000 |
11,055,370,000 |
139,183,990,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
49,663,440,000 |
49,399,640,000 |
104,399,640,000 |
97,337,310,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
650,584,880,000 |
663,288,750,000 |
691,088,030,000 |
175,431,760,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
500,000,000,000 |
510,000,000,000 |
660,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
150,559,880,000 |
153,263,750,000 |
31,063,030,000 |
15,406,760,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,055,579,670,000 |
6,427,587,890,000 |
9,406,856,120,000 |
9,448,048,280,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,055,579,670,000 |
6,427,587,890,000 |
9,406,856,120,000 |
9,448,048,280,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,742,322,840,000 |
3,742,322,840,000 |
7,645,503,160,000 |
9,271,770,100,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3,252,650,270,000 |
3,252,650,270,000 |
6,505,300,540,000 |
8,131,567,480,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
3,252,650,270,000 |
3,252,650,270,000 |
6,505,300,540,000 |
8,131,567,480,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
489,672,570,000 |
489,672,570,000 |
1,140,202,620,000 |
1,140,202,620,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
293,029,790,000 |
335,705,790,000 |
-135,640,530,000 |
-182,702,960,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
77,136,780,000 |
|
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
77,136,780,000 |
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,865,953,480,000 |
2,195,285,710,000 |
1,742,719,930,000 |
204,707,590,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,263,713,970,000 |
1,582,230,720,000 |
1,618,467,800,000 |
143,080,540,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
602,239,510,000 |
613,054,990,000 |
124,252,130,000 |
61,627,050,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
10,910,883,600,000 |
11,774,991,760,000 |
11,220,412,600,000 |
11,369,393,260,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|