TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,325,749,470,000 |
4,773,903,150,000 |
4,982,911,090,000 |
5,438,691,180,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
5,305,990,060,000 |
4,769,306,050,000 |
4,976,891,730,000 |
5,433,397,710,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
967,394,840,000 |
838,785,390,000 |
195,231,060,000 |
355,256,930,000 |
|
1.1. Tiền
|
967,394,840,000 |
838,785,390,000 |
195,231,060,000 |
355,256,930,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,124,425,020,000 |
1,006,453,340,000 |
1,542,399,220,000 |
1,246,939,590,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
2,303,955,360,000 |
2,051,008,970,000 |
1,811,217,770,000 |
1,906,304,420,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
91,680,760,000 |
93,173,310,000 |
110,389,760,000 |
143,720,680,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
60,000,000,000 |
50,807,500,000 |
63,144,910,000 |
102,807,500,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
31,680,760,000 |
42,365,810,000 |
47,244,850,000 |
40,913,180,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
4,900,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,198,301,230,000 |
1,152,128,250,000 |
1,668,788,340,000 |
2,159,943,880,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
741,970,000 |
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
49,493,480,000 |
59,862,400,000 |
77,491,300,000 |
50,953,540,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-429,260,630,000 |
-432,847,580,000 |
-428,625,720,000 |
-429,726,240,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
19,759,400,000 |
4,597,090,000 |
6,019,370,000 |
5,293,480,000 |
|
1. Tạm ứng
|
17,421,200,000 |
3,041,940,000 |
3,920,860,000 |
3,651,710,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
291,940,000 |
237,120,000 |
217,360,000 |
219,630,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,043,520,000 |
1,315,280,000 |
1,878,390,000 |
1,419,390,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
99,156,090,000 |
95,431,760,000 |
92,249,780,000 |
88,197,330,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,134,030,000 |
2,911,080,000 |
2,812,620,000 |
2,633,500,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,072,440,000 |
2,874,080,000 |
2,800,200,000 |
2,633,500,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
61,590,000 |
37,010,000 |
12,420,000 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
96,022,060,000 |
92,520,670,000 |
89,437,160,000 |
85,563,830,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
765,010,000 |
897,530,000 |
897,530,000 |
929,530,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
79,557,720,000 |
74,761,130,000 |
70,340,280,000 |
66,434,960,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
374,410,000 |
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
15,699,340,000 |
16,487,600,000 |
18,199,340,000 |
18,199,340,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,424,905,560,000 |
4,869,334,900,000 |
5,075,160,870,000 |
5,526,888,510,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,647,105,870,000 |
3,004,020,510,000 |
3,149,960,680,000 |
2,974,579,640,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,412,102,030,000 |
1,282,981,490,000 |
1,916,423,600,000 |
2,215,205,360,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
700,000,000,000 |
546,980,000,000 |
621,000,000,000 |
592,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
700,000,000,000 |
546,980,000,000 |
621,000,000,000 |
592,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
161,000,000,000 |
150,000,000,000 |
550,000,000,000 |
766,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
6,453,300,000 |
1,933,930,000 |
2,577,250,000 |
7,830,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
197,860,000 |
22,644,490,000 |
196,400,000 |
77,020,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,291,600,000 |
1,655,600,000 |
2,098,310,000 |
1,876,100,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30,917,710,000 |
57,140,460,000 |
18,828,510,000 |
23,168,470,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
2,116,850,000 |
2,998,900,000 |
2,508,530,000 |
2,046,950,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
292,350,000 |
296,220,000 |
62,119,760,000 |
316,510,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
82,278,790,000 |
65,489,100,000 |
|
51,298,990,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,400,508,050,000 |
405,561,400,000 |
465,177,160,000 |
425,252,400,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
7,176,650,000 |
9,412,510,000 |
183,266,300,000 |
319,925,430,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,868,870,000 |
18,868,870,000 |
8,318,070,000 |
33,235,670,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
1,235,003,840,000 |
1,721,039,030,000 |
1,233,537,070,000 |
759,374,280,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
1,221,000,000,000 |
1,721,000,000,000 |
1,221,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
14,030,000 |
14,030,000 |
14,030,000 |
14,030,000 |
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13,964,820,000 |
|
12,498,050,000 |
9,335,260,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,777,799,690,000 |
1,865,314,390,000 |
1,925,200,200,000 |
2,552,308,870,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,777,799,690,000 |
1,865,314,390,000 |
1,925,200,200,000 |
2,552,308,870,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,125,489,640,000 |
1,125,489,640,000 |
1,388,977,080,000 |
2,295,262,470,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,053,956,740,000 |
1,053,956,740,000 |
1,317,444,180,000 |
2,072,682,010,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,053,956,740,000 |
1,053,956,740,000 |
1,317,444,180,000 |
2,072,682,010,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71,532,900,000 |
71,532,900,000 |
71,532,900,000 |
222,580,460,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
29,901,720,000 |
29,901,720,000 |
29,901,720,000 |
48,863,340,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
29,901,720,000 |
29,901,720,000 |
29,901,720,000 |
48,863,340,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
592,506,620,000 |
680,021,320,000 |
476,419,690,000 |
159,319,710,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
573,215,290,000 |
681,893,380,000 |
491,447,280,000 |
184,666,310,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
19,291,330,000 |
-1,872,060,000 |
-15,027,600,000 |
-25,346,600,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
5,424,905,560,000 |
4,869,334,900,000 |
5,075,160,870,000 |
5,526,888,510,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|