MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1-2016 Quý 2-2016 Quý 3-2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,345,263,460,000 3,055,328,580,000 3,616,178,180,000 3,646,244,730,000
I. Tài sản tài chính 3,040,390,470,000 3,567,694,130,000 3,566,989,730,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 825,019,880,000 754,744,000,000 785,255,810,000 379,290,310,000
1.1. Tiền 463,140,350,000 527,755,810,000 237,890,310,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 291,603,650,000 257,500,000,000 141,400,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,281,202,740,000 1,155,682,570,000 999,745,340,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 990,294,670,000 1,398,848,250,000 1,755,282,430,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -93,797,860,000 -85,923,370,000 -119,490,550,000
7. Các khoản phải thu 21,997,030,000 35,733,210,000 37,437,930,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 608,930,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 21,997,030,000 35,124,270,000 37,437,930,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,510,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 351,356,460,000 544,201,980,000 729,725,480,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 10,173,740,000 14,357,610,000 65,451,210,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -275,580,320,000 -280,461,940,000 -280,461,940,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 14,938,110,000 48,484,050,000 79,255,000,000
1. Tạm ứng 11,629,460,000 32,283,330,000 75,513,650,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 145,910,000 129,510,000 120,490,000 134,700,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,714,360,000 2,375,530,000 3,339,880,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2,750,000 11,502,750,000 2,750,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 462,030,000 2,201,950,000 264,020,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 15,208,130,000 102,078,570,000 101,878,110,000 103,475,960,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 2,298,920,000 2,207,990,000 2,052,830,000 3,975,370,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,363,160,000 1,445,790,000 1,169,570,000 3,246,070,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 935,760,000 762,210,000 883,250,000 729,290,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 12,909,210,000 99,870,580,000 99,825,280,000 99,500,600,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,867,740,000 1,867,740,000 1,908,740,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 2,887,340,000 2,223,800,000 2,178,500,000 1,812,820,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 8,199,340,000 10,699,340,000 10,699,340,000 10,699,340,000
5. Tài sản dài hạn khác 1,822,530,000 85,079,700,000 85,079,700,000 85,079,700,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,360,471,590,000 3,157,407,150,000 3,718,056,280,000 3,749,720,690,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,332,575,350,000 2,117,364,660,000 2,652,932,550,000 2,677,606,530,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,752,550,350,000 1,355,697,610,000 1,879,230,520,000 1,745,804,060,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 517,000,000,000 543,000,000,000 787,578,230,000 605,080,010,000
1.1. Vay ngắn hạn 517,000,000,000 543,000,000,000 787,578,230,000 605,080,010,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 8,924,820,000 2,624,920,000 10,367,200,000 6,420,150,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 7,090,000 7,830,000 8,560,000
9. Người mua trả tiền trước 851,000,000 1,478,100,000 1,457,500,000 1,479,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,895,500,000 4,295,960,000 4,019,780,000 4,252,640,000
11. Phải trả người lao động 1,732,140,000 1,664,230,000 1,605,240,000 1,555,090,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 378,930,000 298,620,000 83,440,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,209,290,000 2,934,090,000 9,047,470,000 6,142,700,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 795,474,720,000 1,061,931,340,000 1,117,552,760,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,198,798,440,000 3,780,410,000 1,858,150,000 2,220,530,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 139,170,000 59,170,000 1,059,170,000 1,009,170,000
II. Nợ phải trả dài hạn 580,025,000,000 761,667,050,000 773,702,030,000 931,802,470,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 580,000,000,000
1.1. Vay dài hạn 580,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 760,000,000,000 760,000,000,000 920,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn 14,030,000 14,030,000 14,030,000
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn 1,653,030,000 13,688,000,000 11,788,440,000
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 25,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,027,896,240,000 1,040,042,480,000 1,065,123,730,000 1,072,114,160,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,027,896,240,000 1,040,042,480,000 1,065,123,730,000 1,072,114,160,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,007,730,560,000 1,007,730,560,000 1,007,730,560,000 1,007,730,560,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,007,420,560,000 1,007,420,560,000 1,007,420,560,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,000,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi 7,420,560,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 310,000,000 310,000,000 310,000,000 310,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,420,560,000
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 637,260,000 637,260,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 7,420,560,000 7,420,560,000 8,057,810,000 8,057,810,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 12,745,130,000 24,891,370,000 48,698,110,000 55,688,540,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 24,891,370,000 48,698,110,000 55,688,540,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,360,471,590,000 3,157,407,150,000 3,718,056,280,000 3,749,720,690,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.