TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,498,583,710,000 |
4,104,810,270,000 |
4,991,934,790,000 |
4,923,264,650,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
4,479,335,840,000 |
4,074,632,510,000 |
4,987,576,690,000 |
4,917,747,880,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93,065,610,000 |
85,945,680,000 |
25,272,400,000 |
354,672,200,000 |
|
1.1. Tiền
|
93,065,610,000 |
85,945,680,000 |
25,272,400,000 |
354,672,200,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
824,349,620,000 |
680,217,970,000 |
662,864,460,000 |
1,141,841,330,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
2,247,572,200,000 |
2,322,600,120,000 |
2,862,949,720,000 |
2,265,806,820,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
561,625,000,000 |
217,474,880,000 |
286,652,940,000 |
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
40,660,910,000 |
26,880,750,000 |
37,831,160,000 |
156,038,350,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
1,375,000,000 |
117,335,900,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
40,660,910,000 |
26,880,750,000 |
36,456,160,000 |
38,702,450,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
842,660,580,000 |
868,247,100,000 |
1,243,673,350,000 |
1,385,863,190,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
137,663,400,000 |
139,949,860,000 |
143,441,300,000 |
45,419,800,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-268,261,470,000 |
-266,683,840,000 |
-275,108,650,000 |
-431,893,810,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
19,247,870,000 |
30,177,760,000 |
4,358,110,000 |
5,516,770,000 |
|
1. Tạm ứng
|
13,072,930,000 |
26,454,280,000 |
1,185,210,000 |
3,176,890,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
312,800,000 |
237,000,000 |
92,500,000 |
101,090,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,859,390,000 |
3,483,730,000 |
3,077,650,000 |
2,236,050,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
19,754,830,000 |
29,672,810,000 |
30,365,650,000 |
104,398,120,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,541,470,000 |
2,314,430,000 |
2,325,220,000 |
2,410,650,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,312,610,000 |
2,136,640,000 |
2,198,510,000 |
2,324,480,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
228,860,000 |
177,790,000 |
126,710,000 |
86,170,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
17,213,360,000 |
27,358,380,000 |
28,040,430,000 |
101,987,470,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2,168,300,000 |
2,168,300,000 |
2,057,700,000 |
2,057,700,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,845,720,000 |
11,386,490,000 |
10,283,390,000 |
84,230,430,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
13,199,340,000 |
13,803,590,000 |
15,699,340,000 |
15,699,340,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,518,338,540,000 |
4,134,483,080,000 |
5,022,300,440,000 |
5,027,662,770,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,152,796,130,000 |
2,657,225,820,000 |
3,382,194,690,000 |
3,345,159,840,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,106,736,540,000 |
2,134,186,800,000 |
2,341,321,410,000 |
2,219,761,830,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
832,000,000,000 |
1,040,710,710,000 |
906,663,170,000 |
710,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
832,000,000,000 |
1,040,710,710,000 |
906,663,170,000 |
710,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
308,600,000,000 |
219,300,000,000 |
200,300,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
4,196,150,000 |
13,670,000 |
10,596,990,000 |
968,220,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
12,000,000,000 |
13,353,830,000 |
1,489,610,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,960,000,000 |
1,768,500,000 |
223,950,000 |
2,588,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38,164,710,000 |
44,590,320,000 |
39,839,150,000 |
12,972,470,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
2,889,880,000 |
14,003,260,000 |
4,050,690,000 |
1,955,670,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
239,930,000 |
236,240,000 |
286,160,000 |
326,210,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
52,282,580,000 |
61,158,470,000 |
72,734,410,000 |
104,779,320,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,156,403,100,000 |
632,153,250,000 |
1,050,611,170,000 |
1,156,875,210,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
11,796,020,000 |
12,148,220,000 |
17,681,980,000 |
8,542,260,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,804,170,000 |
6,804,170,000 |
3,964,370,000 |
18,964,370,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
1,046,059,590,000 |
523,039,030,000 |
1,040,873,280,000 |
1,125,398,010,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
1,110,000,000,000 |
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
1,029,600,000,000 |
523,000,000,000 |
1,023,000,000,000 |
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
14,030,000 |
14,030,000 |
14,030,000 |
14,030,000 |
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
16,445,560,000 |
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
17,834,260,000 |
15,358,990,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,365,542,410,000 |
1,477,257,250,000 |
1,640,105,750,000 |
1,682,502,930,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,365,542,410,000 |
1,477,257,250,000 |
1,640,105,750,000 |
1,682,502,930,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,310,000,000 |
1,000,310,000,000 |
1,000,310,000,000 |
1,125,489,640,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,053,956,740,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,053,956,740,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
310,000,000 |
310,000,000 |
310,000,000 |
71,532,900,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
87,738,900,000 |
68,882,000,000 |
107,280,170,000 |
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
12,387,300,000 |
12,387,300,000 |
12,387,300,000 |
29,901,720,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
12,387,300,000 |
|
12,387,300,000 |
29,901,720,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
252,718,920,000 |
383,290,650,000 |
507,740,990,000 |
497,209,860,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
290,346,560,000 |
364,011,170,000 |
471,887,730,000 |
497,197,130,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-37,627,640,000 |
19,279,480,000 |
35,853,260,000 |
12,730,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,518,338,540,000 |
4,134,483,080,000 |
5,022,300,440,000 |
5,027,662,770,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|