MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2016 Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 687,730,000 1,464,920,000 1,949,930,000 449,410,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 687,610,000 676,930,000 1,809,500,000 449,290,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 751,700,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 120,000 36,300,000 140,430,000 130,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 697,450,000 12,889,670,000 987,850,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 4,891,560,000 7,440,480,000 7,211,210,000 6,394,370,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 395,640,000 669,500,000 632,270,000 660,020,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 5,617,180,000 -5,238,620,000 7,006,750,000 7,675,200,000
Cộng doanh thu hoạt động 12,417,020,000 17,277,950,000 17,988,000,000 15,234,000,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -161,630,000 1,756,940,000 1,255,760,000 2,689,120,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 817,010,000 730,380,000 1,509,880,000 188,970,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -978,640,000 1,000,260,000 -254,120,000 2,500,150,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 26,310,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -924,750,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 237,310,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 2,693,060,000 6,001,140,000 1,758,130,000 1,381,250,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 672,360,000 947,640,000 787,180,000 735,350,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 34,760,000 3,463,170,000 3,304,900,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 2,279,040,000 9,088,680,000 7,264,250,000 8,110,620,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 986,500,000 138,880,000 460,980,000 90,650,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 986,500,000 138,880,000 460,980,000 90,650,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 208,150,000 1,508,230,000 805,620,000 1,234,400,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
Cộng chi phí tài chính 208,150,000 1,508,230,000 805,620,000 1,234,400,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 11,755,170,000 7,378,090,000 10,043,200,000 9,868,750,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG -838,840,000 -558,170,000 335,920,000 -3,889,110,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 981,430,000 1,000,030,000 34,010,000 3,891,370,000
8.2. Chi phí khác 308,190,000
Cộng kết quả hoạt động khác 981,430,000 1,000,030,000 34,010,000 3,583,190,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 142,590,000 441,860,000 369,930,000 -305,920,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 142,590,000 441,860,000 369,930,000 -305,920,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 142,590,000 441,860,000 369,930,000 -305,920,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.