TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,345,263,460,000 |
3,055,328,580,000 |
3,616,178,180,000 |
3,646,244,730,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
|
3,040,390,470,000 |
3,567,694,130,000 |
3,566,989,730,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
825,019,880,000 |
754,744,000,000 |
785,255,810,000 |
379,290,310,000 |
|
1.1. Tiền
|
|
463,140,350,000 |
527,755,810,000 |
237,890,310,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
291,603,650,000 |
257,500,000,000 |
141,400,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
1,281,202,740,000 |
1,155,682,570,000 |
999,745,340,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
|
990,294,670,000 |
1,398,848,250,000 |
1,755,282,430,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
-93,797,860,000 |
-85,923,370,000 |
-119,490,550,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
21,997,030,000 |
35,733,210,000 |
37,437,930,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
608,930,000 |
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
21,997,030,000 |
35,124,270,000 |
37,437,930,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
9,510,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
351,356,460,000 |
544,201,980,000 |
729,725,480,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
10,173,740,000 |
14,357,610,000 |
65,451,210,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
-275,580,320,000 |
-280,461,940,000 |
-280,461,940,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
|
14,938,110,000 |
48,484,050,000 |
79,255,000,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
11,629,460,000 |
32,283,330,000 |
75,513,650,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
145,910,000 |
129,510,000 |
120,490,000 |
134,700,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
2,714,360,000 |
2,375,530,000 |
3,339,880,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
2,750,000 |
11,502,750,000 |
2,750,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
462,030,000 |
2,201,950,000 |
264,020,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
15,208,130,000 |
102,078,570,000 |
101,878,110,000 |
103,475,960,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,298,920,000 |
2,207,990,000 |
2,052,830,000 |
3,975,370,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,363,160,000 |
1,445,790,000 |
1,169,570,000 |
3,246,070,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
935,760,000 |
762,210,000 |
883,250,000 |
729,290,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
12,909,210,000 |
99,870,580,000 |
99,825,280,000 |
99,500,600,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
1,867,740,000 |
1,867,740,000 |
1,908,740,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,887,340,000 |
2,223,800,000 |
2,178,500,000 |
1,812,820,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
8,199,340,000 |
10,699,340,000 |
10,699,340,000 |
10,699,340,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
1,822,530,000 |
85,079,700,000 |
85,079,700,000 |
85,079,700,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,360,471,590,000 |
3,157,407,150,000 |
3,718,056,280,000 |
3,749,720,690,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,332,575,350,000 |
2,117,364,660,000 |
2,652,932,550,000 |
2,677,606,530,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,752,550,350,000 |
1,355,697,610,000 |
1,879,230,520,000 |
1,745,804,060,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
517,000,000,000 |
543,000,000,000 |
787,578,230,000 |
605,080,010,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
517,000,000,000 |
543,000,000,000 |
787,578,230,000 |
605,080,010,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
8,924,820,000 |
2,624,920,000 |
10,367,200,000 |
6,420,150,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
7,090,000 |
7,830,000 |
8,560,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
851,000,000 |
1,478,100,000 |
1,457,500,000 |
1,479,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,895,500,000 |
4,295,960,000 |
4,019,780,000 |
4,252,640,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,732,140,000 |
1,664,230,000 |
1,605,240,000 |
1,555,090,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
378,930,000 |
298,620,000 |
83,440,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19,209,290,000 |
2,934,090,000 |
9,047,470,000 |
6,142,700,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
795,474,720,000 |
1,061,931,340,000 |
1,117,552,760,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,198,798,440,000 |
3,780,410,000 |
1,858,150,000 |
2,220,530,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
139,170,000 |
59,170,000 |
1,059,170,000 |
1,009,170,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
580,025,000,000 |
761,667,050,000 |
773,702,030,000 |
931,802,470,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
580,000,000,000 |
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
580,000,000,000 |
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
760,000,000,000 |
760,000,000,000 |
920,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
14,030,000 |
14,030,000 |
14,030,000 |
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
1,653,030,000 |
13,688,000,000 |
11,788,440,000 |
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
25,000,000 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,027,896,240,000 |
1,040,042,480,000 |
1,065,123,730,000 |
1,072,114,160,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,027,896,240,000 |
1,040,042,480,000 |
1,065,123,730,000 |
1,072,114,160,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,007,730,560,000 |
1,007,730,560,000 |
1,007,730,560,000 |
1,007,730,560,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000,000,000,000 |
1,007,420,560,000 |
1,007,420,560,000 |
1,007,420,560,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
1,000,000,000,000 |
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
7,420,560,000 |
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
310,000,000 |
310,000,000 |
310,000,000 |
310,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,420,560,000 |
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
637,260,000 |
637,260,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
7,420,560,000 |
7,420,560,000 |
8,057,810,000 |
8,057,810,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
12,745,130,000 |
24,891,370,000 |
48,698,110,000 |
55,688,540,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
24,891,370,000 |
48,698,110,000 |
55,688,540,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,360,471,590,000 |
3,157,407,150,000 |
3,718,056,280,000 |
3,749,720,690,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|